Bạn muốn tìm Những câu tiếng Đức hay về tình yêu? Bạn muốn tỏ tình bằng tiếng Đức? Hay đơn giản bạn đang tán tỉnh ai đó và tìm những câu thả thính tiếng Đức để cưa đổ người đó? Bạn sẽ tìm được đáp án trong bài viết này.
Những câu tiếng Đức hay về tình yêu của người nổi tiếng
1. Liebe ist das einzige, was wächst, wenn man es verschenkt. – Liebe ist das einzige, was wächst, wenn man es verschenkt. (Rainer Maria Rilke)
Tình yêu là thứ duy nhất sẽ phát triển khi ta cho đi. (Rainer Maria Rilke)
2. Wo die Liebe hinfällt, da wächst kein Gras mehr. – Sprichwort
Nơi nào có tình yêu, nơi đó không còn cỏ mọc. (Sprichwort)
3. Liebe ist die Kraft, die aus einem Menschen zwei macht und aus zweien eins. – Richard Bach
Tình yêu là sức mạnh biến một người thành hai và hai thành một. (Richard Bach)
4. Die Liebe ist ein Feuer. Man muss es hüten, sonst geht es aus. – Sprichwort
Tình yêu như một ngọn lửa. Ta phải gìn giữ, nếu không nó sẽ tắt. (Sprichwort)
5. Man kann nicht lieben, ohne selbst geliebt zu werden. – Johann Wolfgang von Goethe
Không thể yêu mà không được yêu. (Johann Wolfgang von Goethe)
6. Die Liebe ist ein Geschenk des Himmels. – Sprichwort
Tình yêu là món quà của thiên đường. (Sprichwort)
7. Mit dir an der Seite ist jeder Tag ein Sonnenscheintag.
Bên cạnh em, mỗi ngày đều là một ngày nắng.
8. Du bist mein Sonnenschein, mein Regenbogen und mein Ein und Alles.
Em là ánh dương, là cầu vồng và là tất cả của anh.
9. Ohne dich wäre mein Leben leer und bedeutungslos.
Không có em, cuộc đời anh sẽ trống rỗng và vô nghĩa.
10. Ich liebe dich mehr als Worte es je ausdrücken könnten.
Anh yêu em nhiều hơn bất kỳ lời nói nào có thể diễn tả.
11. Du bist der wichtigste Mensch in meinem Leben.
Em là người quan trọng nhất trong cuộc đời anh.
12. Ich kann mir ein Leben ohne dich nicht vorstellen.
Anh không thể tưởng tượng một cuộc sống thiếu em.
13. Du bist mein Ein und Alles.
Em là tất cả của anh.
14. Du bist mein Glück.
Em là hạnh phúc của anh.
15. Ich liebe dich von ganzem Herzen.
Anh yêu em bằng cả trái tim.
16. Du bist mein Traum, der wahr geworden ist.
Em là giấc mơ đã thành hiện thực của anh.
17. Ich kann es kaum erwarten, den Rest meines Lebens mit dir zu verbringen.
Anh không thể chờ đợi để dành phần đời còn lại của mình với em.
18. Du bist die Liebe meines Lebens.
Em là tình yêu của cuộc đời anh.
19. Ich bin so dankbar, dass du in meinem Leben bist.
Anh rất biết ơn vì em đã ở trong cuộc đời anh.
20. Du machst mich zu einem besseren Menschen.
Em khiến anh trở thành một người tốt hơn.
21. Ich will immer bei dir sein.
Anh muốn luôn ở bên em.
22. Du bist mein Sonnenschein und mein Regenbogen.
Em là ánh dương và là cầu vồng của anh.
23. Du bist mein Ein und Alles.
Em là tất cả của anh.
24. Ich liebe dich mehr als Worte es je ausdrücken können.
Anh yêu em nhiều hơn bất kỳ lời nói nào có thể diễn tả.
25. Du bist der wichtigste Mensch in meinem Leben.
Em là người quan trọng nhất trong cuộc đời anh.
Những cách nói anh yêu em tiếng Đức
1. Ich liebe dich. – Anh yêu em.
2. Du bist die Liebe meines Lebens. – Em là tình yêu của cuộc đời anh.
3. Ich kann mir ein Leben ohne dich nicht vorstellen. – Anh không thể tưởng tượng một cuộc sống thiếu em.
4. Du bist mein Sonnenschein und mein Regenbogen. – Em là ánh dương và là cầu vồng của anh.
5. Du bist mein Ein und Alles. – Em là tất cả của anh.
6. Ich will immer bei dir sein. – Anh muốn luôn ở bên em.
7. Du bist die schönste Frau, die ich je gesehen habe. – Em là người phụ nữ đẹp nhất mà anh từng gặp.
8. Du bist der tollste Mann, den ich je kennengelernt habe. – Anh là người đàn ông tuyệt vời nhất mà em từng gặp.
9. Ich bin so dankbar, dass du in meinem Leben bist. – Anh rất biết ơn vì em đã ở trong cuộc đời anh.
10. Du machst mich zu einem besseren Menschen. – Em khiến anh trở thành một người tốt hơn.
11. Ich will dich heiraten. – Anh muốn cưới em.
12. Willst du mit mir gehen? – Em muốn hẹn hò với anh không?
13. Ich habe mich in dich verliebt. – Anh đã yêu em.
14. Du bist mein Ein und Alles. – Em là tất cả của anh.
15. Ich kann ohne dich nicht leben. – Anh không thể sống thiếu em.
16. Du bist mein Glück. – Em là hạnh phúc của anh.
17. Ich liebe dich von ganzem Herzen. – Anh yêu em bằng cả trái tim.
18. Du bist mein Sonnenschein. – Em là ánh dương của anh.
19. Du bist mein Regenbogen. – Em là cầu vồng của anh.
20. Du bist mein Leben. – Em là cuộc sống của anh.
21. Ich will mit dir alt werden. – Anh muốn già đi cùng em.
22. Du bist der wichtigste Mensch in meinem Leben. – Em là người quan trọng nhất trong cuộc đời anh.
23. Du bist mein Ein und Alles. – Em là tất cả của anh.
24. Ich liebe dich mehr als Worte es je ausdrücken können. – Anh yêu em nhiều hơn bất kỳ lời nói nào có thể diễn tả.
Những cách nói em yêu anh tiếng Đức
“Ich hab dich lieb.” Đây là một cách thân mật hơn để nói “Anh yêu em” bằng tiếng Đức. Nó thường được sử dụng giữa những người yêu nhau hoặc những người bạn thân.
“Du bist mein Ein und Alles.” Điều này có nghĩa là “Bạn là tất cả của tôi” trong tiếng Đức. Đó là một cách rất lãng mạn để thể hiện tình yêu của bạn dành cho ai đó.
“Ich bin verliebt in dich.” Điều này có nghĩa là “Tôi yêu bạn” trong tiếng Đức. Đó là một cách nồng nàn hơn để thể hiện tình yêu của bạn dành cho ai đó.
“Du bedeeutest mir alles.” Điều này có nghĩa là “Bạn là cả thế giới đối với tôi” trong tiếng Đức. Đó là một cách chân thành để thể hiện tình yêu của bạn dành cho ai đó.
“Ich kann mir ein Leben ohne dich nicht vorstellen.” Điều này có nghĩa là “Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của tôi mà không có bạn” bằng tiếng Đức. Đó là một cách để thể hiện tình yêu sâu sắc và sự cam kết của bạn với ai đó.
“Du bist der wichtigste Mensch in meinem Leben.” Điều này có nghĩa là “Bạn là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi” trong tiếng Đức. Đó là một cách để cho ai đó biết rằng họ là trung tâm vũ trụ của bạn.
“Ich liebe alles an dir.” Điều này có nghĩa là “Tôi yêu mọi thứ về bạn” trong tiếng Đức. Đó là một cách để thể hiện tình yêu vô điều kiện của bạn dành cho ai đó.
Những câu thả thính hay bằng tiếng Đức
1. Bist du ein Dieb? Weil du mein Herz gestohlen hast! (Em là trộm à? Vì em đã đánh cắp trái tim anh!)
2. Feuer! Aber keine Sorge, ich bin nur von deinem Lächeln entzündet! (Cháy! Nhưng đừng lo, anh chỉ bị nụ cười của em làm cho bốc cháy!)
3. Willst du bei meiner Hochzeit meine Braut sein? (Em muốn làm cô dâu của anh trong đám cưới của anh không?)
4. Hey, du siehst aus wie mein nächster Freund. (Này, em trông giống như người bạn thân tiếp theo của anh.)
5. Kannst du mir kurz dein Handy leihen? Ich muss meiner Mutter sagen, dass ich gerade den Engel meines Lebens getroffen habe! (Em có thể cho anh mượn điện thoại của em một chút được không? Anh cần nói với mẹ anh rằng anh vừa gặp được thiên thần của đời mình!)
6. Ich würde mich niemals trauen dich anzusprechen. Offensichtlich bin ich gerade nicht ich selbst. Aber hey, wer bin ich schon? (Anh không bao giờ dám nói chuyện với em. Rõ ràng là anh không phải là chính mình lúc này. Nhưng hey, anh là ai chứ?)
7. Ich weiß nicht, was meine Zukunft hält, aber ich hoffe, dass du drin bist. (Anh không biết tương lai của mình sẽ ra sao, nhưng anh hy vọng rằng em sẽ là một phần trong đó.)
8. Ich glaube, ich habe mein Passwort vergessen. Kannst du mir deinen geben? Ich möchte mein Leben mit dir teilen! (Anh nghĩ anh đã quên mật khẩu của mình. Em có thể cho anh mật khẩu của em được không? Anh muốn chia sẻ cuộc sống của mình với em!)
9. Du bist so schön, dass du mich sprachlos gemacht hast. Kannst du Gebärdensprache? (Em đẹp đến mức em khiến anh cạn lời. Em có biết ngôn ngữ ký hiệu không?)
10. Hast du einen Namen? Oder kann ich dich einfach mein Schatz nennen? (Em có tên không? Hay anh có thể gọi em là Schatz (kho báu) của anh?)
11. Ich bin kein Fotograf, aber ich kann uns trotzdem gut zusammen vorstellen! (Anh không phải là nhiếp ảnh gia, nhưng anh vẫn có thể tưởng tượng chúng ta đẹp đôi!)
12. Wenn du ein Stern wärst, würdest du den ganzen Himmel erhellen. (Nếu em là một ngôi sao, em sẽ làm sáng cả bầu trời.)
13. Du bist wie ein Puzzle, das perfekt zu mir passt. (Em như một mảnh ghép hoàn hảo với anh.)
14. Ich bin kein Organist, aber in meinem Herzen spielst du die Hauptrolle. (Anh không phải là nghệ sĩ organ, nhưng trong trái tim anh, em đóng vai trò chính.)
15. Ich bin nicht der beste Dichter, aber für dich würde ich Liebesgedichte schreiben. (Anh không phải là nhà thơ xuất sắc nhất, nhưng anh sẽ viết thơ tình cho em.)
Những câu tiếng Đức hay về tình yêu khi tâm trạng buồn
1. Mein Herz ist gebrochen. – Tim anh tan vỡ.
2. Ich bin so traurig. – Anh rất buồn.
3. Ich kann ohne dich nicht leben. – Anh không thể sống thiếu em.
4. Ich vermisse dich so sehr. – Anh nhớ em rất nhiều.
5. Ich weiß nicht, was ich ohne dich machen soll. – Anh không biết phải làm gì nếu thiếu em.
6. Ich wünschte, ich könnte die Zeit zurückdrehen. – Anh ước gì mình có thể quay ngược thời gian.
7. Ich werde dich nie vergessen. – Anh sẽ không bao giờ quên em.
8. Du warst die Liebe meines Lebens. – Em là tình yêu của cuộc đời anh.
9. Ich kann dich nicht mehr ansehen. – Anh không thể nhìn em nữa.
10. Ich will einfach nur allein sein. – Anh chỉ muốn ở một mình.
11. Alles erinnert mich an dich. – Mọi thứ đều nhắc anh nhớ đến em.
12. Ich kann den Schmerz nicht ertragen. – Anh không thể chịu đựng được nỗi đau này.
13. Ich will sterben. – Anh muốn chết.
14. Das Leben ist sinnlos ohne dich. – Cuộc sống vô nghĩa khi thiếu em.
15. Ich werde dich nie wieder lieben. – Anh sẽ không bao giờ yêu em nữa.
Ngoài ra còn những câu tiếng Đức hay về tình yêu khác nữa. Các bạn có thể dễ dàng tìm thấy trên mạng.