Thì hiện tại trong tiếng Đức (Präsens) là thì đơn giản nhất và cũng là thì quan trọng nhất khi học ngữ pháp tiếng Đức. Nó không chỉ được sử dụng để thể hiện những gì bạn đang làm tại bất kỳ thời điểm cụ thể nào, mà còn để thể hiện những điều bạn thường xuyên làm và thậm chí những điều sẽ xảy ra vào một thời điểm nào đó trong tương lai! Như bạn có thể thấy, thì hiện tại là một thì rất quan trọng. Dưới đây bạn sẽ tìm hiểu thêm về việc sử dụng thì hiện tại, cấu trúc câu và những lưu ý về thì hiện tại đơn trong tiếng Đức.
Khi nào sử dụng thì hiện tại trong tiếng Đức?
1. Để nói về việc bạn đang làm ngay thời điểm nói
- Was machst du gerade? (Bạn đang làm gì lúc này?)
- Ich esse eine Pizza. (Tôi đang ăn một chiếc bánh pizza).
- Ich lese ein Buch. (Tôi đang đọc một cuốn sách), v.v.
2. Để thể hiện những điều mà bạn thường xuyên làm
Ich fahre jeden Tag mit dem Bus zur Schule. (Tôi đi bằng xe buýt đến trường mỗi ngày).
Ich gehe einmal pro Woche zum Tranining. (Mỗi tuần một lần tôi đi tập).
Ich fahre jedes Jahr zweimal in Urlaub. (Tôi đi nghỉ hai lần một năm), v.v.
3. Nói về tương lai
Bạn cần chú ý điều này. Người Đức hầu như sử dụng thì hiện tại trong tiếng Đức để nói về các hành động sẽ xảy ra ở tương lai. Chỉ trong một số trường hợp ngoại lệ họ mới dùng thì tương lai (Futur)
- Heute Abend gehe ich ins Kino. (Chiều nay tôi sẽ đi xem phim).
- Morgen treffe ich mich mit meinen Freunden. (Ngày mai tôi gặp gỡ bạn bè).
- Nächste Woche habe ich eine Prüfung. (Tuần sau tôi có một bài kiểm tra).
- Nächstes Jahr ziehe ich aus meiner Wohnung aus. (Năm tới tôi sẽ chuyển ra khỏi căn hộ của mình).
- In zehn Jahren höre ich auf zu arbeiten. (Trong mười năm nữa tôi sẽ ngừng làm việc), v.v.
Từ điều này bạn có thể thấy rằng nó không tạo ra sự khác biệt cho dù bạn đang nói về một sự kiện trong tương lai gần (ngày mai, tuần tới, v.v.) hay một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai xa (trong mười năm hoặc thậm chí là lâu hơn).
=> Nói chung, chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại trong tiếng Đức, khi chúng ta đang nói về tương lai.
Chúng ta thường sử dụng thì tương lai khi chúng ta đưa ra dự đoán hoặc khi chúng ta muốn nhấn mạnh những gì sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ như:
- Morgen wird es voraussichtlich regnen (Ngày mai có lẽ sẽ mưa)
- In tausend Jahren wird es keine Menschen mehr geben. (Trong một ngàn năm sẽ không còn người nữa)
- Bald werde ich ein Produkt für Frauen entwickeln. (Tôi sẽ sớm phát triển một sản phẩm dành cho phụ nữ)
Cấu trúc câu thì hiện tại trong tiếng Đức
Cấu trúc câu thì hiện tại trong tiếng Đức cơ bản giống các ngôn ngữ khác.
- Subjekt: S – Chủ ngữ trong câu
- Verb: V – Động từ trong câu
- Objekt: O – Tân ngữ trong câu (Tiếng Việt mình gọi là Vị ngữ)
- nicht/ kein nghĩa là “không”
- W-Frage – Ký hiệu các từ để hỏi bắt đầu bằng W trong tiếng Đức. Ví dụ như Was (Cái gì), Wann (Khi nào), Wo (Ở đâu), …
1. Câu kể, câu trần thuật thì hiện tại trong tiếng Đức
Ví dụ: Ich liebe dich (Tôi yêu bạn)
2. Câu phủ định thì hiện tại trong tiếng Đức
Ví dụ: Sie isst kein Eis (Cô ấy không ăn kem)
3. Câu hỏi có/không (Ja/Nein-Frage) thì hiện tại trong tiếng Đức
Ví dụ: Hast du ein Auto? (Bạn có ôtô không?)
4. Câu hỏi có từ để hỏi bắt đầu bằng W thì hiện tại trong tiếng Đức
Ví dụ: Was kann ich für Sie tun? (Tôi có thể làm gì cho Ngài?)
Khi đặt câu với thì hiện tại trong tiếng Đức, các bạn luôn phải nhớ chia động từ theo từng chủ ngữ khác nhau. Động từ tiếng Đức cũng có 2 nhóm là động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc. Bạn cần học thuộc danh sách các động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Còn động từ có quy tắc thì làm như bên dưới.
Cách chia động từ có quy tắc thì hiện tại trong tiếng Đức
Một số từ và trạng từ hay xuất hiện ở thì hiện tại đơn
jetzt; nun, im Moment: bây giờ, lúc này
heute, in heutiger Zeit, in der heutigen Zeit, heutzutage: ngày ngay, hiện nay
ab sofort, sofort, gleich: ngay, ngay lập tức
seit + đơn vị thời gian ở Dativ: từ … đến nay. Ví dụ: seit einem Jahr (từ 1 năm nay), seit zwei Monaten (từ 2 tháng nay).
ab + mốc thời gian: từ … trở đi. Ví dụ: ab Montag (từ thứ 2 trở đi), (ab heute: từ hôm nay trở đi)
Để tra cứu chính xác cách chia động từ trong tiếng Đức bạn nên mua từ điển hoặc có thể xem trên trang babla.vn.
Bài tập về thì hiện tại đơn trong tiếng Đức
Bài 1: Chọn “haben” hay “sein”?
- Er klug.
- Ich einen Hund.
- du Hunger?
- Wir nicht müde.
- ihr Schweizer?
Bài 2: Chia động từ ở thì hiện tại
- Das Mädchen (gehen) zur Schule.
- Ich (kochen) heute das Essen.
- Er (wohnen) nicht hier.
- (lernen) ihr Deutsch?
- (Schreiben) du mir eine E-Mail?
- Du (sprechen) fünf Fremdsprachen.
- Der Zug (fahren) in zehn Minuten.
- Ihr (baden) im See.
- Was (essen) du gerne?
- (lesen) er gern Krimis?
Bài 3: Tìm dạng đúng của động từ ở Präsens
- Ich (vermuten), dass gleich Papierflieger durchs Klassenzimmer fliegen.
- Heute (sein) es sehr heiß, oder nicht? An Schikanen (gewöhnen) man sich nicht.
- Ihr (haben) eure Schwimmsachen sicher dabei. (verstehen) ihr mich denn nicht?
- Beim Rudern (bemühen) du dich wirklich. Ihr (müssen) das Klassenzimmer aufräumen.
- Tim, (schreiben) du die Sätze noch einmal ab? Die Kreuzspinne (suchen) sich einen sicheren Platz.
- Sie (stellen) sich nicht an und (wundern) sich, dass sie nicht an die Reihe (kommen).
Điều quan trọng nhất khi học cách chia động từ đó là các bạn nên đọc và viết thật nhiều, tự khắc trong quá trình đó mình sẽ ghi nhớ được. Chúc các bạn nắm vững thì hiện tại đơn trong tiếng Đức. Nếu còn có thắc mắc nào có thể inbox cho mình qua email hoặc facebook nhé.