Imperativ - Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

Imperativ – Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

Khi muốn ra lệnh hoặc yêu cầu người khác làm gì chúng ta sẽ sử dụng Imperativ – Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức. Trong bài viết này mình sẽ giới thiệu với các bạn cấu trúc câu mệnh lệnh/ câu cầu khiến trong tiếng Đức, các trường hợp bất quy tắc và bài tập bổ trợ. Chúng ta bắt đầu nhé.

I. Khi nào cần sử dụng Imperativ – Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức?

Các trường hợp sau chúng ta có thể dùng Imperativ – (câu mệnh lệnh/ câu cầu khiến/ mệnh lệnh thức)

  1. Khi muốn đưa ra yêu cầu mang tính bắt buộc (Aufforderung): Ruf doch die Sekräterin an!
  2. Khuyên người khác nên làm gì (Ratschlag): Essen Sie gesund!
  3. Nhờ vả, cầu xin (Bitte): Kopieren Sie bitte für alle die Hausordnung!
  4. Cảnh báo điều gì đó (Warnung): Mach das nicht noch mal! Das ist sehr gefährlich!
  5. Hướng dẫn sử dụng (Anweisung): Drücken Sie im Notfall den orangen Knopf neben dem Fenster

II. Cấu trúc Imperativ – Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

Câu mệnh lệnh Imperativ dùng để nói trực tiếp với người khác, chúng ta sử dụng ngôi thứ 2 trong câu: du (1 bạn), ihr (các bạn) và Sie (Ngài – các Ngài).

Lưu ý: Câu ra lệnh luôn ở thì hiện tại, không có dạng quá khứ.

1. Câu Imperativ với ngôi “du”

Cấu trúc: Verb (Imperativ-du) + Objekt + Präfix (nếu có)! (bỏ chủ ngữ du)

Động từ Imperativ mit du: Chia động từ về thì Präsens của ngôi “du”, sau đó bỏ -st

Ví dụ:

machen => mach Mach deine Hausaufgaben!
sprechen => sprich Sprich weiter bitte!
mitbringen => bring … mit Bring mir bitte ein Wasser mit!
fernsehen => sieh … fern Sieh nicht fern!

Trường hợp đặc biệt

Imperativ mit du
Gốc động từ tận cùng -d/-t/-n/-m/-ieren => thường thêm -e sau khi bỏ -st Studiere mehr! Entscheide jetzt! Kenn(e) das Internet lernen!
Một số động từ bất quy tắc có Ä sau khi chia về Präsens: schlafen, fahren => bỏ umlaut Fahr weiter! Schlaf gut
essen => iss (chỉ bỏ -t). Tương tự với lesen (lies), vergessen (vergiss), … Iss schneller!
sein => sei sei ruhig! sei leise!
haben => hab Hab keine Sorgen!
werden => werd werd netter Mensch!

2. Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức với ngôi “ihr”

Cấu trúc: Verb (Imperativ-ihr) + Objekt + Präfix (nếu có)! (bỏ chủ ngữ ihr)

Động từ Imperativ mit du: Chia động từ về thì Präsens của ngôi ihr

Ví dụ:

machen => macht Macht eure Hausaufgaben!
essen => esst Esst schneller!
sprechen => sprecht Sprecht weiter bitte!
mitbringen => bringt … mit Bringt uns bitte ein Wasser mit!
fernsehen => sieht … fern Sieht nicht fern!

Trường hợp đặc biệt

Imperativ mit ihr
sein => seid Seid leise! Seid ruhig!

3. Câu Imperativ với ngôi “Sie”

Cấu trúc: Verb (nguyên thể) + Sie + Objekt + Präfix (nếu có)!

Ví dụ:

machen Machen Sie Ihre Hausaufgaben!
essen Essen Sie bitte schneller!
sprechen Sprechen Sie weiter!
mitbringen Bringen Sie uns bitte ein Wasser mit!
fernsehen Sehen Sie bitte nicht fern!

III. Bài tập Imperativ – Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

Bài 1: Viết câu ra lệnh trong tiếng Đức với 3 ngôi du, ihr, Sie

Ví dụ:

  1. einen Workshop organisieren
    du: Organisiere einen Workshop!
    ihr: Organisiert einen Workshop!
    Sie: Organisieren Sie einen Workshop!
  2. die Formulare sorgfältig ausfüllen
  3. die Rechnung noch mal prüfen
  4. den Bericht bitte bis morgen lesen
  5. die Arbeitsergebnisse bitte präsentieren
  6. den Vortrag gut vorbereiten
  7. Werbung für das Unternehmen machen
  8. mich bitte über die Ergebnisse informieren
  9. langsamer fahren

Bài 2: Hãy đưa ra lời khuyên cho người bạn của mình sử dụng câu ra lệnh Imperativ

  • neue Wörter – mit Interesse und Konzentration – lernen

=> Lerne neue Wörter mit Interesse und Konzentration!

  1. die Wörter – innerhalb von 20 Minuten – wiederholen
  2. die Vokabeln – direkt vor dem Schlafen – noch einmal – lesen
  3. seinen Lerntyp – kennen
  4. beim Lernen – auf den eigenen Biorhythmus – achten
  5. seine besten Lernzeiten – herausfinden
  6. Lieder in der Zielsprache – hören

Bài 3: Hãy viết câu cầu khiến Imperativ với ngôi ihr

  • mit öffentlichen Verkehrsmitteln fahren

=> Fahrt mit öffentlichen Verkehrsmitteln!

  1. sich eine Vorstellung in der Staatsoper anschauen
  2. den Prater besuchen
  3. in einem schönen Cafe ein Stück Sachertorte essen
  4. das Hundertwasserhaus bewundern
  5. an einer Stadtrundfahrt teilnehmen
  6. im Burgviertel viele Fotos machen
  7. den Rundumblick vom Donauturm genießen
  8. das Schloss Schönbrunn besichtigen und im Schlosspark spazieren gehen

Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức Imperativ không quá khó chứ?

Nếu các bạn còn khó khăn trong việc học ngữ pháp tiếng Đức, hãy gửi ngay câu hỏi về fanpage cho mình nhé.

5/5 - (3 bình chọn)
Chia sẻ ngay