Tổng hợp Tính từ tiếng Đức A1-B1 Goethe/TELC

Tổng hợp Tính từ tiếng Đức A1-B1 Goethe/TELC

Tính từ tiếng Đức A1-B1 gồm những nhóm từ nào? Làm thế nào để ghi nhớ chúng hiệu quả? Chùng ta cùng tìm hiểu nhé

Nội Dung Chính

Cấp độ A1 (Cơ bản)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả kích thước và hình dạng

groß – to, lớn

Giải thích: Dùng để mô tả kích thước lớn

Beispiel: Das Haus ist sehr groß. (Ngôi nhà rất lớn.)

klein – nhỏ, bé

Giải thích: Dùng để mô tả kích thước nhỏ

Beispiel: Meine Wohnung ist klein aber gemütlich. (Căn hộ của tôi nhỏ nhưng ấm cúng.)

lang – dài

Giải thích: Mô tả chiều dài

Beispiel: Der Fluss ist sehr lang. (Con sông rất dài.)

kurz – ngắn

Giải thích: Mô tả chiều dài ngắn

Beispiel: Ich habe kurze Haare. (Tôi có tóc ngắn.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả màu sắc

rot – đỏ

Beispiel: Das rote Auto gehört mir. (Chiếc xe hơi đỏ là của tôi.)

blau – xanh dương

Beispiel: Der Himmel ist heute sehr blau. (Hôm nay bầu trời rất xanh.)

grün – xanh lá

Beispiel: Im Frühling sind die Bäume grün. (Mùa xuân cây cối xanh tươi.)

gelb – vàng

Beispiel: Die Sonne ist gelb und warm. (Mặt trời vàng và ấm áp.)

schwarz – đen

Beispiel: Ich trage gern schwarze Kleidung. (Tôi thích mặc quần áo đen.)

weiß – trắng

Beispiel: Der Schnee ist weiß und kalt. (Tuyết trắng và lạnh.)

braun – nâu

Beispiel: Meine Haare sind braun. (Tóc tôi màu nâu.)

grau – xám

Beispiel: Der Himmel ist grau und wolkig. (Bầu trời xám và nhiều mây.)

orange – cam

Beispiel: Die Orange ist orange. (Quả cam có màu cam.)

rosa/pink – hồng

Beispiel: Das kleine Mädchen trägt ein rosa Kleid. (Cô bé mặc váy hồng.)

lila/violett – tím

Beispiel: Die Blumen sind lila. (Những bông hoa màu tím.)

Tổng hợp Tính từ tiếng Đức A1-B1 Goethe/TELC
Tổng hợp Tính từ tiếng Đức A1-B1 Goethe/TELC

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả cảm xúc

gut – tốt, giỏi

Giải thích: Tính từ tiếng Đức A1-B1 đa năng, có thể mô tả chất lượng, tính cách

Beispiel: Das Buch gefält mir gut. (tôi thích quyển sách ấy)

schlecht/schlimm – xấu, tệ

Beispiel: Das Wetter ist heute schlecht. (Hôm nay thời tiết xấu.)

glücklich – hạnh phúc

Beispiel: Ich bin sehr glücklich heute. (Hôm nay tôi rất hạnh phúc.)

traurig – buồn

Beispiel: Warum bist du so traurig? (Tại sao anh buồn vậy?)

froh – vui vẻ

Beispiel: Ich bin sehr froh heute. (Hôm nay tôi rất vui.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả nhiệt độ và cảm giác

heiß – nóng

Beispiel: Im Sommer ist es sehr heiß. (Mùa hè rất nóng.)

kalt – lạnh

Beispiel: Das Wasser ist zu kalt zum Schwimmen. (Nước quá lạnh để bơi.)

warm – ấm

Beispiel: Die Suppe ist noch warm. (Súp vẫn còn ấm.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tuổi tác, mức độ cũ mới

alt – già, cũ

Beispiel: Mein Großvater ist sehr alt. (Ông tôi rất già.)

jung – trẻ

Beispiel: Sie ist noch sehr jung. (Cô ấy vẫn còn rất trẻ.)

neu – mới

Beispiel: Ich habe ein neues Handy. (Tôi có một chiếc điện thoại mới.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả âm thanh và cảm giác

laut – to (tiếng)

Beispiel: Die Musik ist zu laut. (Nhạc quá to.)

leise – nhỏ (tiếng)

Beispiel: Bitte sprechen Sie leise. (Xin hãy nói nhỏ thôi.)

hart – cứng

Beispiel: Das Bett ist zu hart. (Giường quá cứng.)

weich – mềm

Beispiel: Das Kissen ist weich. (Cái gối mềm.)

glatt – nhẵn

Beispiel: Die Straße ist glatt. (Đường trơn trượt.)

rau – thô ráp

Beispiel: Seine Hände sind rau. (Tay anh ấy thô ráp.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về thời tiết và khí hậu

sonnig – có nắng

Beispiel: Heute ist es sonnig. (Hôm nay có nắng.)

regnerisch – mưa

Beispiel: Das Wetter ist regnerisch. (Thời tiết mưa.)

windig – có gió

Beispiel: Es ist sehr windig heute. (Hôm nay rất có gió.)

trocken – khô

Beispiel: Meine Haut ist trocken. (Da tôi khô.)

nass – ướt

Beispiel: Meine Kleidung ist nass. (Quần áo tôi ướt.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả hình dạng và đặc điểm vật lý

dick – dày, béo

Beispiel: Das Buch ist sehr dick. (Cuốn sách rất dày.)

dünn – mỏng, gầy

Beispiel: Sie ist sehr dünn. (Cô ấy rất gầy.)

hoch – cao

Beispiel: Der Berg ist sehr hoch. (Ngọn núi rất cao.)

niedrig – thấp

Beispiel: Der Tisch ist zu niedrig. (Cái bàn quá thấp.)

breit – rộng

Beispiel: Die Straße ist sehr breit. (Con đường rất rộng.)

schmal – hẹp

Beispiel: Der Weg ist schmal. (Con đường hẹp.)

rund – tròn

Beispiel: Der Ball ist rund. (Quả bóng tròn.)

eckig – góc cạnh

Beispiel: Der Tisch ist eckig. (Cái bàn có góc cạnh.)

Tổng hợp Tính từ tiếng Đức A1-B1 Goethe/TELC

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về số lượng và mức độ cơ bản

alle – tất cả

Beispiel: Alle Kinder sind hier. (Tất cả trẻ em đều ở đây.)

einige – một vài

Beispiel: Einige Leute sind schon da. (Một vài người đã có mặt.)

beide – cả hai

Beispiel: Beide Bücher sind interessant. (Cả hai cuốn sách đều thú vị.)

ganz – toàn bộ, hoàn toàn

Beispiel: Das ganze Haus ist sauber. (Toàn bộ ngôi nhà sạch sẽ.)

halb – nửa

Beispiel: Eine halbe Stunde, bitte. (Xin cho nửa tiếng.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về quốc tịch và nguồn gốc (Nationalitäten)

deutsch – Đức

Beispiel: Er spricht deutsch. (Anh ấy nói tiếng Đức.)

amerikanisch – Mỹ

Beispiel: Das ist ein amerikanisches Auto. (Đó là xe Mỹ.)

englisch – Anh

Beispiel: Ich lerne englische Grammatik. (Tôi học ngữ pháp tiếng Anh.)

französisch – Pháp

Beispiel: Sie kocht französisches Essen. (Cô ấy nấu món Pháp.)

italienisch – Ý

Beispiel: Pizza ist italienisches Essen. (Pizza là món Ý.)

chinesisch – Trung Quốc

Beispiel: Das ist ein chinesisches Restaurant. (Đó là nhà hàng Trung Quốc.)

japanisch – Nhật Bản

Beispiel: Sushi ist japanisches Essen. (Sushi là món Nhật.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về gia đình và quan hệ

verheiratet – đã kết hôn (đã có)

verlobt – đã đính hôn

Beispiel: Sie sind seit einem Jahr verlobt. (Họ đã đính hôn được một năm.)

schwanger – có thai

Beispiel: Meine Schwester ist schwanger. (Em gái tôi có thai.)

verwandt – có họ hàng

Beispiel: Wir sind miteinander verwandt. (Chúng tôi có họ hàng với nhau.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 cơ bản khác

fertig – xong, sẵn sàng

Beispiel: Das Essen ist fertig. (Đồ ăn đã xong.)

kaputt – hỏng

Beispiel: Mein Computer ist kaputt. (Máy tính tôi hỏng.)

richtig – đúng

falsch – sai

besonders – đặc biệt

Beispiel: Heute ist ein besonderer Tag. (Hôm nay là ngày đặc biệt.)

normal – bình thường

Beispiel: Das ist ganz normal. (Điều đó hoàn toàn bình thường.)

eigen – riêng

Beispiel: Ich habe mein eigenes Auto. (Tôi có xe riêng.)

gleich – giống, ngay

Beispiel: Wir tragen die gleichen Schuhe. (Chúng tôi mang cùng loại giày.)

verschieden – khác nhau

Beispiel: Es gibt verschiedene Möglichkeiten. (Có nhiều khả năng khác nhau.)

Cấp độ A2 (Tiền trung cấp)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tính cách chi tiết

freundlich – thân thiện

Giải thích: Mô tả người có thái độ tốt với người khác

Beispiel: Die Verkäuferin ist sehr freundlich. (Cô bán hàng rất thân thiện.)

unfreundlich – không thân thiện

Beispiel: Der Nachbar ist oft unfreundlich. (Người hàng xóm thường không thân thiện.)

Tổng hợp Tính từ tiếng Đức A1-B1 Goethe/TELC
Tổng hợp Tính từ tiếng Đức A1-B1 Goethe/TELC

nett – dễ thương, tốt bụng

Beispiel: Du bist wirklich sehr nett. (Anh thật sự rất dễ thương.)

böse – giận dữ, xấu

Beispiel: Sei nicht böse auf mich! (Đừng giận tôi!)

müde – mệt mỏi

Beispiel: Nach der Arbeit bin ich immer müde. (Sau khi làm việc tôi luôn mệt mỏi.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả mức độ và số lượng

viel – nhiều

Beispiel: Ich habe viel Arbeit heute. (Hôm nay tôi có nhiều việc.)

wenig – ít

Beispiel: Wir haben wenig Zeit. (Chúng ta có ít thời gian.)

mehr – nhiều hơn

Beispiel: Ich brauche mehr Geld. (Tôi cần nhiều tiền hơn.)

weniger – ít hơn

Beispiel: Iss weniger Süßigkeiten! (Ăn ít kẹo hơn!)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tốc độ và thời gian

schnell – nhanh

Beispiel: Das Auto fährt sehr schnell. (Chiếc xe chạy rất nhanh.)

langsam – chậm

Beispiel: Bitte sprechen Sie langsamer. (Xin hãy nói chậm hơn.)

früh – sớm

Beispiel: Ich stehe jeden Tag früh auf. (Tôi dậy sớm mỗi ngày.)

spät – muộn

Beispiel: Es ist schon sehr spät. (Đã rất muộn rồi.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả cảm giác và trạng thái

hungrig – đói

Beispiel: Ich bin sehr hungrig. (Tôi rất đói.)

durstig – khát

Beispiel: Nach dem Sport bin ich immer durstig. (Sau khi thể thao tôi luôn khát.)

krank – ốm, bệnh

Beispiel: Mein Kind ist krank. (Con tôi bị ốm.)

gesund – khỏe mạnh

Beispiel: Sport ist sehr gesund. (Thể thao rất tốt cho sức khỏe.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả vị giác

süß – ngọt

Beispiel: Der Kuchen ist sehr süß. (Bánh ngọt lắm.)

sauer – chua

Beispiel: Die Zitrone ist sauer. (Chanh chua.)

salzig – mặn

Beispiel: Die Suppe ist zu salzig. (Súp quá mặn.)

bitter – đắng

Beispiel: Kaffee ohne Zucker ist bitter. (Cà phê không đường thì đắng.)

scharf – cay

Beispiel: Das Essen ist sehr scharf. (Đồ ăn rất cay.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả không gian và vị trí

weit – xa

Beispiel: Die Schule ist weit von hier. (Trường học xa từ đây.)

nah – gần

Beispiel: Der Supermarkt ist nah. (Siêu thị gần.)

offen – mở

Beispiel: Die Tür ist offen. (Cửa đang mở.)

geschlossen – đóng

Beispiel: Das Geschäft ist geschlossen. (Cửa hàng đóng cửa.)

voll – đầy

Beispiel: Das Glas ist voll. (Ly đầy.)

leer – trống

Beispiel: Der Kühlschrank ist leer. (Tủ lạnh trống.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả thời gian bổ sung

pünktlich – đúng giờ

Beispiel: Er ist immer pünktlich. (Anh ấy luôn đúng giờ.)

unpünktlich – không đúng giờ

Beispiel: Sie ist oft unpünktlich. (Cô ấy thường không đúng giờ.)

rechtzeitig – kịp thời

Beispiel: Wir sind rechtzeitig angekommen. (Chúng tôi đến kịp thời.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về tài chính

teuer – đắt

Beispiel: Das Hotel ist sehr teuer. (Khách sạn rất đắt.)

billig – rẻ

Beispiel: Die Kleidung ist billig. (Quần áo rẻ.)

kostenlos – miễn phí

Beispiel: Das Museum ist kostenlos. (Bảo tàng miễn phí.)

reich – giàu

Beispiel: Seine Familie ist reich. (Gia đình anh ấy giàu.)

arm – nghèo

Beispiel: Viele Menschen sind arm. (Nhiều người nghèo.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về công việc và học tập

arbeitslos – thất nghiệp

Beispiel: Er ist seit einem Jahr arbeitslos. (Anh ấy thất nghiệp được một năm.)

beschäftigt – bận rộn

Beispiel: Ich bin heute sehr beschäftigt. (Hôm nay tôi rất bận.)

frei – tự do, rảnh

Beispiel: Am Wochenende bin ich frei. (Cuối tuần tôi rảnh.)

berufstätig – đi làm

Beispiel: Meine Mutter ist berufstätig. (Mẹ tôi đi làm.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về sở thích và đánh giá

beliebt – được yêu thích

Beispiel: Pizza ist sehr beliebt. (Pizza rất được yêu thích.)

unbeliebt – không được yêu thích

Beispiel: Er ist bei den Kollegen unbeliebt. (Anh ấy không được đồng nghiệp yêu thích.)

bekannt – nổi tiếng, quen biết

Beispiel: Er ist ein bekannter Schauspieler. (Anh ấy là diễn viên nổi tiếng.)

unbekannt – không quen biết, không nổi tiếng

Beispiel: Das Lied ist mir unbekannt. (Tôi không biết bài hát này.)

berühmt – nổi tiếng

Beispiel: Mozart ist ein berühmter Komponist. (Mozart là nhà soạn nhạc nổi tiếng.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về thể chất và sức khỏe bổ sung

fit – khỏe mạnh, cân đối

Beispiel: Sie hält sich fit. (Cô ấy giữ gìn sức khỏe.)

sportlich – thể thao

Beispiel: Er ist sehr sportlich. (Anh ấy rất thể thao.)

dick – béo (đã có ở A1)

dünn/schlank – gầy/thon thả (đã có)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về thực phẩm bổ sung

frisch – tươi

Beispiel: Das Brot ist noch frisch. (Bánh mì vẫn còn tươi.)

alt – cũ, bị ôi (cho thức ăn)

Beispiel: Die Milch ist alt. (Sữa đã cũ.)

lecker – ngon

Beispiel: Das Essen ist sehr lecker. (Đồ ăn rất ngon.)

eklig – kinh tởm

Beispiel: Das Essen ist eklig. (Đồ ăn kinh tởm.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về giao thông và di chuyển

öffentlich – công cộng

Beispiel: Ich fahre mit öffentlichen Verkehrsmitteln. (Tôi đi bằng phương tiện giao thông công cộng.)

privat – riêng tư

Beispiel: Das ist mein privates Auto. (Đó là xe riêng của tôi.)

direkt – trực tiếp

Beispiel: Es gibt einen direkten Zug nach Berlin. (Có tàu trực tiếp đến Berlin.)

Cấp độ B1 (Trung cấp)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tính cách phức tạp

ehrlich – thành thật

Giải thích: Mô tả người luôn nói sự thật, không gian dối

Beispiel: Er ist ein ehrlicher Mensch. (Anh ấy là người thành thật.)

höflich – lịch sự

Beispiel: Kinder sollen höflich zu Erwachsenen sein. (Trẻ em nên lịch sự với người lớn.)

unhöflich – bất lịch sự

Beispiel: Sein Verhalten war sehr unhöflich. (Hành vi của anh ấy rất bất lịch sự.)

fleißig – chăm chỉ

Beispiel: Sie ist eine fleißige Studentin. (Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ.)

faul – lười biếng

Beispiel: Mein Bruder ist manchmal faul. (Anh trai tôi đôi khi lười biếng.)

geduldig – kiên nhẫn

Beispiel: Lehrer müssen sehr geduldig sein. (Giáo viên phải rất kiên nhẫn.)

ungeduldig – thiếu kiên nhẫn

Beispiel: Ich bin ungeduldig, wenn ich warten muss. (Tôi thiếu kiên nhẫn khi phải đợi.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả mức độ khó khăn

einfach – đơn giản, dễ

Beispiel: Diese Aufgabe ist sehr einfach. (Bài tập này rất đơn giản.)

schwer/schwierig – khó, nặng

Beispiel: Deutsch ist eine schwierige Sprache. (Tiếng Đức là một ngôn ngữ khó.)

leicht – nhẹ, dễ

Beispiel: Der Koffer ist sehr leicht. (Chiếc vali rất nhẹ.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả chất lượng và đánh giá

richtig – đúng

Beispiel: Das ist die richtige Antwort. (Đó là câu trả lời đúng.)

falsch – sai

Beispiel: Diese Information ist falsch. (Thông tin này sai.)

wichtig – quan trọng

Beispiel: Gesundheit ist sehr wichtig. (Sức khỏe rất quan trọng.)

unwichtig – không quan trọng

Beispiel: Das ist für mich unwichtig. (Điều đó không quan trọng với tôi.)

interessant – thú vị

Beispiel: Das Buch ist sehr interessant. (Cuốn sách rất thú vị.)

langweilig – nhàm chán

Beispiel: Der Film war langweilig. (Bộ phim nhàm chán.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả trạng thái cảm xúc nâng cao

stolz – tự hào

Beispiel: Ich bin stolz auf meine Tochter. (Tôi tự hào về con gái mình.)

nervös – lo lắng, bồn chồn

Beispiel: Vor der Prüfung bin ich immer nervös. (Trước khi thi tôi luôn lo lắng.)

ruhig – yên tĩnh, bình tĩnh

Beispiel: Er bleibt immer ruhig. (Anh ấy luôn giữ bình tĩnh.)

aufgeregt – phấn khích

Beispiel: Die Kinder sind sehr aufgeregt. (Các em nhỏ rất phấn khích.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tần suất và thói quen

regelmäßig – đều đặn

Beispiel: Ich treibe regelmäßig Sport. (Tôi tập thể thao đều đặn.)

unregelmäßig – không đều đặn

Beispiel: Seine Arbeitszeiten sind unregelmäßig. (Giờ làm việc của anh ấy không đều đặn.)

selten – hiếm khi

Beispiel: Ich gehe selten ins Kino. (Tôi hiếm khi đi xem phim.)

häufig – thường xuyên

Beispiel: Er macht häufig Fehler. (Anh ấy thường xuyên mắc lỗi.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả ngoại hình và sức khỏe nâng cao

schön – đẹp

Beispiel: Das ist ein schönes Bild. (Đó là một bức tranh đẹp.)

hässlich – xấu xí

Tổng hợp Tính từ tiếng Đức A1-B1 Goethe/TELC
Tổng hợp Tính từ tiếng Đức A1-B1 Goethe/TELC chỉ ngoại hình

Beispiel: Das Gebäude ist sehr hässlich. (Tòa nhà đó rất xấu xí.)

hübsch – xinh đẹp

Beispiel: Sie ist ein hübsches Mädchen. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)

attraktiv – hấp dẫn

Beispiel: Er ist sehr attraktiv. (Anh ấy rất hấp dẫn.)

stark – mạnh

Beispiel: Er ist sehr stark. (Anh ấy rất mạnh.)

schwach – yếu

Beispiel: Nach der Krankheit bin ich noch schwach. (Sau khi ốm tôi vẫn còn yếu.)

schlank – thon thả

Beispiel: Sie ist schlank und elegant. (Cô ấy thon thả và thanh lịch.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả khả năng trí tuệ

klug/intelligent – thông minh

Beispiel: Sie ist eine kluge Frau. (Cô ấy là một người phụ nữ thông minh.)

dumm – ngu ngốc

Beispiel: Das war eine dumme Idee. (Đó là một ý tưởng ngu ngốc.)

kreativ – sáng tạo

Beispiel: Er ist sehr kreativ. (Anh ấy rất sáng tạo.)

begabt – có tài năng

Beispiel: Das Kind ist musikalisch begabt. (Đứa trẻ có tài năng âm nhạc.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tình trạng xã hội

verheiratet – đã kết hôn

Beispiel: Ich bin seit fünf Jahren verheiratet. (Tôi đã kết hôn được 5 năm.)

ledig – độc thân

Beispiel: Er ist noch ledig. (Anh ấy vẫn còn độc thân.)

geschieden – đã ly hôn

Beispiel: Sie ist geschieden. (Cô ấy đã ly hôn.)

single – độc thân

Beispiel: Ich bin glücklich single. (Tôi hạnh phúc khi độc thân.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả môi trường và không gian

sauber – sạch sẽ

Beispiel: Das Zimmer ist sehr sauber. (Phòng rất sạch sẽ.)

schmutzig – bẩn thỉu

Beispiel: Meine Schuhe sind schmutzig. (Giày tôi bẩn.)

ordentlich – gọn gàng

Beispiel: Sein Schreibtisch ist immer ordentlich. (Bàn làm việc của anh ấy luôn gọn gàng.)

unordentlich – bừa bộn

Beispiel: Mein Zimmer ist unordentlich. (Phòng tôi bừa bộn.)

modern – hiện đại

Beispiel: Das ist ein modernes Gebäude. (Đó là một tòa nhà hiện đại.)

altmodisch – lỗi thời

Beispiel: Seine Kleidung ist altmodisch. (Quần áo anh ấy lỗi thời.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mức độ khó và phức tạp

kompliziert – phức tạp

Beispiel: Das Problem ist kompliziert. (Vấn đề phức tạp.)

einfach – đơn giản (đã có ở A2 nhưng bổ sung nghĩa)

Beispiel: Die Lösung ist ganz einfach. (Giải pháp rất đơn giản.)

möglich – có thể

Beispiel: Alles ist möglich. (Mọi thứ đều có thể.)

unmöglich – không thể

Beispiel: Das ist völlig unmöglich. (Điều đó hoàn toàn không thể.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả độ an toàn

sicher – an toàn, chắc chắn

Beispiel: Hier ist es sehr sicher. (Ở đây rất an toàn.)

unsicher – không an toàn, không chắc chắn

Beispiel: Ich bin unsicher über meine Entscheidung. (Tôi không chắc chắn về quyết định của mình.)

gefährlich – nguy hiểm

Beispiel: Diese Straße ist gefährlich. (Con đường này nguy hiểm.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mức độ hoạt động

aktiv – tích cực, hoạt động

Beispiel: Sie ist sehr aktiv im Sport. (Cô ấy rất tích cực trong thể thao.)

passiv – thụ động

Beispiel: Er ist zu passiv in der Diskussion. (Anh ấy quá thụ động trong cuộc thảo luận.)

müde – mệt mỏi (đã có nhưng bổ sung)

Beispiel: Nach der langen Reise bin ich müde. (Sau chuyến đi dài tôi mệt.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về cảm xúc và thái độ nâng cao

optimistisch – lạc quan

Beispiel: Sie ist immer optimistisch. (Cô ấy luôn lạc quan.)

pessimistisch – bi quan

Beispiel: Sei nicht so pessimistisch! (Đừng bi quan thế!)

zufrieden – hài lòng

Beispiel: Ich bin mit meiner Arbeit zufrieden. (Tôi hài lòng với công việc của mình.)

unzufrieden – không hài lòng

Beispiel: Die Kunden sind unzufrieden. (Khách hàng không hài lòng.)

eifersüchtig – ghen tuông

Beispiel: Er ist eifersüchtig auf seinen Bruder. (Anh ấy ghen tuông với anh trai.)

dankbar – biết ơn

Beispiel: Ich bin dir sehr dankbar. (Tôi rất biết ơn anh.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về năng lực và kỹ năng

geschickt – khéo léo

Beispiel: Sie ist sehr geschickt mit ihren Händen. (Cô ấy rất khéo tay.)

ungeschickt – vụng về

Beispiel: Ich bin ungeschickt beim Tanzen. (Tôi vụng về khi nhảy.)

erfahren – có kinh nghiệm

Beispiel: Er ist ein erfahrener Lehrer. (Anh ấy là một giáo viên có kinh nghiệm.)

unerfahren – thiếu kinh nghiệm

Beispiel: Als Anfänger bin ich noch unerfahren. (Là người mới bắt đầu, tôi còn thiếu kinh nghiệm.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về thời gian nâng cao

täglich – hàng ngày

Beispiel: Ich lese täglich die Zeitung. (Tôi đọc báo hàng ngày.)

wöchentlich – hàng tuần

Beispiel: Wir haben wöchentliche Meetings. (Chúng tôi có họp hàng tuần.)

monatlich – hàng tháng

Beispiel: Die Miete zahle ich monatlich. (Tôi trả tiền thuê nhà hàng tháng.)

jährlich – hàng năm

Beispiel: Das Festival findet jährlich statt. (Lễ hội diễn ra hàng năm.)

plötzlich – đột nhiên

Beispiel: Plötzlich begann es zu regnen. (Đột nhiên trời bắt đầu mưa.)

sofort – ngay lập tức

Beispiel: Kommen Sie sofort hier! (Hãy đến đây ngay!)

dauernd – liên tục

Beispiel: Er redet dauernd. (Anh ấy nói liên tục.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về cảm xúc và tâm lý phức tạp

verliebt – yêu, đang yêu

Beispiel: Sie ist in ihn verliebt. (Cô ấy yêu anh ấy.)

enttäuscht – thất vọng

Beispiel: Ich bin sehr enttäuscht. (Tôi rất thất vọng.)

überrascht – ngạc nhiên

Beispiel: Ich bin überrascht über die Nachricht. (Tôi ngạc nhiên về tin tức.)

verwirrt – bối rối

Beispiel: Die Erklärung hat mich verwirrt. (Lời giải thích làm tôi bối rối.)

wütend – tức giận

Beispiel: Er ist wütend auf seinen Chef. (Anh ấy tức giận với sếp.)

entspannt – thư giãn

Beispiel: Nach dem Urlaub bin ich entspannt. (Sau kỳ nghỉ tôi thư giãn.)

gestresst – căng thẳng

Beispiel: Vor der Prüfung bin ich gestresst. (Trước khi thi tôi căng thẳng.)

begeistert – nhiệt tình, hứng thú

Beispiel: Ich bin begeistert von der Idee. (Tôi rất hứng thú với ý tưởng.)

besorgt – lo lắng

Beispiel: Ich bin besorgt um meine Gesundheit. (Tôi lo lắng về sức khỏe.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mức độ chắc chắn

sicher – chắc chắn (đã có)

unsicher – không chắc chắn (đã có)

wahrscheinlich – có thể xảy ra

Beispiel: Es ist wahrscheinlich, dass es regnet. (Có thể sẽ mưa.)

unwahrscheinlich – không thể xảy ra

Beispiel: Das ist sehr unwahrscheinlich. (Điều đó rất không thể xảy ra.)

bestimmt – chắc chắn

Beispiel: Er kommt bestimmt heute. (Chắc chắn anh ấy sẽ đến hôm nay.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mức độ quan trọng và cần thiết

notwendig – cần thiết

Beispiel: Eine Pause ist notwendig. (Nghỉ ngơi là cần thiết.)

überflüssig – thừa thãi

Beispiel: Diese Information ist überflüssig. (Thông tin này thừa thãi.)

nützlich – hữu ích

Beispiel: Dieses Buch ist sehr nützlich. (Cuốn sách này rất hữu ích.)

nutzlos – vô dụng

Beispiel: Ohne Internet ist der Computer nutzlos. (Không có internet thì máy tính vô dụng.)

dringend – khẩn cấp

Beispiel: Ich habe einen dringenden Termin. (Tôi có cuộc hẹn khẩn cấp.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về chất lượng công việc

erfolgreich – thành công

Beispiel: Das Projekt war erfolgreich. (Dự án đã thành công.)

erfolglos – không thành công

Beispiel: Seine Bemühungen waren erfolglos. (Nỗ lực của anh ấy không thành công.)

professionell – chuyên nghiệp

Beispiel: Sie arbeitet sehr professionell. (Cô ấy làm việc rất chuyên nghiệp.)

verantwortlich – có trách nhiệm

Beispiel: Er ist für das Projekt verantwortlich. (Anh ấy chịu trách nhiệm cho dự án.)

zuverlässig – đáng tin cậy

Beispiel: Sie ist eine zuverlässige Kollegin. (Cô ấy là đồng nghiệp đáng tin cậy.)

unzuverlässig – không đáng tin cậy

Beispiel: Er ist unzuverlässig bei Terminen. (Anh ấy không đáng tin cậy về việc hẹn giờ.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về khả năng giao tiếp

hilfsbereit – sẵn sàng giúp đỡ

Beispiel: Meine Nachbarn sind sehr hilfsbereit. (Hàng xóm tôi rất sẵn sàng giúp đỡ.)

kontaktfreudig – thích giao tiếp

Beispiel: Sie ist sehr kontaktfreudig. (Cô ấy rất thích giao tiếp.)

schüchtern – nhút nhát

Beispiel: Das Kind ist sehr schüchtern. (Đứa trẻ rất nhút nhát.)

offen – cởi mở (về tính cách)

Beispiel: Er ist ein offener Mensch. (Anh ấy là người cởi mở.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về tính chính xác

genau – chính xác

Beispiel: Die Uhr geht genau. (Đồng hồ chạy chính xác.)

ungenau – không chính xác

Beispiel: Seine Angaben sind ungenau. (Thông tin của anh ấy không chính xác.)

exakt – chính xác tuyệt đối

Beispiel: Ich brauche exakte Zahlen. (Tôi cần con số chính xác tuyệt đối.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về môi trường và thiên nhiên

natürlich – tự nhiên

Beispiel: Das ist ein natürliches Material. (Đó là vật liệu tự nhiên.)

künstlich – nhân tạo

Beispiel: Das sind künstliche Blumen. (Đó là hoa nhân tạo.)

umweltfreundlich – thân thiện với môi trường

Beispiel: Wir verwenden umweltfreundliche Produkte. (Chúng tôi sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về công nghệ

digital – kỹ thuật số

Beispiel: Wir leben in einer digitalen Welt. (Chúng ta sống trong thế giới số.)

elektronisch – điện tử

Beispiel: Ich bezahle elektronisch. (Tôi thanh toán điện tử.)

automatisch – tự động

Beispiel: Die Tür öffnet sich automatisch. (Cửa mở tự động.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về địa lý và hướng

nördlich – phía bắc

Beispiel: Hamburg liegt im nördlichen Deutschland. (Hamburg nằm ở miền bắc nước Đức.)

südlich – phía nam

Beispiel: München ist eine südliche Stadt. (München là một thành phố phía nam.)

östlich – phía đông

Beispiel: Berlin liegt östlich von Hannover. (Berlin nằm về phía đông Hannover.)

westlich – phía tây

Beispiel: Köln ist eine westliche Stadt. (Köln là thành phố phía tây.)

zentral – trung tâm

Beispiel: Das Hotel liegt zentral. (Khách sạn nằm ở trung tâm.)

ländlich – nông thôn

Beispiel: Ich wohne in einer ländlichen Gegend. (Tôi sống ở vùng nông thôn.)

städtisch – thành thị

Beispiel: Das städtische Leben ist hektisch. (Cuộc sống thành thị bận rộn.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mật độ và kích thước mở rộng

eng – chật, hẹp

Beispiel: Die Jeans ist zu eng. (Quần jean quá chật.)

locker – rộng rãi, thoải mái

Beispiel: Das T-Shirt sitzt locker. (Áo thun rộng rãi.)

dicht – dày đặc

Beispiel: Der Verkehr ist sehr dicht. (Giao thông rất đông đúc.)

dünn – thưa thớt (cho mật độ)

Beispiel: Seine Haare sind dünn. (Tóc anh ấy thưa.)

massiv – đồ sộ

Beispiel: Das ist ein massives Gebäude. (Đó là tòa nhà đồ sộ.)

winzig – tí xíu

Beispiel: Das Zimmer ist winzig. (Phòng tí xíu.)

riesig – khổng lồ

Beispiel: Das ist ein riesiger Fehler. (Đó là lỗi khổng lồ.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về âm thanh mở rộng

still – yên tĩnh

Beispiel: Es ist sehr still hier. (Ở đây rất yên tĩnh.)

lärm – ồn ào (danh từ, nhưng có “lärmig”)

lärmig – ồn ào

Beispiel: Die Straße ist sehr lärmig. (Con đường rất ồn ào.)

melodisch – du dương

Beispiel: Sie hat eine melodische Stimme. (Cô ấy có giọng du dương.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về trạng thái vật chất

fest – rắn, chắc

Beispiel: Das Eis ist fest. (Nước đá rắn.)

flüssig – lỏng

Beispiel: Wasser ist flüssig. (Nước ở thể lỏng.)

gasförmig – thể khí

Beispiel: Sauerstoff ist gasförmig. (Oxy ở thể khí.)

schmelzend – đang tan chảy

Beispiel: Der Schnee ist schmelzend. (Tuyết đang tan.)

gefroren – đông lạnh

Beispiel: Der See ist gefroren. (Hồ đóng băng.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về độ sáng và màu sắc nâng cao

hell – sáng, nhạt

Beispiel: Das Zimmer ist sehr hell. (Phòng rất sáng.)

dunkel – tối, đậm

Beispiel: Ich trage gern dunkle Farben. (Tôi thích mặc màu tối.)

blass – nhạt nhẽo

Beispiel: Sie sieht heute blass aus. (Hôm nay cô ấy trông nhạt nhẽo.)

bunt – sặc sỡ, nhiều màu

Beispiel: Das ist ein buntes Bild. (Đó là bức tranh nhiều màu.)

farbig – có màu

Beispiel: Ich brauche farbiges Papier. (Tôi cần giấy màu.)

farblos – không màu

Beispiel: Wasser ist farblos. (Nước không màu.)

transparent – trong suốt

Beispiel: Das Glas ist transparent. (Ly trong suốt.)

undurchsichtig – không trong suốt

Beispiel: Die Wand ist undurchsichtig. (Bức tường không trong suốt.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về độ tuổi và thời gian chi tiết

brandneu – hoàn toàn mới

Beispiel: Das Auto ist brandneu. (Chiếc xe hoàn toàn mới.)

uralt – cực kỳ cũ

Beispiel: Das ist ein uraltes Gebäude. (Đó là tòa nhà cực kỳ cũ.)

jugendlich – trẻ trung

Beispiel: Sie sieht noch jugendlich aus. (Cô ấy vẫn trông trẻ trung.)

erwachsen – trưởng thành

Beispiel: Mein Sohn ist jetzt erwachsen. (Con trai tôi giờ đã trưởng thành.)

kindisch – trẻ con, ấu trĩ

Beispiel: Sein Verhalten ist kindisch. (Hành vi của anh ấy trẻ con.)

reif – chín chắn

Beispiel: Sie ist sehr reif für ihr Alter. (Cô ấy rất chín chắn so với tuổi.)

unreif – chưa chín chắn

Beispiel: Das Obst ist noch unreif. (Trái cây chưa chín.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mức độ hoàn thành

vollständig – hoàn chỉnh

Beispiel: Die Liste ist vollständig. (Danh sách đã hoàn chỉnh.)

unvollständig – không hoàn chỉnh

Beispiel: Seine Antwort ist unvollständig. (Câu trả lời của anh ấy không hoàn chỉnh.)

perfekt – hoàn hảo

Beispiel: Das Wetter ist perfekt. (Thời tiết hoàn hảo.)

unvollkommen – không hoàn hảo

Beispiel: Niemand ist unvollkommen. (Không ai hoàn hảo.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về tính chất xã hội

gesellig – thích giao lưu

Beispiel: Er ist ein geselliger Mensch. (Anh ấy là người thích giao lưu.)

einsam – cô đơn

Beispiel: Sie fühlt sich einsam. (Cô ấy cảm thấy cô đơn.)

gemeinsam – chung

Beispiel: Wir haben gemeinsame Interessen. (Chúng tôi có sở thích chung.)

einzeln – riêng lẻ

Beispiel: Jeder einzelne ist wichtig. (Mỗi cá nhân đều quan trọng.)

sozial – xã hội

Beispiel: Das ist ein soziales Problem. (Đó là vấn đề xã hội.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về tính chính trực

fair – công bằng

Beispiel: Das ist nicht fair! (Điều đó không công bằng!)

unfair – không công bằng

Beispiel: Die Entscheidung ist unfair. (Quyết định không công bằng.)

gerecht – công lý

Beispiel: Der Richter ist gerecht. (Thẩm phán công lý.)

ungerecht – bất công

Beispiel: Das Leben ist manchmal ungerecht. (Cuộc sống đôi khi bất công.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về độ cứng và mềm

steif – cứng

Beispiel: Mein Rücken ist steif. (Lưng tôi cứng.)

biegsam – dẻo

Beispiel: Das Material ist biegsam. (Vật liệu này dẻo.)

zerbrechlich – dễ vỡ

Beispiel: Vorsicht! Das ist zerbrechlich. (Cẩn thận! Đồ dễ vỡ.)

stabil – ổn định

Beispiel: Der Tisch ist sehr stabil. (Cái bàn rất ổn định.)

wackelig – lắc lư

Beispiel: Der Stuhl ist wackelig. (Cái ghế lắc lư.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 về độ sạch sẽ mở rộng

rein – trong sạch

Beispiel: Das Wasser ist rein. (Nước trong sạch.)

unrein – không sạch

Beispiel: Die Luft ist unrein. (Không khí không sạch.)

hygienisch – hợp vệ sinh

Beispiel: Das Restaurant ist sehr hygienisch. (Nhà hàng rất hợp vệ sinh.)

unhygienisch – không hợp vệ sinh

Beispiel: Diese Bedingungen sind unhygienisch. (Những điều kiện này không hợp vệ sinh.)

Cách ghi nhớ tính từ tiếng Đức A1-B1 hiệu quả nhất

1. Học theo cặp trái nghĩa Học 2 từ cùng lúc giúp não ghi nhớ tốt hơn:

  • groß (to) ↔ klein (nhỏ)
  • alt (già/cũ) ↔ neu (mới)/jung (trẻ)
  • schön (đẹp) ↔ hässlich (xấu)

2. Học trong câu, không học từ lẻ Thay vì chỉ nhớ “gut = tốt”, hãy học:

  • “Das Essen ist gut” (Đồ ăn ngon)
  • “Ein guter Freund” (Một người bạn tốt)

3. Mô tả xung quanh mình mỗi ngày Dành 5 phút/ngày mô tả bằng tiếng Đức:

  • “Mein Zimmer ist klein aber gemütlich” (Phòng tôi nhỏ nhưng ấm cúng)
  • “Das Wetter ist heute kalt und regnerisch” (Hôm nay trời lạnh và mưa)

4. Nhóm theo chủ đề

  • Ngoại hình: groß, klein, dick, dünn, schön
  • Tính cách: freundlich, nett, lustig, ernst
  • Thời tiết: warm, kalt, sonnig, regnerisch

5. Tạo flashcard thông minh Mặt trước: “Das Auto ist _____ (nhanh)” Mặt sau: “schnell” + “Das Auto ist schnell”

6. Luyện biến cách ngay từ đầu Học luôn cả 3 dạng:

  • der gute Mann (nam)
  • die gute Frau (nữ)
  • das gute Kind (trung)

7. Viết câu chuyện ngắn “Anna ist jung und schön. Sie hat ein neues, rotes Auto. Das Auto ist schnell aber teuer.”

Mẹo nhỏ: Đặt mục tiêu học 5-7 tính từ/tuần thay vì cố nhồi nhét quá nhiều. Luyện tập 15 phút mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn học dồn 2 tiếng cuối tuần.

5/5 - (1 bình chọn)
Chia sẻ ngay