Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông

Bạn cần tìm từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông? Các phương tiện giao thông tiếng Đức là gì? Các tình huống giao tiếp khi tham gia giao thông thế nào? Cùng tìm hiểu nhé.

Phương tiện giao thông tiếng Đức

  • das Auto: Xe hơi
  • das Motorrad: Xe máy
  • das Fahrrad: Xe đạp
  • der Bus: Xe buýt
  • die Straßenbahn: Xe điện
  • die U-Bahn: Tàu điện ngầm
  • der Zug: Xe lửa
  • das Flugzeug: Máy bay
  • das Schiff: Tàu thủy
  • der Hubschrauber: Trực thăng
  • der Lkw (Lastkraftwagen): Xe tải
  • das Taxi: Xe taxi
  • der Roller: Xe scooter
  • das Boot: Thuyền
  • das Elektroauto: Xe điện

Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông công cộng

  • die öffentlichen Verkehrsmittel: Phương tiện giao thông công cộng
  • der Nahverkehr: Giao thông nội thành
  • der Fernverkehr: Giao thông liên tỉnh
  • der Fahrplan: Lịch trình
  • die Fahrkarte: Vé
  • der Haltestelle: Bến xe buýt/tàu điện
  • der Bahnhof: Ga xe lửa
  • der Flughafen: Sân bay
  • der Hafen: Cảng
Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông
Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông

Động từ tiếng Đức về giao thông

  • fahren: Lái xe
  • gehen: Đi bộ
  • radeln: Đi xe đạp
  • fliegen: Bay
  • segeln: Đi thuyền buồm
  • schwimmen: Bơi
  • mitfahren: Đi nhờ
  • umsteigen: Chuyến đổi phương tiện
  • anhalten: Dừng lại
  • parken: Đỗ xe
  • abbiegen: Rẽ
  • überqueren: vượt qua

Tính từ tiếng Đức chủ đề giao thông

  • schnell: Nhanh
  • langsam: Chậm
  • sicher: An toàn
  • gefährlich: Nguy hiểm
  • bequem: Thoải mái
  • pünktlich: Đúng giờ
  • verspätet: Trễ giờ
  • voll: Đầy
  • leer: Trống
  • teuer: Đắt
  • billig: Rẻ

Cụm từ:

  • die Verkehrsregeln: Luật giao thông
  • der Verkehr: Giao thông
  • der Stau: Tắc đường
  • die Ampel: Đèn giao thông
  • der Zebrastreifen: Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
  • der Führerschein: Giấy phép lái xe
  • die Autobahn: Cao tốc
  • die Landstraße: Quốc lộ
  • die Bundesstraße: Đường liên bang
  • die Kreisstraße: Đường tỉnh
  • die Stadtstraße: Đường phố
  • der Gehweg: Vỉa hè
  • der Radweg: Làn đường dành cho xe đạp
Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông
Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề đi tàu và nhà ga

  • der Bahnhof: Ga xe lửa
  • der Hauptbahnhof: Ga trung tâm
  • der Fernbahnhof: Ga xe lửa liên tỉnh
  • der Regionalbahnhof: Ga xe lửa nội tỉnh
  • der S-Bahnhof: Ga tàu điện ngầm
  • der U-Bahnhof: Ga tàu điện ngầm
  • der Bahnsteig: Sân ga
  • das Gleis: Đường ray
  • die Schalterhalle: Sảnh chờ
  • die Gepäckaufbewahrung: Phòng giữ hành lý
  • der Fahrkartenautomat: Máy bán vé
  • die Information: Quầy thông tin
  • das WC: Nhà vệ sinh
  • der Ausgang: Lối ra
  • der Eingang: Lối vào

 Các loại tàu ở Đức

  • der Zug: Xe lửa
  • der Personenzug: Tàu khách
  • der Güterzug: Tàu chở hàng
  • der Schnellzug: Tàu tốc hành
  • der Regionalzug: Tàu địa phương
  • der Intercity (IC): Tàu liên tỉnh
  • der Intercity-Express (ICE): Tàu cao tốc liên tỉnh
  • der Eurocity (EC): Tàu liên quốc gia
  • der Nachtzug: Tàu đêm
  • der Speisewagen: Toa ăn
  • der Schlafwagen: Toa ngủ
  • der Abteilwagen: Toa có vách ngăn
  • der Großraumwagen: Toa khoang rộng
  • der Steuerwagen: Toa điều khiển
  • der Lokomotive: Đầu máy xe lửa
Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông
Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông

Các hoạt động ở nhà ga

  • anreisen: Đến
  • abfahren: Khởi hành
  • ankommen: Đến nơi
  • einsteigen: Lên tàu
  • aussteigen: Xuống tàu
  • umsteigen: Chuyển tàu
  • warten: Chờ đợi
  • kontrollieren: Kiểm tra
  • absagen: Hủy bỏ

Từ vựng khác về nhà ga và đi tàu

  • die Fahrkarte: Vé tàu
  • der Fahrschein: Vé
  • der Reisepass: Hộ chiếu
  • das Visum: Thị thực
  • der Gepäckwagen: Xe đẩy hành lý
  • das Bahnhofsviertel: Khu vực ga xe lửa
  • die Reise: Chuyến đi
  • der Urlaub: Kỳ nghỉ

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề đi xe đạp

Phương tiện:

  • das Fahrrad: Xe đạp
  • das E-Bike: Xe đạp điện
  • das Mountainbike: Xe đạp leo núi
  • das Rennrad: Xe đạp đua
  • das Citybike: Xe đạp thành phố
  • das Kinderfahrrad: Xe đạp trẻ em
  • der Fahrradhelm: Mũ bảo hiểm xe đạp
  • der Fahrradkorb: Giỏ xe đạp
  • die Klingel: Chuông xe đạp
  • das Fahrradschloss: Khóa xe đạp
  • die Luftpumpe: Bơm xe
  • der Flickzeug: Dụng cụ vá xe

Hành động:

  • fahren: Đi xe đạp
  • radeln: Đi xe đạp
  • treten: Đạp xe
  • bremsen: Phanh
  • abbiegen: Rẽ
  • anhalten: Dừng lại
  • steigen: Lên xe
  • absteigen: Xuống xe
  • umsteigen: Chuyển hướng
  • schieben: Đẩy xe
  • parken: Đỗ xe
  • reparieren: Sửa chữa

Cơ sở hạ tầng:

  • der Radweg: Làn đường dành cho xe đạp
  • der Fahrradständer: Giá để xe đạp
  • die Fahrradstraße: Đường dành cho xe đạp

Từ vựng tiếng Đức chủ đề: Đi máy bay

Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông tại sân bay:

  • der Flughafen: Sân bay
  • der Flug: Chuyến bay
  • die Fluggesellschaft: Hãng hàng không
  • die Flugnummer: Số hiệu chuyến bay
  • der Abflug: Khởi hành
  • die Ankunft: Đến nơi
  • der Check-in: Thủ tục check-in
  • die Bordkarte: Thẻ lên máy bay
  • das Handgepäck: Hành lý xách tay
  • das Aufgabegepäck: Hành lý ký gửi
  • die Sicherheitskontrolle: Kiểm tra an ninh
  • der Zoll: Hải quan
  • der Gate: Cửa ra máy bay
  • die Boardingzeit: Thời gian lên máy bay
  • der Flugsteig: Cầu lên máy bay
Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông
Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông trên máy bay:

  • das Flugzeug: Máy bay
  • der Pilot: Phi công
  • die Flugbegleiterin: Tiếp viên hàng không
  • der Sitzplatz: Chỗ ngồi
  • der Gang: Lối đi
  • die Notausgang: Lối thoát hiểm
  • die Toilette: Nhà vệ sinh
  • die Bordverpflegung: Đồ ăn trên máy bay
  • die Unterhaltung: Giải trí
  • die Landung: Hạ cánh

Từ vựng khác:

  • der Reisepass: Hộ chiếu
  • das Visum: Thị thực
  • die Flugbuchung: Đặt vé máy bay
  • die Flugverspätung: Trễ chuyến bay
  • die Flugannullierung: Hủy chuyến bay
  • die Entschädigung: Bồi thường
  • der Reisegepäckversicherung: Bảo hiểm hành lý
  • die Reiseapotheke: Thuốc men du lịch

Từ vựng tiếng Đức tình huống mua vé máy bay, vé tàu

Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông khi mua vé:

  • ein Ticket kaufen: Mua vé
  • ein Flugticket kaufen: Mua vé máy bay
  • ein Zugticket kaufen: Mua vé tàu
  • eine Fahrkarte kaufen: Mua vé (chung cho phương tiện giao thông công cộng)
  • wo kann ich ein Ticket kaufen?: Tôi có thể mua vé ở đâu?
  • ich möchte ein Ticket kaufen: Tôi muốn mua vé

Loại vé:

  • ein Hin- und Rückflugticket: Vé khứ hồi
  • ein Einzelticket: Vé một chiều
  • eine Fahrkarte für Erwachsene: Vé người lớn
  • eine Fahrkarte für Kinder: Vé trẻ em
  • eine Ermäßigungskarte: Thẻ giảm giá

Các câu hỏi thêm thông tin:

  • Wohin möchten Sie fahren?: Bạn muốn đi đâu?
  • Wann möchten Sie fliegen?: Bạn muốn bay khi nào?
  • Wie viele Personen reisen?: Bao nhiêu người đi?
  • Haben Sie einen Ausweis?: Bạn có thẻ căn cước không?
  • Wie möchten Sie bezahlen?: Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?

Thanh toán:

  • bar bezahlen: Thanh toán bằng tiền mặt
  • mit Kreditkarte bezahlen: Thanh toán bằng thẻ tín dụng
  • mit EC-Karte bezahlen: Thanh toán bằng thẻ ghi nợ

Câu hỏi khác:

  • Wie lange dauert der Flug?: Chuyến bay kéo dài bao lâu?
  • Wann ist Abflug?: Khi nào là giờ khởi hành?
  • Wo ist mein Gate?: Cửa ra máy bay của tôi ở đâu?
  • Kann ich mein Gepäck mitnehmen?: Tôi có thể mang theo hành lý không?
  • Wo ist der Bahnsteig?: Sân ga ở đâu?

Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông khi hỏi đường

1. Cách chào hỏi:

  • Entschuldigung: Xin lỗi
  • Guten Tag: Chào buổi sáng/chiều
  • Hallo: Xin chào

2. Cách hỏi đường:

  • Wo ist hier die…?: …ở đâu ạ?
  • Könnten Sie mir bitte sagen, wo ich die… finde?: Bạn có thể cho tôi biết …ở đâu được không?
  • Suchen Sie…?: Bạn đang tìm…?
  • Wie komme ich am besten zum…?: Làm thế nào để đi đến…tốt nhất?

3. Cách diễn đạt địa điểm:

  • die Straße: con đường
  • die Gasse: con hẻm
  • der Platz: quảng trường
  • das Gebäude: tòa nhà
  • das Museum: bảo tàng
  • das Restaurant: nhà hàng
  • das Hotel: khách sạn
  • die Apotheke: nhà thuốc
  • die Bank: ngân hàng
  • die Post: bưu điện
  • der Bahnhof: nhà ga
  • die Bushaltestelle: trạm xe buýt
  • die Haltestelle: trạm dừng

4. Cách diễn đạt phương hướng:

  • geradeaus: đi thẳng
  • links: rẽ trái
  • rechts: rẽ phải
  • vorbei: đi qua
  • hinter: sau
  • neben: bên cạnh
  • um die Ecke: quanh góc
Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông
Từ vựng tiếng Đức chủ đề giao thông

Hội thoại hỏi đường bằng tiếng Đức

Nhân vật:

  • A: Người hỏi đường
  • B: Người được hỏi đường

Hội thoại 1:

A: Entschuldigung, wo ist hier die Bahnhofstraße? (Xin lỗi, phố Bahnhof ở đâu ạ?)

B: Die Bahnhofstraße ist gleich hier um die Ecke. Gehen Sie einfach geradeaus und dann links. (Phố Bahnhof ngay quanh góc này. Đi thẳng và sau đó rẽ trái.)

A: Danke. (Cảm ơn.)

B: Bitte. (Vui lòng.)

Hội thoại 2:

A: Guten Tag. Könnten Sie mir bitte sagen, wo ich die Apotheke finde? (Chào buổi sáng. Bạn có thể cho tôi biết nhà thuốc ở đâu được không?)

B: Ja, natürlich. Die Apotheke ist in der Schillerstraße, neben dem Supermarkt. (Vâng, tất nhiên. Nhà thuốc ở phố Schiller, cạnh siêu thị.)

A: Vielen Dank. (Cảm ơn nhiều.)

B: Keine Ursache. (Không có gì.)

Hội thoại 3:

A: Hallo. Suchen Sie das Museum? (Xin chào. Bạn đang tìm bảo tàng à?)

B: Ja, genau. (Vâng, đúng vậy.)

A: Das Museum ist am Ende der Straße, auf der rechten Seite. (Bảo tàng ở cuối đường, bên phải.)

B: Super, danke. (Tuyệt vời, cảm ơn.)

A: Bitte. Viel Spaß im Museum! (Vui lòng. Chúc bạn vui vẻ tại bảo tàng!)

Hội thoại 4:

A: Entschuldigung, wie komme ich am besten zum Hauptbahnhof? (Xin lỗi, làm thế nào để đi đến nhà ga chính tốt nhất?)

B: Sie können den Bus nehmen oder mit der Straßenbahn fahren. Beide Haltestellen sind in der Nähe. (Bạn có thể đi xe buýt hoặc đi xe điện. Cả hai trạm dừng đều ở gần đây.)

A: Okay, danke. Und wie lange dauert es? (Được rồi, cảm ơn. Và mất bao lâu?)

B: Mit dem Bus ungefähr 10 Minuten, mit der Straßenbahn etwas länger. (Với xe buýt khoảng 10 phút, với xe điện lâu hơn một chút.)

A: Dann nehme ich den Bus. Danke für Ihre Hilfe. (Vậy tôi sẽ đi xe buýt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

B: Bitte. Gute Reise! (Vui lòng. Chúc bạn đi tốt!)

Hội thoại mua vé ở nhà ga bằng tiếng Đức

Hội thoại 1

Nhân viên bán vé: Guten Tag, was darf es sein? (Chào buổi sáng, có gì cho tôi giúp ạ?)

Khách hàng: Ich möchte bitte ein Ticket nach München kaufen. (Tôi muốn mua vé đi München.)

Nhân viên bán vé: Wann möchten Sie fahren? (Bạn muốn đi khi nào?)

Khách hàng: Am Samstag, den 11. März. (Thứ bảy, ngày 11 tháng 3.)

Nhân viên bán vé: Um wie viel Uhr möchten Sie abfahren? (Bạn muốn khởi hành lúc mấy giờ?)

Khách hàng: Um 10 Uhr morgens. (10 giờ sáng.)

Nhân viên bán vé: Okay, ein Ticket für den ICE nach München am Samstag, den 11. März um 10 Uhr morgens. Das kostet 89 Euro. (Vâng, vé tàu ICE đi München vào thứ bảy, ngày 11 tháng 3 lúc 10 giờ sáng. Giá vé là 89 Euro.)

Khách hàng: Okay, hier ist mein Geld. (Vâng, đây là tiền của tôi.)

Nhân viên bán vé: Vielen Dank. Hier ist Ihr Ticket und Ihre Fahrplanauskunft. (Cảm ơn bạn. Đây là vé và lịch trình của bạn.)

Khách hàng: Danke. (Cảm ơn.)

Nhân viên bán vé: Gute Reise! (Chúc bạn có một chuyến đi tốt đẹp!)

Khách hàng: Wiedersehen! (Tạm biệt!)

Các tình huống hội thoại bằng tiếng Đức ở trên tàu

Nhân vật

  • Fahrgast: Hành khách
  • Schaffner: Nhân viên soát vé

Hội thoại 1

Schaffner: Guten Tag, bitte Ihre Fahrkarte. (Chào buổi sáng, vui lòng cho tôi xem vé của bạn.)

Fahrgast: Hier bitte. (Đây ạ.)

Schaffner: Danke. Wohin fahren Sie? (Cảm ơn. Bạn đi đâu?)

Fahrgast: Ich fahre nach Köln. (Tôi đi Köln.)

Schaffner: Alles in Ordnung. Haben Sie einen schönen Tag. (Tốt rồi. Chúc bạn một ngày tốt đẹp.)

Fahrgast: Danke, gleichfalls. (Cảm ơn, cũng chúc bạn vậy.)

Hội thoại 2

Fahrgast: Entschuldigung, wo ist der Speisewagen? (Xin lỗi, toa ăn ở đâu?)

Schaffner: Der Speisewagen befindet sich am Ende des Zuges. (Toa ăn nằm cuối tàu.)

Fahrgast: Danke. (Cảm ơn.)

Schaffner: Gerne. (Không có gì.)

Hội thoại 3

Fahrgast: Entschuldigung, können Sie mir helfen? Ich habe mein Gepäck verloren. (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? Tôi bị mất hành lý.)

Schaffner: Natürlich. Haben Sie eine Beschreibung Ihres Gepäcks? (Tất nhiên. Bạn có mô tả về hành lý của bạn không?)

Fahrgast: Ja, es ist ein blauer Koffer. (Vâng, đó là một chiếc vali màu xanh lam.)

Schaffner: Okay, ich werde mich umsehen. Wenn ich es finde, werde ich Ihnen Bescheid geben. (Được rồi, tôi sẽ đi tìm. Nếu tôi tìm thấy, tôi sẽ báo cho bạn.)

Fahrgast: Vielen Dank. (Cảm ơn rất nhiều.)

Schaffner: Keine Ursache. (Không có gì.)

Hội thoại bằng tiếng Đức ở trên máy bay

  • Fluggast: Hành khách
  • Flugbegleiterin: Tiếp viên hàng không

Hội thoại 1

Flugbegleiterin: Guten Tag, meine Damen und Herren. Willkommen an Bord unseres Fluges nach Frankfurt. Wir wünschen Ihnen einen angenehmen Flug. (Chào buổi sáng, quý bà và quý ông. Chào mừng đến với chuyến bay của chúng tôi đến Frankfurt. Chúc quý khách có một chuyến bay vui vẻ.)

Fluggast: Guten Tag. (Chào buổi sáng.)

Flugbegleiterin: Kann ich Ihnen mit etwas behilflich sein? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)

Fluggast: Ja, könnten Sie mir bitte ein Glas Wasser bringen? (Vâng, bạn có thể cho tôi một ly nước được không?)

Flugbegleiterin: Natürlich. Gerne. (Tất nhiên. Không có gì.)

Fluggast: Danke. (Cảm ơn.)

Flugbegleiterin: Bitte. (Không có gì.)

Hội thoại 2

Fluggast: Entschuldigung, wo befindet sich die Toilette? (Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?)

Flugbegleiterin: Die Toilette befindet sich am Ende des Gangs auf der linken Seite. (Nhà vệ sinh nằm cuối dãy hành lang bên trái.)

Fluggast: Danke. (Cảm ơn.)

Flugbegleiterin: Gerne. (Không có gì.)

Hội thoại 3

Fluggast: Entschuldigung, mir ist schlecht. (Xin lỗi, tôi cảm thấy không khỏe.)

Flugbegleiterin: Oh nein! Was kann ich für Sie tun? (Ôi không! Tôi có thể làm gì cho bạn?)

Fluggast: Könnten Sie mir bitte eine Tüte bringen? (Bạn có thể cho tôi một chiếc túi được không?)

Flugbegleiterin: Natürlich. Sofort. (Tất nhiên. Ngay lập tức.)

Fluggast: Danke. (Cảm ơn.)

Flugbegleiterin: Bitte. Ist Ihnen sonst noch etwas? (Không có gì. Bạn còn cần gì nữa không?)

Fluggast: Nein, danke. (Không, cảm ơn.)

Flugbegleiterin: Gute Besserung! (Chúc bạn mau khoẻ lại!)

Fluggast: Danke. (Cảm ơn.)

Hội thoại tiếng Đức khi gặp cảnh sát giao thông

Nhân vật:

  • Polizist: Cảnh sát giao thông
  • Fahrer: Người lái xe

Hội thoại 1

Polizist: Guten Tag. Halten Sie bitte an. (Chào buổi sáng. Xin vui lòng dừng lại.)

Fahrer: Guten Tag. Was ist denn passiert? (Chào buổi sáng. Chuyện gì vậy?)

Polizist: Sie sind zu schnell gefahren. (Bạn đã đi quá tốc độ.)

Fahrer: Entschuldigung, das wusste ich nicht. (Xin lỗi, tôi không biết.)

Polizist: Können Sie mir bitte Ihren Führerschein und Ihre Fahrzeugpapiere zeigen? (Vui lòng cho tôi xem bằng lái xe và giấy tờ xe của bạn.)

Fahrer: Ja, natürlich. (Vâng, tất nhiên.)

Polizist: Danke. (Cảm ơn.)

Polizist: (Sau khi kiểm tra)** In Ordnung. Sie erhalten ein Bußgeld. (Được rồi. Bạn sẽ bị phạt.)

Fahrer: Okay. (Được.)

Polizist: Bitte fahren Sie in Zukunft vorsichtiger. (Vui lòng lái xe cẩn thận hơn trong tương lai.)

Fahrer: Ja, das werde ich tun. (Vâng, tôi sẽ làm vậy.)

Polizist: Auf Wiedersehen. (Tạm biệt.)

Fahrer: Wiedersehen. (Tạm biệt.)

Hội thoại 2

Polizist: Guten Tag. Haben Sie einen Unfall beobachtet? (Chào buổi sáng. Bạn có nhìn thấy tai nạn nào không?)

Fahrer: Ja, ich habe gesehen, wie zwei Autos zusammengestoßen sind. (Vâng, tôi đã nhìn thấy hai chiếc xe va chạm nhau.)

Polizist: Können Sie mir bitte etwas genauer beschreiben, was passiert ist? (Bạn có thể mô tả chi tiết hơn về những gì đã xảy ra không?)

Fahrer: Ja, natürlich. (Vâng, tất nhiên.)

Polizist: Danke. Das hilft uns sehr. (Cảm ơn. Điều đó giúp chúng tôi rất nhiều.)

Polizist: Sie können jetzt weiterfahren. (Bây giờ bạn có thể đi tiếp.)

Fahrer: Danke. (Cảm ơn.)

Polizist: Auf Wiedersehen. (Tạm biệt.)

Fahrer: Wiedersehen. (Tạm biệt.)

Hội thoại 3

Polizist: Guten Tag. Halten Sie bitte an. (Chào buổi sáng. Vui lòng dừng lại.)

Fahrer: Guten Tag. (Chào buổi sáng.)

Polizist: Was ist der Grund für Ihren überhöhten Geschwindigkeit? (Lý do nào khiến bạn đi quá tốc độ?)

Fahrer: Es tut mir leid. Ich war auf dem Weg zu einem wichtigen Termin und habe die Zeit vergessen. (Tôi xin lỗi. Tôi đang trên đường đến một cuộc hẹn quan trọng và quên mất thời gian.)

Polizist: Das ist kein Entschuldigung. Sie müssen die Geschwindigkeitsbegrenzung einhalten. (Đó không phải là lý do. Bạn phải tuân thủ giới hạn tốc độ.)

Fahrer: Ja, ich weiß. Ich werde es in Zukunft nicht wieder tun. (Vâng, tôi biết. Tôi sẽ không tái phạm.)

Polizist: In Ordnung. Ich werde Ihnen diesmal ein Bußgeld erteilen. (Được rồi. Lần này tôi sẽ phạt bạn.)

Fahrer: Danke. (Cảm ơn.)

Polizist: Bitte. Fahren Sie jetzt vorsichtig weiter. (Cảm ơn. Bây giờ hãy lái xe cẩn thận.)

Fahrer: Ja, das werde ich. (Vâng, tôi sẽ.)

Hội thoại 4

Polizist: Guten Tag. Haben Sie Ihre Fahrzeugpapiere dabei? (Chào buổi sáng. Bạn có giấy tờ xe bên mình không?)

Fahrer: Ja, natürlich. (Vâng, tất nhiên.)

Polizist: Bitte zeigen Sie mir Ihren Führerschein und den Fahrzeugschein. (Vui lòng cho tôi xem bằng lái xe và giấy đăng ký xe.)

Fahrer: Hier bitte. (Đây ạ.)

Polizist: Danke. Alles in Ordnung. Sie können weiterfahren. (Cảm ơn. Mọi thứ đều ổn. Bạn có thể tiếp tục lái xe.)

Fahrer: Danke. (Cảm ơn.)

Để biết thêm từ vựng tiếng Đức các chủ đề khác, các bạn có thể xem tại đây nhé.

5/5 - (2 bình chọn)
Chia sẻ ngay