Từ vựng tiếng Đức về Giáng sinh

Từ vựng tiếng Đức về Giáng sinh

Từ vựng tiếng Đức về Giáng sinh có những gì? Chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Từ vựng tiếng Đức về Giáng sinh

Thời gian:

  • Adventszeit: Mùa Vọng
  • Weihnachtszeit: Mùa Giáng sinh
  • Heiligabend: Đêm Giáng sinh
  • Weihnachtsfest: Lễ Giáng sinh
  • Erster Weihnachtstag: Ngày Giáng sinh thứ nhất
  • Zweiter Weihnachtstag: Ngày Giáng sinh thứ hai

Cây thông Noel:

  • Weihnachtsbaum: Cây thông Noel
  • Weihnachtsbaumschmuck: Đồ trang trí cây thông Noel
  • Lametta: Lametta
  • Kerzen: Nến
  • Weihnachtskugeln: Bóng Giáng sinh
  • Weihnachtsstern: Ngôi sao Giáng sinh

Quà tặng:

  • Geschenk: Quà tặng
  • Weihnachtsgeschenk: Quà Giáng sinh
  • Wichteln: Trò chơi rút thăm tặng quà
  • Nikolaus: Ông già Noel
  • Weihnachtsmann: Ông già Noel
  • Christkind: Hài đồng Giêsu

Đồ ăn:

  • Weihnachtsbraten: Thịt nướng Giáng sinh
  • Weihnachtsgans: Ngỗng Giáng sinh
  • Weihnachtskarpfen: Cá chép Giáng sinh
  • Lebkuchen: Bánh gừng
  • Plätzchen: Bánh quy Giáng sinh
  • Stollen: Bánh mì Stollen
  • Glühwein: Rượu vang nóng
  • Weihnachtspunsch: Nước trái cây Giáng sinh

Từ vựng tiếng Đức về lời chúc Giáng sinh

  • Frohe Weihnachten!: Giáng sinh vui vẻ!
  • Fröhliche Weihnachten!: Giáng sinh an lành!
  • Gesegnete Weihnachten!: Giáng sinh hạnh phúc!
  • Ich wünsche Ihnen ein frohes Weihnachtsfest!: Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
  • Alles Gute zum Weihnachtsfest!: Chúc bạn Lễ Giáng sinh tốt lành!
Từ vựng tiếng Đức về Giáng sinh
Từ vựng tiếng Đức về Giáng sinh

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng sau:

  • Christkindlmarkt: Chợ Giáng sinh
  • Adventskranz: Vòng hoa Mùa Vọng
  • Weihnachtskrippe: Hang đá Giáng sinh
  • Sternsinger: Ca sĩ Giáng sinh
  • Rauhnacht: Đêm Giáng sinh

Từ vựng tiếng Đức về các hoạt động trong Giáng sinh:

Hoạt động chuẩn bị:

  • Weihnachtsbaum kaufen: Mua cây thông Noel
  • Weihnachtsbaum schmücken: Trang trí cây thông Noel
  • Weihnachtsplätzchen backen: Nướng bánh quy Giáng sinh
  • Geschenke kaufen: Mua quà
  • Weihnachtskarten schreiben: Viết thiệp Giáng sinh
  • Weihnachtshaus dekorieren: Trang trí nhà cửa

Hoạt động trong ngày Giáng sinh:

  • Weihnachtsgottesdienst besuchen: Tham dự lễ Giáng sinh
  • Bescherung: Trao quà Giáng sinh
  • Weihnachtsessen: Ăn tối Giáng sinh
  • Weihnachtslieder singen: Hát bài hát Giáng sinh
  • Weihnachtsgeschichten erzählen: Kể chuyện Giáng sinh
  • Zusammen mit der Familie Zeit verbringen: Dành thời gian cho gia đình

Hoạt động khác:

  • Weihnachtsmarkt besuchen: Thăm chợ Giáng sinh
  • Schlittschuhlaufen: Trượt băng
  • Sternsingen: Hát колядки
  • Weihnachtsfilme schauen: Xem phim Giáng sinh
  • Weihnachtsferien genießen: Thưởng thức kỳ nghỉ Giáng sinh

tu vung tieng duc ve giang sinh 3

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng sau:

  • Plätzchen backen: Nướng bánh quy
  • Lebkuchen backen: Nướng bánh gừng
  • Stollen backen: Nướng bánh mì Stollen
  • Glühwein trinken: Uống rượu vang nóng
  • Weihnachtspunsch trinken: Uống nước trái cây Giáng sinh

Từ vựng tiếng Đức về đồ trang trí trong Giáng sinh:

Cây thông Noel:

  • Weihnachtsbaum: Cây thông Noel
  • Weihnachtsbaumständer: Chân đế cây thông Noel
  • Lametta: Lametta
  • Kerzen: Nến
  • Weihnachtskugeln: Bóng Giáng sinh
  • Weihnachtsstern: Ngôi sao Giáng sinh
  • Weihnachtslichterkette: Dây đèn Giáng sinh
  • Weihnachtsgirlande: Dây tua rua Giáng sinh
  • Weihnachtsschmuck: Đồ trang trí Giáng sinh

Đồ trang trí khác:

  • Adventskranz: Vòng hoa Mùa Vọng
  • Weihnachtskrippe: Hang đá Giáng sinh
  • Weihnachtsengel: Thiên thần Giáng sinh
  • Weihnachtsmann: Ông già Noel
  • Rentiere: Tuần lộc
  • Wichtel: Thằng lùn Giáng sinh
  • Sternsinger: Ca sĩ Giáng sinh
  • Weihnachtsmannmütze: Mũ ông già Noel
  • Weihnachtsstrumpf: Tất Giáng sinh
  • Geschenkpapier: Giấy gói quà
  • Geschenkschleife: Nơ quà tặng

tu vung tieng duc ve giang sinh 1

Từ vựng tiếng Đức về trang phục trong Giáng sinh

Trang phục cho người lớn:

  • Weihnachtspullover: Áo len Giáng sinh
  • Weihnachtskleid: Váy Giáng sinh
  • Weihnachtsrock: Chân váy Giáng sinh
  • Weihnachtsstrümpfe: Tất Giáng sinh
  • Weihnachtsmütze: Mũ Giáng sinh
  • Weihnachtshandschuhe: Găng tay Giáng sinh
  • Weihnachtsschal: Khăn quàng cổ Giáng sinh
  • Weihnachtsschuhe: Giày Giáng sinh

Trang phục cho trẻ em:

  • Weihnachtskostüm: Trang phục Giáng sinh
  • Engelkostüm: Trang phục thiên thần
  • Weihnachtsmannkostüm: Trang phục ông già Noel
  • Rentierkostüm: Trang phục tuần lộc
  • Wichtelkostüm: Trang phục thằng lùn Giáng sinh
  • Sternsingerkostüm: Trang phục ca sĩ Giáng sinh
  • Weihnachtsmütze für Kinder: Mũ Giáng sinh cho trẻ em
  • Weihnachtsstrümpfe für Kinder: Tất Giáng sinh cho trẻ em

Từ vựng tiếng Đức về các điểm vui chơi vào dịp Giáng sinh:

Điểm vui chơi:

  • Weihnachtsmarkt: Chợ Giáng sinh
  • Weihnachtsdorf: Làng Giáng sinh
  • Eisbahn: Sân trượt băng
  • Winterwunderland: Kỳ quan mùa đông
  • Weihnachtsausstellung: Triển lãm Giáng sinh
  • Weihnachtskonzert: Nhạc hội Giáng sinh
  • Weihnachtsmusical: Nhạc kịch Giáng sinh
  • Weihnachtsmärchen: Kịch Giáng sinh
  • Lebendiger Adventskalender: Lịch Mùa Vọng sống động
  • Weihnachtsgottesdienst: Lễ Giáng sinh

Địa điểm:

  • Marktplatz: Quảng trường chợ
  • Altstadt: Khu phố cổ
  • Schlossplatz: Quảng trường lâu đài
  • Domplatz: Quảng trường nhà thờ
  • Kurpark: Công viên spa
  • Schlossgarten: Vườn lâu đài
  • Weihnachtswald: Rừng Giáng sinh
  • Weihnachtsberg: Núi Giáng sinh

Hoạt động:

  • Glühwein trinken: Uống rượu vang nóng
  • Lebkuchen essen: Ăn bánh gừng
  • Weihnachtslieder singen: Hát bài hát Giáng sinh
  • Weihnachtsgeschichten erzählen: Kể chuyện Giáng sinh
  • Geschenke kaufen: Mua quà
  • Mit der Familie Zeit verbringen: Dành thời gian cho gia đình

Từ vựng tiếng Đức miêu tả thời tiết dịp Giáng sinh:

Tuyết:

  • Schnee: Tuyết
  • Schneefall: Tuyết rơi
  • Schneesturm: Bão tuyết
  • Schneeflocke: Bông tuyết
  • Graupel: Tuyết lẫn mưa
  • Schneeverwehungen: Tảng tuyết

Lạnh:

  • Kalt: Lạnh
  • Frostig: Lạnh giá
  • Kühl: Lạnh se se
  • Gefrierend: Cực lạnh
  • Eiskalt: Băng giá
  • Bitterkalt: Lạnh buốt

Gió:

  • Windig: Gió lớn
  • Brise: Gió nhẹ
  • Windböe: Cơn gió mạnh
  • Sturm: Gió giật mạnh
  • Schneesturm: Bão tuyết

Nắng:

  • Sonnig: Nắng đẹp
  • Klar: Trời quang mây
  • Hell: Sáng sủa
  • Warm: Ấm áp
  • Mild: Dịu mát

Mây:

  • Wolkig: Mây mù
  • Bewölkt: U ám
  • Neblig: Sương mù
  • Diesig: Mù sương

Có thể kết hợp các từ trên để miêu tả thời tiết cụ thể:

  • Weihnachten mit Schnee: Giáng sinh tuyết rơi
  • Ein kaltes und frostiges Weihnachtsfest: Giáng sinh lạnh giá
  • Ein windiges Weihnachtsfest: Giáng sinh gió lớn
  • Ein sonniges und warmes Weihnachtsfest: Giáng sinh ấm áp và nắng đẹp
  • Ein wolkiges und nebliges Weihnachtsfest: Giáng sinh u ám và sương mù

tu vung tieng duc ve giang sinh 2

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các thành ngữ sau:

  • Weiße Weihnachten: Giáng sinh trắng (Tuyết rơi phủ kín mọi nơi)
  • Traumhafte Weihnachten: Giáng sinh mơ mộng (Tuyết rơi nhẹ nhàng, khung cảnh lãng mạn)
  • Gemütliche Weihnachten: Giáng sinh ấm cúng (Bên lò sưởi, cùng gia đình)

Từ vựng tiếng Đức về các hoạt động trong dịp Giáng sinh

  • Weihnachtsmarkt besuchen: Thăm chợ Giáng sinh
  • Weihnachtsreise: Du lịch Giáng sinh
  • Adventskranz binden: Cắm vòng hoa Mùa Vọng
  • Plätzchen backen: Nướng bánh quy Giáng sinh
  • Weihnachtslieder singen: Hát bài hát Giáng sinh
  • Weihnachtsgeschichte erzählen: Kể chuyện Giáng sinh
  • Geschenke kaufen: Mua quà
  • Weihnachtsgottesdienst besuchen: Tham dự lễ Giáng sinh
  • Bescherung machen: Trao quà Giáng sinh
  • Weihnachtsessen essen: Ăn tối Giáng sinh
  • Zusammen mit der Familie Zeit verbringen: Dành thời gian cho gia đình

Để biết thêm từ vựng tiếng Đức các chủ đề khác, các bạn có thể xem link này nhé.

5/5 - (3 bình chọn)
Chia sẻ ngay