Câu bị động trong tiếng Đức - Passiv Deutsch

Câu bị động trong tiếng Đức – Passiv Deutsch

Câu bị động trong tiếng Đức dùng để miêu tả các hoạt động, quá trình sản xuất, quy tắc, luật lệ, trong đó chủ ngữ không trực tiếp gây ra hành động mà chịu sự tác động bởi một đối tượng khác. Câu bị động trong tiếng Đức gọi là Passiv.

I. Câu bị động trong tiếng Đức

Câu chủ động – Aktiv Câu bị động – Passiv
Die Lehrer informieren die Studenten über den Schulausflug. Die Studenten werden über den Schulausflug informiert.
<Giáo viên thông báo cho sinh viên về chuyến dã ngoại của trường> <Sinh viên được thông báo về chuyến dã ngoại của trường>

a. Cấu trúc câu bị động trong tiếng Đức

Präsens <Hiện tại> ich werde informiert
Präteritum <quá khứ> ich wurde informiert
Perfekt <quá khứ> ich bin informiert worden
Plusquamperfekt <tiền quá khứ> ich war informiert worden
Futur I <Tương lai> ich werde informiert werden

b. Chuyển đổi từ chủ động sang bị động (Aktiv => Passiv)

Tân ngữ (Akkusativ)
Ich schreibe einen Artikel 
Ein Artikel wird geschrieben
Chủ ngữ (Nominativ)

– Trong một số trường hợp câu Passivsatz  không có chủ ngữ, người ta sẽ đặt es hoặc một bộ phận câu khác ở vị trí số 1. Động từ trong câu không ó chủ ngữ sẽ được chia ở ngôi thứ 3 số ít (er/sie/es).

Position 1 werden Partizip II
Es wurde lange über die Arbeit diskutiert
Über die Arbeit wurde lange diskutiert
Lange wurde über die Arbeit diskutiert

Đối tượng gây ra hành động trực tiếp thường sẽ không được nhắc đến

Khi sử dụng câu Passiv, người nói muốn nhấn mạnh đến đối tượng chịu sự tác động của hành động. Vì thế đối tượng trực tiếp gây ra hành động ít khi được đề cập đến. Nếu muốn nhấn mạnh thêm vào đối tượng chủ thể này, người ta sẽ kết hợp với Präposition phù hợp.

Subjekt
Der Lehrer informiert die Studenten
Die Studenten wurden informiert
Die Studenten wurden vom Lehrer informiert
Die Studenten wurden durch den Lehrer informiert
werden chủ thể hành động Partizip II

c. Bài tập câu bị động trong tiếng Đức

C1: Viết câu bị động với các từ sau

  • alle Studenten | informieren
  • die alte Gebäuden | renovieren
  • neuer Fernseher | installieren
  • endlich | eine Küche | einbauen
  • die Renovierung | von den Mitarbeitern | durchführen

C2: Đặt lại câu với thể Passiv, nêu ra chủ thể hành động với von hoặc durch

  • Das Internet ermöglicht ganz neue Kommunikationsformen. => Durch das Internet werden ganz neue Kommunikationsformen ermöglicht.
  • Man plaudert und flirtet in “Chatrooms”.
  • Hier sprechen dich wildfremde Leute an.
  • Ein persönliches Passwort schützt die Daten, wenn man per Internet einkauft und bezahlt.
  • Wenn man die Kreditkarten-Daten ungesichert eingibt , missbraucht vielleicht ein unberechtigter “Einkäufer” das eigene Konto.

II. Câu bị động trong tiếng Đức với động từ khuyết thiếu (Passiv mit Modalverben)

Modalverben Passiv
Präsens Die Studenten kann/ muss/ will/ darf/ soll am Montag informiert werden
Präteritum Die Studenten kann/ muss/ will/ darf/ soll informiert werden
Perfekt Die Studenten hat informiert werden können/ müssen/ wollen/ dürfen/ sollen
Modalverben

Lưu ý: Khi nói bị động với động từ khuyết thiếu trong quá khứ, người ta rất hiếm khi dùng Perfekt. Đa phần dùng Präteritum.

Ví dụ chuyển đổi:

Chủ động: Die Wissenschaftler müssen die Krankheit untersucht werden.

Bị động: Die Krankeheit muss untersucht werden.

Bài tập câu bị động trong tiếng Đức với động từ khuyết thiếu

A1: Chuyển từ câu bị động sang chủ động:

  • Alle Altbauwohnungen sollen renoviert werden = > Die Hausbesitzer wollen alle Altbauwohnungen renovieren
  • Das veraltete Heizungssystem soll modernisiert werden.
  • In jeder Wohnung sollen moderne Fenster eingebaut werden
  • Die alten Bädẻ sollen erneurt werden

A2: Đặt câu bị động với müssen

  • Die Bank Tag und Nacht beobachten! => Die Bank muss Tag und Nacht beobachtet werden.
  • Einen genauen Plan machen!
  • Ein Fluchtauto organisieren!
  • Die Nummerschilder unbedingt austauschen!

III. Bị động trạng thái – Zustandpassiv [câu bị động trong tiếng Đức]

Bị động trạng thái diễn tả một sự thay đổi về trạng thái của một sự việc, hành động. Ví dụ

Etwas passiert Etwas ist passiert Có 1 trạng thái mới so với cũ
Die Tür wird geöffnet Die Tür wurde geöffnet Die Tür ist geöffnet
Die Tür ist geöffnet worden
Cái cửa được mở ra (hành động đang xảy ra) Cái cửa đã được mở (kể lại hành động vừa diễn ra) Cái cửa được mở (trạng thái hiện tại, hành động đã thực hiện xong)

Bài tập Zustandpassiv

Trả lời các câu hỏi bên dưới, dùng bị động trạng thái để diễn tả các hành động đã thực hiện xong.

a. Würdest du mir bitte mal das Modem auspacken? Das Modem ist schon ausgepackt.
b. Und können wir jetzt das Gerät an den Computer anschließen?
c. Ach, und jetzt schalte doch mal den Strom ein!
d. Leg doch mal die CD ein und starte sie.
e. Sag mal, kannst du eigentlich auch die Software installieren?
f. So, und jetzt können wir den Internet-Zugang herstellen.
g. Und jetzt gebe ich mal mein Passwort ein.

IV. Bài tập hỗn hợp về câu bị động trong tiếng Đức

B1: Viết lại câu sang Passiv

1 Simon liebt Michaela.
2 Jens bringt die Bücher zurück.
3 Die Männer tragen den schweren Schrank.
4 Die Krankenschwester hilft dem Arzt.
5 In München trinkt man viel Bier.
6 Man muss das Auto reparieren.
7 Sie muss die Aufgabe berichtigen.
8 Man hat das Fenster aufgemacht.
9 Seine Frau musste das Auto abholen.
10 Man hat den Stuhl reparieren müssen.

B2: Đổi câu Passiv sang Aktiv

11 Die Bäume müssen gefällt werden.
12 Hier darf nicht fotografiert werden.
13 Man hat dich nicht angerufen.
14 Die Häuser müssen renoviert werden.
15 Man musste stundenlang arbeiten.
16 Die Aufgabe konnte nicht gelöst werden.
17 Ihnen wurde nicht geholfen.
18 Es ist nicht gesprochen worden.
19 Sie feierten die ganze Nacht durch.
20 Die Todesstrafe wird abgeschafft werden.

Thêm một số bài tập cho các bài từ kênh này.

Hy vọng rằng với các chia sẻ phía trên, các bạn đã hiểu rõ về câu bị động Passiv trong tiếng Đức. Nếu còn điều gì chưa hiểu về ngữ pháp tiếng Đức, các bạn có thể gửi Email bên mình sẽ giải đáp nhé.

4.9/5 - (8 bình chọn)
Chia sẻ ngay