Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao

Các môn thể thao trong tiếng Đức là gì? Các đồ dùng chơi thể thao trong tiếng Đức là gì? Các địa điểm chơi thể thao trong tiếng Đức là gì? Chúng ta cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao trong bài viết này nhé

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao: Các môn thể thao

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao cá nhân

  • Aerobic: das Aerobic (môn thể dục nhịp điệu)
  • Bơi lội: das Schwimmen (môn bơi lội)
  • Chạy bộ: das Joggen (môn chạy bộ)
  • Cầu lông: das Badminton (môn cầu lông)
  • Cử tạ: das Gewichtheben (môn cử tạ)
  • Đạp xe: das Radfahren (môn đạp xe)
  • Golf: das Golf (môn golf)
  • Gym: das Fitnessstudio (phòng tập gym)
  • Karate: das Karate (môn karate)
  • Luyện tập sức khỏe: das Krafttraining (luyện tập sức khỏe)
  • Nhảy múa: das Tanzen (môn nhảy múa)
  • Tennis: das Tennis (môn tennis)
  • Yoga: das Yoga (môn yoga)

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao đồng đội

  • Bóng đá: der Fußball (môn bóng đá)
  • Bóng chuyền: der Volleyball (môn bóng chuyền)
  • Bóng rổ: der Basketball (môn bóng rổ)
  • Cầu mây: das Federball (môn cầu mây)
  • Hockey: das Hockey (môn hockey)
  • Khúc côn cầu trên băng: das Eishockey (môn khúc côn cầu trên băng)
  • Ném bóng ném: das Handball (môn ném bóng ném)
  • Rugby: das Rugby (môn rugby)
  • Thể dục dụng cụ: das Turnen (môn thể dục dụng cụ)

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao dưới nước

  • Lướt sóng: das Surfen (môn lướt sóng)
  • Lặn biển: das Tauchen (môn lặn biển)
  • Lướt ván buồm: das Windsurfen (môn lướt ván buồm)
  • Chèo thuyền: das Rudern (môn chèo thuyền)
  • Bơi lội: das Schwimmen (môn bơi lội)

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao khác

  • Cưỡi ngựa: das Reiten (môn cưỡi ngựa)
  • Câu cá: das Angeln (môn câu cá)
  • Đi bộ đường dài: das Wandern (đi bộ đường dài)
  • Leo núi: das Bergsteigen (leo núi)
  • Trượt tuyết: das Skifahren (môn trượt tuyết)
  • Trượt băng: das Schlittschuhlaufen (môn trượt băng)

Từ vựng bổ sung

  • Môn thể thao: die Sportart
  • Vận động viên: der Sportler, die Sportlerin
  • Sân vận động: das Stadion
  • Giải đấu: das Turnier
  • Huy chương: die Medaille
  • Cúp: der Pokal
Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao
Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao A1-B2

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao mạo hiểm Extremsportarten

  • Abseilen: Trượt dây
  • Base-Jumping: Nhảy dù từ các tòa nhà, vách đá cao
  • Bungee-Jumping: Nhảy bungee
  • Canyoning: Thám hiểm hẻm núi
  • Caving: Khám phá hang động
  • Cliff Diving: Nhảy từ vách đá
  • Freeclimbing: Leo núi tự do
  • Kitesurfing: Lướt ván diều
  • Mountain Biking: Đi xe đạp leo núi
  • Paragliding: Bay dù lượn
  • Rafting: Chèo bè
  • Rock Climbing: Leo núi
  • Scuba Diving: Lặn biển
  • Skydiving: Nhảy dù
  • Snowboarding: Trượt ván tuyết
  • Surfing: Lướt sóng
  • Whitewater Rafting: Chèo bè vượt thác

Trang thiết bị thể thao mạo hiểm Extremsportarten

  • Helm: Mũ bảo hiểm
  • Klettergurt: Dây đai an toàn
  • Karabiner: Móc khóa an toàn
  • Seil: Dây thừng
  • Sicherheitsausrüstung: Trang thiết bị an toàn
  • Taucheranzug: Bộ đồ lặn
  • Fallschirm: Dù
  • Board: Ván
  • Kite: Diều

Địa điểm thể thao mạo hiểm Extremsportarten

  • Felsen: Vách đá
  • Gebirge: Núi
  • Höhle: Hang động
  • Meer: Biển
  • Fluss: Sông
  • See: Hồ

Tính từ về thể thao mạo hiểm Extremsportarten

  • abenteuerlich: Mạo hiểm
  • aufregend: Hấp dẫn
  • extrem: Cực đoan
  • gefährlich: Nguy hiểm
  • herausfordernd: Thách thức
  • riskant: Nguy hiểm
  • spannend: Hấp dẫn
  • atemberaubend: Hấp dẫn, tuyệt đẹp
  • unvergesslich: Không thể nào quên
  • mutig: can đảm
  • stark: mạnh mẽ
  • ausdauernd: bền bỉ
  • geschickt: khéo léo
  • konzentriert: tập trung
  • reaktionsschnell: nhanh nhạy
  • belastbar: chịu áp lực tốt
  • fit: khỏe mạnh
  • erfahren: dày dặn kinh nghiệm

Cụm từ về thể thao mạo hiểm

  • Adrenalin pur: Adrenaline pura (Cảm giác phiêu lưu tột độ)
  • den Kick suchen: Tìm kiếm sự kích thích
  • an seine Grenzen gehen: Vượt qua giới hạn bản thân
  • den Kopf ausschalten: Tắt não
  • ins Ungewisse springen: Nhảy vào chỗ không biết
  • sein Leben riskieren: Mạo hiểm tính mạng
  • mit dem Tod spielen: Chơi đùa với cái chết
  • den Nervenkitzel spüren: Cảm nhận sự hồi hộp
  • aus der Komfortzone heraustreten: Bước ra khỏi vùng an toàn

Các dụng cụ chơi thể thao trong tiếng Đức

Dưới đây là danh sách các dụng cụ chơi thể thao phổ biến trong tiếng Đức:

  • Aerobic:
    • die Gymnastikmatte (thảm tập)
    • die Sportbekleidung (quần áo thể thao)
    • die Turnschuhe (giày thể thao)
  • Bơi lội:
    • der Badeanzug (đồ bơi)
    • die Badekappe (mũ bơi)
    • die Schwimmbrille (kính bơi)
  • Chạy bộ:
    • die Joggingschuhe (giày chạy bộ)
    • die Laufuhr (đồng hồ chạy bộ)
    • die Kopfhörer (tai nghe)
  • Cầu lông:
    • der Badmintonschläger (vợt cầu lông)
    • der Federball (cầu lông)
    • die Sportschuhe (giày thể thao)
  • Cử tạ:
    • die Hanteln (tạ)
    • die Langhantel (tạ đòn)
    • die Gewichtsmanschetten (tạ tay)
  • Đạp xe:
    • das Fahrrad (xe đạp)
    • der Fahrradhelm (mũ bảo hiểm xe đạp)
    • die Fahrradtasche (túi xe đạp)
  • Golf:
    • der Golfschläger (gậy golf)
    • der Golfball (bóng golf)
    • die Golfhandschuhe (găng tay golf)
  • Gym:
    • die Hanteln (tạ)
    • die Trainingsbank (ghế tập)
    • die Fitnessmatte (thảm tập)
  • Karate:
    • der Karateanzug (bộ đồ karate)
    • der Karategürtel (đai karate)
    • die Schutzhandschuhe (găng tay bảo vệ)
  • Luyện tập sức khỏe:
    • die Hanteln (tạ)
    • die Trainingsbank (ghế tập)
    • die Fitnessmatte (thảm tập)
  • Nhảy múa:
    • die Tanzschuhe (giày nhảy)
    • das Tanzkleid (váy nhảy)
    • die Ballettstange (thanh ba lê)
  • Tennis:
    • der Tennisschläger (vợt tennis)
    • der Tennisball (bóng tennis)
    • die Tennisschuhe (giày tennis)
  • Yoga:
    • die Yogamatte (thảm yoga)
    • die Yogakissen (gối yoga)
    • die Yogadecke (chăn yoga)

Thể thao đồng đội:

  • Bóng đá:
    • der Fußball (bóng đá)
    • die Fußballschuhe (giày đá bóng)
    • das Trikot (áo thi đấu)
  • Bóng chuyền:
    • der Volleyball (bóng chuyền)
    • die Volleyballschuhe (giày bóng chuyền)
    • das Knieband (băng gối)
  • Bóng rổ:
    • der Basketball (bóng rổ)
    • die Basketballschuhe (giày bóng rổ)
    • der Korb (rổ)
  • Cầu mây:
    • der Federball (cầu mây)
    • der Federballschläger (vợt cầu mây)
    • das Netz (lưới)
  • Hockey:
    • der Hockeyschläger (gậy hockey)
    • der Hockeyball (bóng hockey)
    • die Schutzausrüstung (đồ bảo hộ)
  • Khúc côn cầu trên băng:
    • der Eishockeyschläger (gậy khúc côn cầu trên băng)
    • der Eishockeypuck (puck khúc côn cầu trên băng)
    • die Schlittschuhe (giày trượt băng)
  • Ném bóng ném:
    • der Handball (bóng ném)
    • das Handballtor (khung thành ném bóng ném)
    • das Harz (nhựa thông)

Từ vựng tiếng Đức về địa điểm chơi thể thao

Dưới đây là danh sách các địa điểm chơi thể thao phổ biến trong tiếng Đức:

Địa điểm trong nhà:

  • Phòng tập thể dục: das Fitnessstudio
  • Sân vận động trong nhà: die Sporthalle
  • Hồ bơi: das Schwimmbad
  • Sân trượt băng: die Eislaufhalle
  • Sân bóng rổ: die Basketballhalle
  • Sân bóng chuyền: die Volleyballhalle
  • Sân tennis trong nhà: die Tennishalle
  • Sân cầu lông: die Badmintonhalle
  • Sân tập golf trong nhà: die Golfhalle
  • Sân tập yoga: das Yogastudio

Địa điểm ngoài trời:

  • Sân vận động: das Stadion
  • Sân bóng đá: der Fußballplatz
  • Sân bóng rổ: der Basketballplatz
  • Sân bóng chuyền: der Volleyballplatz
  • Sân tennis: der Tennisplatz
  • Sân cầu lông: der Badmintonplatz
  • Sân golf: der Golfplatz
  • Công viên: der Park
  • Rừng: der Wald
  • Bãi biển: der Strand
  • Sông hồ: der See
  • Sân trượt tuyết: die Skipiste
  • Sân leo núi: der Klettergarten

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao các địa điểm khác

  • Câu lạc bộ thể thao: der Sportverein
  • Trung tâm thể thao: das Sportzentrum
  • Khu liên hợp thể thao: der Sportkomplex
  • Sân chơi: der Spielplatz
  • Sân tập gym ngoài trời: der Outdoor-Fitnesspark

Từ vựng tiếng Đức về vận động viên thể thao

Vận động viên nói chung:

  • Vận động viên: der Sportler, die Sportlerin
  • Huấn luyện viên: der Trainer, die Trainerin
  • Đội: die Mannschaft
  • Giải đấu: das Turnier
  • Huy chương: die Medaille
  • Cúp: der Pokal
  • Kỷ lục: der Rekord
  • Chấn thương: die Verletzung

Vận động viên theo môn thể thao:

  • Bóng đá:
    • Cầu thủ: der Fußballspieler, die Fußballspielerin
    • Thủ môn: der Torwart, die Torhüterin
    • Tiền đạo: der Stürmer, die Stürmerin
    • Hậu vệ: der Verteidiger, die Verteidigerin
    • Tiền vệ: der Mittelfeldspieler, die Mittelfeldspielerin
  • Bóng rổ:
    • Cầu thủ: der Basketballspieler, die Basketballspielerin
    • Trung phong: der Center
    • Tiền đạo: der Forward
    • Hậu vệ: der Guard
  • Bóng chuyền:
    • Chuyền hai: der Zuspieler, die Zuspielerin
    • Phụ công: der Außenangreifer, die Außenangreiferin
    • Chủ công: der Diagonalangreifer, die Diagonalangreiferin
    • Libero: der Libero
  • Bơi lội:
    • Kình ngư: der Schwimmer, die Schwimmerin
    • Bơi tự do: der Freistilschwimmer, die Freistilschwimmerin
    • Bơi bướm: der Schmetterlingsschwimmer, die Schmetterlingsschwimmerin
    • Bơi ngửa: der Rückenschwimmer, die Rückenschwimmerin
    • Bơi ếch: der Brustschwimmer, die Brustschwimmerin
  • Chạy bộ:
    • Vận động viên chạy bộ: der Läufer, die Läuferin
    • Chạy nước rút: der Sprinter, die Sprinterin
    • Chạy marathon: der Marathonläufer, die Marathonläuferin
  • Thể dục dụng cụ:
    • Vận động viên thể dục dụng cụ: der Turner, die Turnerin
    • Thể dục dụng cụ nghệ thuật: der Kunstturner, die Kunstturnerin
    • Thể dục dụng cụ nhịp điệu: der Rhythmische Sportgymnast, die Rhythmische Sportgymnastin

Các động từ chơi thể thao trong tiếng Đức

Các động từ tiếng Đức về chủ đề thể thao như sau.

Động từ chung:

  • Chơi: spielen
  • Tập luyện: trainieren
  • Thi đấu: wettkämpfen
  • Giành chiến thắng: gewinnen
  • Thua: verlieren
  • Đạt điểm: punkten
  • Bị chấn thương: sich verletzen

Động từ theo môn thể thao:

  • Bóng đá:
    • Sút bóng: schießen
    • Chuyền bóng: passen
    • Rê bóng: dribbeln
    • Tạt bóng: flanken
    • Cản phá: blocken
  • Bóng rổ:
    • Ném rổ: werfen
    • Úp rổ: dunken
    • Rê bóng: dribbeln
    • Chuyền bóng: passen
    • Cướp bóng: stehlen
  • Bóng chuyền:
    • Chuyền bóng: pritschen
    • Đập bóng: angreifen
    • Phòng thủ: blocken
    • Chặn bóng: baggern
    • Nhảy phát bóng: aufschlagen
  • Bơi lội:
    • Bơi: schwimmen
    • Lặn: tauchen
    • Nhảy cầu: springen
    • Bơi tự do: Freistil schwimmen
    • Bơi bướm: Schmetterling schwimmen
  • Chạy bộ:
    • Chạy: laufen
    • Chạy nước rút: sprinten
    • Chạy marathon: Marathon laufen
    • Chạy bộ: joggen
  • Thể dục dụng cụ:
    • Tập thể dục: turnen
    • Nhảy xà đơn: Reck turnen
    • Nhảy xà kép: Barren turnen
    • Tập volte: Boden turnen
    • Nhảy cầu thăng bằng: Schwebebalken turnen

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao: môn bóng đá

  • Sân bóng: der Fußballplatz
  • Cỏ sân: der Rasen
  • Vạch kẻ sân: die Spielfeldmarkierung
  • Vòng tròn giữa sân: der Mittelkreis
  • Khu vực cấm địa: der Strafraum
  • Chấm penalty: der Elfmeterpunkt
  • Cầu môn: das Tor
  • Lưới cầu môn: das Tornetz
  • Khán đài: die Tribüne

Đồ vật:

  • Bóng đá: der Fußball
  • Cọc góc: der Eckfahne
  • Băng ghế dự bị: die Spielerbank
  • Bảng tỷ số: die Anzeigetafel
  • Còi: die Pfeife
  • Thẻ phạt: die Karte
  • Mạng che cầu môn: das Tornetz

Bài tập về từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao
Bài tập đọc từ vựng tiếng Đức chủ đề thể thao

Để biết thêm từ vựng tiếng Đức các chủ đề khác, các bạn có thể xem tại đây nhé.

5/5 - (3 bình chọn)
Chia sẻ ngay