Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết A1 A2 B1

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Trong bài viết này, Duy sẽ cập nhật danh sách từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết A1, A2, B1 đầy đủ cho các bạn quan tâm. Các bạn đang học trình độ nào thì xem danh sách từ vựng ở trình độ đó nhé.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết về mưa

Từ vựng chung:

  • Regen: Mưa
  • regnen: Mưa (động từ)
  • der Regenschauer: Trận mưa rào
  • der Platzregen: Mưa rào lớn
  • der Nieselregen: Mưa phùn
  • der Sprühregen: Mưa rào nhẹ
  • der Landregen: Mưa rào

Từ vựng cụ thể:

  • der Regenschirm: Ô
  • der Regenbogen: Cầu vồng
  • die Regentropfen: Giọt mưa
  • die Regenwolke: Mây mưa
  • die Regenjacke: Áo mưa
  • die Regenhose: Quần mưa
  • die Regenstiefel: Stivali mưa
  • die Pfütze: Vũng nước
  • der Regentonnen: Thùng hứng nước mưa

Cụm từ:

  • Es regnet. Trời mưa.
  • Es regnet stark/schwach. Trời mưa to/nhỏ.
  • Es hat geregnet. Trời đã mưa.
  • Es wird regnen. Trời sẽ mưa.
  • Der Regen hört bald auf. Mưa sẽ sớm tạnh.
  • Ich bin im Regen nass geworden. Tôi bị ướt mưa.
  • Ich liebe den Regen. Tôi yêu thích tiếng mưa.
  • Der Regen ist gut für die Pflanzen. Mưa tốt cho cây cối.

Ví dụ:

  • Heute regnet es den ganzen Tag. Hôm nay trời mưa cả ngày.
  • Morgen wird es wahrscheinlich regnen. Ngày mai có thể sẽ mưa.
  • Ich habe meinen Regenschirm vergessen. Tôi quên mang ô.
  • Die Kinder spielen im Regen. Trẻ em chơi trong mưa.
  • Der Regen hat die Straße überflutet. Mưa làm ngập đường.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết về giông bão

Từ vựng chung:

  • das Gewitter: Giông bão
  • gewittrig: Có giông bão
  • donnern: Sấm
  • blitzen: Chớp
  • der Blitz: Tia chớp
  • der Donner: Tiếng sấm
  • der Hagel: Mưa đá
  • der Sturm: Bão tố
  • der Wind: Gió
  • die Wolke: Mây

Từ vựng cụ thể:

  • die Gewitterwolke: Mây giông
  • die Gewitterstimmung: Tâm trạng u ám
  • die Gewitterfront: Mặt trận giông
  • der Blitzschlag: Sét đánh
  • der Hagelschauer: Trận mưa đá
  • der Sturmschaden: Thiệt hại do bão
  • die Sturmwarnung: Cảnh báo bão
  • die Unwetterwarnung: Cảnh báo thời tiết bất thường

Cụm từ:

  • Es gibt ein Gewitter. Có giông bão.
  • Es hat gewittert. Có giông bão.
  • Es wird ein Gewitter geben. Sẽ có giông bão.
  • Der Himmel ist gewittrig. Trời có giông bão.
  • Ich habe Angst vor Gewittern. Tôi sợ giông bão.
  • Der Sturm hat viele Bäume umgeworfen. Bão đã làm đổ nhiều cây.
  • Die Blitzeinschläge haben mehrere Häuser beschädigt. Sét đánh đã làm hư hại nhiều ngôi nhà.
  • Es ist wichtig, bei Gewittern im Haus zu bleiben. Khi có giông bão, điều quan trọng là phải ở trong nhà.

Ví dụ:

  • Gestern Abend gab es ein starkes Gewitter. Tối qua có một cơn giông bão mạnh.
  • Heute ist es schwül und gewittrig. Hôm nay trời oi bức và có giông bão.
  • Bitte schalte das Radio ein, um die Unwetterwarnung zu hören. Vui lòng bật radio để nghe cảnh báo thời tiết bất thường.
  • Wir müssen die Fenster schließen, weil es gleich regnen wird. Chúng ta phải đóng cửa sổ vì sắp sửa mưa.
  • Der Blitz hat in einen Baum eingeschlagen. Sét đã đánh vào một cái cây.

List từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết đầy đủ nhất

List từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết về trời nắng nóng

Từ vựng chung:

  • sonnig: Nắng
  • heiß: Nóng
  • warm: Ấm
  • klar: Trong xanh
  • strahlend: Rực rỡ
  • wolkenlos: Không mây
  • schön: Đẹp
  • angenehm: Dễ chịu
  • frühlingshaft: Giống mùa xuân
  • sommerlich: Giống mùa hè

Từ vựng cụ thể:

  • der Sonnenschein: Ánh nắng mặt trời
  • der Sonnenstrahl: Tia nắng
  • der Sonnenbrand: Cháy nắng
  • die Sonnencreme: Kem chống nắng
  • die Sonnenbrille: Kính râm
  • der Sonnenhut: Mũ rộng vành
  • der Sonnenschirm: Ô che nắng
  • die Sonnenliege: Ghế tắm nắng
  • der Biergarten: Vườn bia ngoài trời
  • das Freibad: Bể bơi ngoài trời

Cụm từ:

  • Es ist sonnig. Trời nắng.
  • Es ist ein wunderschöner Tag. Hôm nay là một ngày đẹp trời.
  • Der Himmel ist klar und blau. Bầu trời trong xanh và không mây.
  • Die Sonne scheint warm. Nắng ấm áp.
  • Es ist ideales Wetter zum Schwimmen. Đây là thời tiết lý tưởng để đi bơi.
  • Wir gehen in den Park. Chúng ta đi dạo trong công viên.
  • Ich genieße die Sonne. Tôi thích tắm nắng.
  • Die Sonne tut mir gut. Nắng tốt cho tôi.

Ví dụ:

  • Heute ist es sonnig und warm. Hôm nay trời nắng và ấm.
  • Morgen wird es wahrscheinlich regnen. Ngày mai có thể sẽ mưa.
  • Ich habe meinen Sonnenschirm vergessen. Tôi quên mang ô che nắng.
  • Die Kinder spielen im Freien. Trẻ em chơi ngoài trời.
  • Es ist ein perfekter Tag für einen Ausflug. Đây là một ngày hoàn hảo cho một chuyến đi chơi.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết về lạnh

Từ vựng chung:

  • kalt: Lạnh
  • windig: Gió
  • nass: Ướt
  • schneien: Tuyết rơi
  • der Schnee: Tuyết
  • die Schneeflocke: Bông tuyết
  • der Schneesturm: Bão tuyết
  • der Schneemann: Người tuyết
  • die Schneeballschlacht: Trận ném tuyết
  • die Winterlandschaft: Phong cảnh mùa đông

Từ vựng cụ thể:

  • die Kälte: Lạnh giá
  • der Frost: Sương giá
  • der Eiszapfen: Chùm đá
  • die Schnecke: Vết trượt tuyết
  • die Schneeschaufel: Xẻng tuyết
  • die Winterreifen: Lốp xe mùa đông
  • die Winterjacke: Áo khoác mùa đông
  • die Mütze: Mũ
  • die Handschuhe: Găng tay
  • der Schal: Khăn quàng cổ

Cụm từ:

  • Es ist kalt. Trời lạnh.
  • Es schneit. Tuyết rơi.
  • Es ist ein Schneesturm. Có bão tuyết.
  • Der Schnee bedeckt die Landschaft. Tuyết phủ trắng cảnh vật.
  • Wir gehen Schneemann bauen. Chúng ta đi xây người tuyết.
  • Ich liebe den Winter. Tôi yêu thích mùa đông.
  • Die Kälte macht mich müde. Lạnh khiến tôi mệt mỏi.
  • Es ist wichtig, sich warm anzuziehen. Việc giữ ấm rất quan trọng.

Ví dụ:

  • Heute ist es kalt und es schneit. Hôm nay trời lạnh và có tuyết rơi.
  • Morgen wird es wahrscheinlich wärmer werden. Ngày mai có thể sẽ ấm hơn.
  • Ich habe meine Handschuhe vergessen. Tôi quên mang găng tay.
  • Die Kinder spielen im Schnee. Trẻ em chơi trong tuyết.
  • Es ist ein wunderschöner Wintertag. Đây là một ngày mùa đông đẹp trời.

List từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết về gió

Từ vựng chung:

  • der Wind: Gió
  • windig: Gió
  • wehen: Thổi (gió)
  • die Brise: Gió nhẹ
  • der Sturm: Bão tố
  • der Orkan: Bão tố dữ dội
  • die Windböe: Gió giật
  • die Windstille: Gió lặng
  • die Windrichtung: Hướng gió
  • die Windstärke: Mức độ gió

Từ vựng cụ thể:

  • der Windhauch: Hơi gió
  • der Windstoß: Cơn gió mạnh
  • der Windkanal: Ống gió
  • die Windkraftanlage: Tuabin gió
  • die Windrose: Hoa thị gió
  • die Windfahne: Cờ hướng gió
  • der Windsurfer: Ván lướt gió
  • der Drachen: Con diều
  • die Windmühle: Cối xay gió

Cụm từ:

  • Es ist windig. Trời gió.
  • Der Wind weht stark. Gió thổi mạnh.
  • Es gibt einen Sturm. Có bão.
  • Der Wind hat die Bäume umgeworfen. Gió đã làm đổ cây.
  • Ich gehe heute nicht segeln, weil es zu windig ist. Hôm nay tôi không đi thuyền buồm vì trời quá gió.
  • Der Wind kühlt mich ab. Gió làm tôi mát mẻ.
  • Ich liebe den Wind in den Haaren. Tôi thích cảm giác gió thổi trong tóc.
  • Der Wind ist ein wichtiger Faktor für die Wettervorhersage. Gió là yếu tố quan trọng để dự báo thời tiết.

Ví dụ:

  • Heute ist es sehr windig. Hôm nay trời rất gió.
  • Morgen wird es wahrscheinlich windstill sein. Ngày mai có thể sẽ không có gió.
  • Ich habe meinen Regenschirm vergessen, weil es nicht so windig aussah. Tôi quên mang ô vì trời không có vẻ gió.
  • Die Kinder spielen mit Drachen im Park. Trẻ em chơi diều trong công viên.
  • Die Windkraftanlagen erzeugen umweltfreundlichen Strom. Tuabin gió tạo ra năng lượng điện thân thiện với môi trường.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết khắc nghiệt

Từ vựng chung:

  • das Unwetter: Thời tiết khắc nghiệt
  • extrem: Cực đoan
  • stark: Mạnh
  • gefährlich: Nguy hiểm
  • zerstörerisch: Phá hoại
  • die Naturkatastrophe: Thiên tai
  • der Klimawandel: Biến đổi khí hậu

Từ vựng cụ thể:

  • der Sturm: Bão tố
  • der Orkan: Bão tố dữ dội
  • der Tornado: Lốc xoáy
  • der Hagel: Mưa đá
  • die Überschwemmung: Lũ lụt
  • die Dürre: Hạn hán
  • der Waldbrand: Cháy rừng
  • der Schneesturm: Bão tuyết
  • die Lawine: Tuyết lở
  • der Vulkanausbruch: Núi lửa phun trào

Cụm từ:

  • Es gibt ein Unwetter. Có thời tiết khắc nghiệt.
  • Der Sturm hat große Schäden verursacht. Bão đã gây thiệt hại lớn.
  • Die Menschen wurden durch die Überschwemmung evakuiert. Mọi người đã được di dời do lũ lụt.
  • Die Dürre führt zu Ernteausfällen. Hạn hán dẫn đến mất mùa.
  • Der Klimawandel führt zu extremeren Wetterereignissen. Biến đổi khí hậu dẫn đến các hiện tượng thời tiết cực đoan hơn.
  • Wir müssen uns auf die Folgen des Klimawandels vorbereiten. Chúng ta cần chuẩn bị cho những hậu quả của biến đổi khí hậu.

Ví dụ:

  • Gestern Abend gab es ein Unwetter mit Hagel und Starkregen. Tối qua có thời tiết khắc nghiệt với mưa đá và mưa lớn.
  • Morgen wird es wahrscheinlich einen Schneesturm geben. Ngày mai có thể sẽ có bão tuyết.
  • Die Regierung hat Hilfsgelder für die Opfer der Überschwemmung bereitgestellt. Chính phủ đã cung cấp tiền cứu trợ cho các nạn nhân của lũ lụt.
  • Wir müssen unseren Lebensstil ändern, um den Klimawandel zu bekämpfen. Chúng ta cần thay đổi lối sống để chống lại biến đổi khí hậu.
  • Die Zukunft unseres Planeten liegt in unserer Verantwortung. Tương lai của hành tinh nằm trong tay chúng ta.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết về hạn hán

Từ vựng chung:

  • die Dürre: Hạn hán
  • trocken: Khô ráo
  • heiß: Nóng
  • wasserarm: Thiếu nước
  • verdorrt: Khô héo
  • verbrannt: Cháy
  • die Trockenheit: Tình trạng khô hạn
  • der Wassermangel: Thiếu nước
  • die Hungersnot: Nạn đói
  • die Katastrophe: Thảm họa

Từ vựng cụ thể:

  • der Dürreperiode: Giai đoạn hạn hán
  • der Dürreschaden: Thiệt hại do hạn hán
  • die Dürrebekämpfung: Chống hạn hán
  • die Bewässerung: Tưới nước
  • der Stausee: Hồ chứa nước
  • der Grundwasserspiegel: Mực nước ngầm
  • die Wüste: Sa mạc
  • die Steppe: Thảo nguyên
  • der Klimawandel: Biến đổi khí hậu

Cụm từ:

  • Es gibt eine Dürre. Có hạn hán.
  • Das Land leidet unter der Dürre. Nước này đang chịu ảnh hưởng bởi hạn hán.
  • Die Ernte ist durch die Dürre vertrocknet. Mùa màng bị héo úa do hạn hán.
  • Die Menschen leiden unter Wassermangel. Mọi người đang chịu ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu nước.
  • Die Regierung muss Maßnahmen gegen die Dürre ergreifen. Chính phủ cần thực hiện các biện pháp chống hạn hán.
  • Wir müssen Wasser sparen, um die Umwelt zu schützen. Chúng ta cần tiết kiệm nước để bảo vệ môi trường.

Ví dụ:

  • In Afrika gibt es seit Monaten eine Dürre. Châu Phi đã trải qua hạn hán trong nhiều tháng qua.
  • Die Dürre hat zu Waldbränden geführt. Hạn hán đã dẫn đến cháy rừng.
  • Die Bauern müssen ihre Felder bewässern, um die Ernte zu retten. Nông dân phải tưới nước cho ruộng đồng để cứu mùa màng.
  • Wir müssen alle unseren Beitrag leisten, um die Folgen der Dürre zu bekämpfen. Tất cả chúng ta đều cần chung tay để chống lại hậu quả của hạn hán.
  • Die Zukunft unseres Planeten liegt in unserer Verantwortung. Tương lai của hành tinh nằm trong tay chúng ta.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết về ngập lụt

Từ vựng chung:

  • die Überschwemmung: Lũ lụt
  • hochwasser: Nước dâng cao
  • nass: Ướt
  • zerstörerisch: Phá hoại
  • gefährlich: Nguy hiểm
  • die Flut: Lũ
  • der Damm: Đập
  • der Regen: Mưa
  • der Fluss: Sông
  • das Meer: Biển

Từ vựng cụ thể:

  • das Hochwassergebiet: Khu vực bị ngập lụt
  • der Hochwasseralarm: Báo động lũ lụt
  • die Evakuierung: Di dời
  • die Rettungsaktion: Hoạt động cứu hộ
  • der Sachschaden: Thiệt hại về tài sản
  • der Personenschaden: Thiệt hại về người
  • die Überschwemmungskatastrophe: Thảm họa lũ lụt
  • der Klimawandel: Biến đổi khí hậu

Cụm từ:

  • Es gibt eine Überschwemmung. Có lũ lụt.
  • Das Gebiet ist von Hochwasser betroffen. Khu vực này bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
  • Die Menschen mussten evakuiert werden. Mọi người phải di dời.
  • Die Rettungskräfte sind im Einsatz. Các lực lượng cứu hộ đang hoạt động.
  • Die Überschwemmung hat große Schäden verursacht. Lũ lụt đã gây thiệt hại lớn.
  • Wir müssen uns auf die Folgen von Überschwemmungen vorbereiten. Chúng ta cần chuẩn bị cho những hậu quả của lũ lụt.
  • Der Klimawandel führt zu häufigeren und extremeren Überschwemmungen. Biến đổi khí hậu dẫn đến lũ lụt thường xuyên và dữ dội hơn.

Ví dụ:

  • In den vergangenen Tagen gab es in Deutschland starke Überschwemmungen. Trong những ngày qua, Đức đã xảy ra lũ lụt nghiêm trọng.
  • Die Überschwemmungen haben viele Menschenleben gefordert. Lũ lụt đã cướp đi sinh mạng của nhiều người.
  • Die Regierung hat Hilfsgelder für die Opfer der Überschwemmung bereitgestellt. Chính phủ đã cung cấp tiền cứu trợ cho các nạn nhân của lũ lụt.
  • Wir müssen unseren Lebensstil ändern, um den Klimawandel zu bekämpfen und Überschwemmungen zu verhindern. Chúng ta cần thay đổi lối sống để chống lại biến đổi khí hậu và ngăn ngừa lũ lụt.
  • Die Zukunft unseres Planeten liegt in unserer Verantwortung. Tương lai của hành tinh nằm trong tay chúng ta.

Các mẫu câu giao tiếp về từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Wenn es regnet, bleibe ich/bleiben wir zu Hause. Nếu trời mưa, tôi sẽ ở lại / chúng tôi sẽ ở nhà.

Wenn es schneit, fahre ich nicht mit dem Auto. Khi tuyết rơi, tôi không lái xe.

Wenn es heiß ist, gehe ich ins Schwimmbad/an den Strand/in den Park. Khi trời nóng, tôi đi đến hồ bơi / bãi biển / công viên.

Wenn es kalt ist, ziehe ich mich warm an. Nếu trời lạnh, tôi mặc ấm.

Wenn es warm ist, treffen wir uns im Park. Nếu trời ấm, chúng ta sẽ gặp nhau trong công viên.

Wenn die Sonne scheint, gehe ich spazieren. Khi mặt trời hửng nắng, tôi đi dạo.

Ich bleibe zu Hause, weil es regnet. Tôi đang ở nhà vì trời mưa.

Ich brauche einen Regenschirm, weil es regnet. Tôi cần một chiếc ô vì trời mưa.

Ich freue mich, weil es schneit. Tôi rất vui vì trời có tuyết.

Ich gehe ins Schwimmbad, weil es heiß ist. Tôi đi bơi vì trời nóng

Ich ziehe mich warm an, weil es kalt ist. Tôi mặc ấm vì trời lạnh.

Ich gehe in den Park, weil es warm ist. Tôi đến công viên vì trời ấm.

Ich gehe zu Fuß, weil die Sonne scheint. Tôi đi bộ vì trời nắng

Gestern hat es geregnet, deshalb/darum/deswegen/daher bin ich zu Hause geblieben. Hôm qua trời mưa, đó là lý do tại sao tôi ở nhà.

Chắc chắn ngoài những từ liệt ở phía trên, vẫn còn thiếu một số từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết khí hậu. Bạn nên lưu lại danh sách này và bổ sung thêm để vốn từ của mình dày lên nhé. Ngoài ra để thi được chứng chỉ quốc tế, bạn cần bổ sung thêm khá nhiều từ vựng tiếng Đức theo chủ đề đó. Nếu thấy bài viết này có ích, hãy follow trang của We Talent nhé.

5/5 - (7 bình chọn)
Chia sẻ ngay