Tính từ tiếng Đức A1-B1 gồm những nhóm từ nào? Làm thế nào để ghi nhớ chúng hiệu quả? Chùng ta cùng tìm hiểu nhé
Cấp độ A1 (Cơ bản)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả kích thước và hình dạng
groß – to, lớn
Giải thích: Dùng để mô tả kích thước lớn
Beispiel: Das Haus ist sehr groß. (Ngôi nhà rất lớn.)
klein – nhỏ, bé
Giải thích: Dùng để mô tả kích thước nhỏ
Beispiel: Meine Wohnung ist klein aber gemütlich. (Căn hộ của tôi nhỏ nhưng ấm cúng.)
lang – dài
Giải thích: Mô tả chiều dài
Beispiel: Der Fluss ist sehr lang. (Con sông rất dài.)
kurz – ngắn
Giải thích: Mô tả chiều dài ngắn
Beispiel: Ich habe kurze Haare. (Tôi có tóc ngắn.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả màu sắc
rot – đỏ
Beispiel: Das rote Auto gehört mir. (Chiếc xe hơi đỏ là của tôi.)
blau – xanh dương
Beispiel: Der Himmel ist heute sehr blau. (Hôm nay bầu trời rất xanh.)
grün – xanh lá
Beispiel: Im Frühling sind die Bäume grün. (Mùa xuân cây cối xanh tươi.)
gelb – vàng
Beispiel: Die Sonne ist gelb und warm. (Mặt trời vàng và ấm áp.)
schwarz – đen
Beispiel: Ich trage gern schwarze Kleidung. (Tôi thích mặc quần áo đen.)
weiß – trắng
Beispiel: Der Schnee ist weiß und kalt. (Tuyết trắng và lạnh.)
braun – nâu
Beispiel: Meine Haare sind braun. (Tóc tôi màu nâu.)
grau – xám
Beispiel: Der Himmel ist grau und wolkig. (Bầu trời xám và nhiều mây.)
orange – cam
Beispiel: Die Orange ist orange. (Quả cam có màu cam.)
rosa/pink – hồng
Beispiel: Das kleine Mädchen trägt ein rosa Kleid. (Cô bé mặc váy hồng.)
lila/violett – tím
Beispiel: Die Blumen sind lila. (Những bông hoa màu tím.)

Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả cảm xúc
gut – tốt, giỏi
Giải thích: Tính từ tiếng Đức A1-B1 đa năng, có thể mô tả chất lượng, tính cách
Beispiel: Das Buch gefält mir gut. (tôi thích quyển sách ấy)
schlecht/schlimm – xấu, tệ
Beispiel: Das Wetter ist heute schlecht. (Hôm nay thời tiết xấu.)
glücklich – hạnh phúc
Beispiel: Ich bin sehr glücklich heute. (Hôm nay tôi rất hạnh phúc.)
traurig – buồn
Beispiel: Warum bist du so traurig? (Tại sao anh buồn vậy?)
froh – vui vẻ
Beispiel: Ich bin sehr froh heute. (Hôm nay tôi rất vui.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả nhiệt độ và cảm giác
heiß – nóng
Beispiel: Im Sommer ist es sehr heiß. (Mùa hè rất nóng.)
kalt – lạnh
Beispiel: Das Wasser ist zu kalt zum Schwimmen. (Nước quá lạnh để bơi.)
warm – ấm
Beispiel: Die Suppe ist noch warm. (Súp vẫn còn ấm.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tuổi tác, mức độ cũ mới
alt – già, cũ
Beispiel: Mein Großvater ist sehr alt. (Ông tôi rất già.)
jung – trẻ
Beispiel: Sie ist noch sehr jung. (Cô ấy vẫn còn rất trẻ.)
neu – mới
Beispiel: Ich habe ein neues Handy. (Tôi có một chiếc điện thoại mới.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả âm thanh và cảm giác
laut – to (tiếng)
Beispiel: Die Musik ist zu laut. (Nhạc quá to.)
leise – nhỏ (tiếng)
Beispiel: Bitte sprechen Sie leise. (Xin hãy nói nhỏ thôi.)
hart – cứng
Beispiel: Das Bett ist zu hart. (Giường quá cứng.)
weich – mềm
Beispiel: Das Kissen ist weich. (Cái gối mềm.)
glatt – nhẵn
Beispiel: Die Straße ist glatt. (Đường trơn trượt.)
rau – thô ráp
Beispiel: Seine Hände sind rau. (Tay anh ấy thô ráp.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về thời tiết và khí hậu
sonnig – có nắng
Beispiel: Heute ist es sonnig. (Hôm nay có nắng.)
regnerisch – mưa
Beispiel: Das Wetter ist regnerisch. (Thời tiết mưa.)
windig – có gió
Beispiel: Es ist sehr windig heute. (Hôm nay rất có gió.)
trocken – khô
Beispiel: Meine Haut ist trocken. (Da tôi khô.)
nass – ướt
Beispiel: Meine Kleidung ist nass. (Quần áo tôi ướt.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả hình dạng và đặc điểm vật lý
dick – dày, béo
Beispiel: Das Buch ist sehr dick. (Cuốn sách rất dày.)
dünn – mỏng, gầy
Beispiel: Sie ist sehr dünn. (Cô ấy rất gầy.)
hoch – cao
Beispiel: Der Berg ist sehr hoch. (Ngọn núi rất cao.)
niedrig – thấp
Beispiel: Der Tisch ist zu niedrig. (Cái bàn quá thấp.)
breit – rộng
Beispiel: Die Straße ist sehr breit. (Con đường rất rộng.)
schmal – hẹp
Beispiel: Der Weg ist schmal. (Con đường hẹp.)
rund – tròn
Beispiel: Der Ball ist rund. (Quả bóng tròn.)
eckig – góc cạnh
Beispiel: Der Tisch ist eckig. (Cái bàn có góc cạnh.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về số lượng và mức độ cơ bản
alle – tất cả
Beispiel: Alle Kinder sind hier. (Tất cả trẻ em đều ở đây.)
einige – một vài
Beispiel: Einige Leute sind schon da. (Một vài người đã có mặt.)
beide – cả hai
Beispiel: Beide Bücher sind interessant. (Cả hai cuốn sách đều thú vị.)
ganz – toàn bộ, hoàn toàn
Beispiel: Das ganze Haus ist sauber. (Toàn bộ ngôi nhà sạch sẽ.)
halb – nửa
Beispiel: Eine halbe Stunde, bitte. (Xin cho nửa tiếng.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về quốc tịch và nguồn gốc (Nationalitäten)
deutsch – Đức
Beispiel: Er spricht deutsch. (Anh ấy nói tiếng Đức.)
amerikanisch – Mỹ
Beispiel: Das ist ein amerikanisches Auto. (Đó là xe Mỹ.)
englisch – Anh
Beispiel: Ich lerne englische Grammatik. (Tôi học ngữ pháp tiếng Anh.)
französisch – Pháp
Beispiel: Sie kocht französisches Essen. (Cô ấy nấu món Pháp.)
italienisch – Ý
Beispiel: Pizza ist italienisches Essen. (Pizza là món Ý.)
chinesisch – Trung Quốc
Beispiel: Das ist ein chinesisches Restaurant. (Đó là nhà hàng Trung Quốc.)
japanisch – Nhật Bản
Beispiel: Sushi ist japanisches Essen. (Sushi là món Nhật.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về gia đình và quan hệ
verheiratet – đã kết hôn (đã có)
verlobt – đã đính hôn
Beispiel: Sie sind seit einem Jahr verlobt. (Họ đã đính hôn được một năm.)
schwanger – có thai
Beispiel: Meine Schwester ist schwanger. (Em gái tôi có thai.)
verwandt – có họ hàng
Beispiel: Wir sind miteinander verwandt. (Chúng tôi có họ hàng với nhau.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 cơ bản khác
fertig – xong, sẵn sàng
Beispiel: Das Essen ist fertig. (Đồ ăn đã xong.)
kaputt – hỏng
Beispiel: Mein Computer ist kaputt. (Máy tính tôi hỏng.)
richtig – đúng
falsch – sai
besonders – đặc biệt
Beispiel: Heute ist ein besonderer Tag. (Hôm nay là ngày đặc biệt.)
normal – bình thường
Beispiel: Das ist ganz normal. (Điều đó hoàn toàn bình thường.)
eigen – riêng
Beispiel: Ich habe mein eigenes Auto. (Tôi có xe riêng.)
gleich – giống, ngay
Beispiel: Wir tragen die gleichen Schuhe. (Chúng tôi mang cùng loại giày.)
verschieden – khác nhau
Beispiel: Es gibt verschiedene Möglichkeiten. (Có nhiều khả năng khác nhau.)
Cấp độ A2 (Tiền trung cấp)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tính cách chi tiết
freundlich – thân thiện
Giải thích: Mô tả người có thái độ tốt với người khác
Beispiel: Die Verkäuferin ist sehr freundlich. (Cô bán hàng rất thân thiện.)
unfreundlich – không thân thiện
Beispiel: Der Nachbar ist oft unfreundlich. (Người hàng xóm thường không thân thiện.)

nett – dễ thương, tốt bụng
Beispiel: Du bist wirklich sehr nett. (Anh thật sự rất dễ thương.)
böse – giận dữ, xấu
Beispiel: Sei nicht böse auf mich! (Đừng giận tôi!)
müde – mệt mỏi
Beispiel: Nach der Arbeit bin ich immer müde. (Sau khi làm việc tôi luôn mệt mỏi.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả mức độ và số lượng
viel – nhiều
Beispiel: Ich habe viel Arbeit heute. (Hôm nay tôi có nhiều việc.)
wenig – ít
Beispiel: Wir haben wenig Zeit. (Chúng ta có ít thời gian.)
mehr – nhiều hơn
Beispiel: Ich brauche mehr Geld. (Tôi cần nhiều tiền hơn.)
weniger – ít hơn
Beispiel: Iss weniger Süßigkeiten! (Ăn ít kẹo hơn!)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tốc độ và thời gian
schnell – nhanh
Beispiel: Das Auto fährt sehr schnell. (Chiếc xe chạy rất nhanh.)
langsam – chậm
Beispiel: Bitte sprechen Sie langsamer. (Xin hãy nói chậm hơn.)
früh – sớm
Beispiel: Ich stehe jeden Tag früh auf. (Tôi dậy sớm mỗi ngày.)
spät – muộn
Beispiel: Es ist schon sehr spät. (Đã rất muộn rồi.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả cảm giác và trạng thái
hungrig – đói
Beispiel: Ich bin sehr hungrig. (Tôi rất đói.)
durstig – khát
Beispiel: Nach dem Sport bin ich immer durstig. (Sau khi thể thao tôi luôn khát.)
krank – ốm, bệnh
Beispiel: Mein Kind ist krank. (Con tôi bị ốm.)
gesund – khỏe mạnh
Beispiel: Sport ist sehr gesund. (Thể thao rất tốt cho sức khỏe.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả vị giác
süß – ngọt
Beispiel: Der Kuchen ist sehr süß. (Bánh ngọt lắm.)
sauer – chua
Beispiel: Die Zitrone ist sauer. (Chanh chua.)
salzig – mặn
Beispiel: Die Suppe ist zu salzig. (Súp quá mặn.)
bitter – đắng
Beispiel: Kaffee ohne Zucker ist bitter. (Cà phê không đường thì đắng.)
scharf – cay
Beispiel: Das Essen ist sehr scharf. (Đồ ăn rất cay.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả không gian và vị trí
weit – xa
Beispiel: Die Schule ist weit von hier. (Trường học xa từ đây.)
nah – gần
Beispiel: Der Supermarkt ist nah. (Siêu thị gần.)
offen – mở
Beispiel: Die Tür ist offen. (Cửa đang mở.)
geschlossen – đóng
Beispiel: Das Geschäft ist geschlossen. (Cửa hàng đóng cửa.)
voll – đầy
Beispiel: Das Glas ist voll. (Ly đầy.)
leer – trống
Beispiel: Der Kühlschrank ist leer. (Tủ lạnh trống.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả thời gian bổ sung
pünktlich – đúng giờ
Beispiel: Er ist immer pünktlich. (Anh ấy luôn đúng giờ.)
unpünktlich – không đúng giờ
Beispiel: Sie ist oft unpünktlich. (Cô ấy thường không đúng giờ.)
rechtzeitig – kịp thời
Beispiel: Wir sind rechtzeitig angekommen. (Chúng tôi đến kịp thời.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về tài chính
teuer – đắt
Beispiel: Das Hotel ist sehr teuer. (Khách sạn rất đắt.)
billig – rẻ
Beispiel: Die Kleidung ist billig. (Quần áo rẻ.)
kostenlos – miễn phí
Beispiel: Das Museum ist kostenlos. (Bảo tàng miễn phí.)
reich – giàu
Beispiel: Seine Familie ist reich. (Gia đình anh ấy giàu.)
arm – nghèo
Beispiel: Viele Menschen sind arm. (Nhiều người nghèo.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về công việc và học tập
arbeitslos – thất nghiệp
Beispiel: Er ist seit einem Jahr arbeitslos. (Anh ấy thất nghiệp được một năm.)
beschäftigt – bận rộn
Beispiel: Ich bin heute sehr beschäftigt. (Hôm nay tôi rất bận.)
frei – tự do, rảnh
Beispiel: Am Wochenende bin ich frei. (Cuối tuần tôi rảnh.)
berufstätig – đi làm
Beispiel: Meine Mutter ist berufstätig. (Mẹ tôi đi làm.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về sở thích và đánh giá
beliebt – được yêu thích
Beispiel: Pizza ist sehr beliebt. (Pizza rất được yêu thích.)
unbeliebt – không được yêu thích
Beispiel: Er ist bei den Kollegen unbeliebt. (Anh ấy không được đồng nghiệp yêu thích.)
bekannt – nổi tiếng, quen biết
Beispiel: Er ist ein bekannter Schauspieler. (Anh ấy là diễn viên nổi tiếng.)
unbekannt – không quen biết, không nổi tiếng
Beispiel: Das Lied ist mir unbekannt. (Tôi không biết bài hát này.)
berühmt – nổi tiếng
Beispiel: Mozart ist ein berühmter Komponist. (Mozart là nhà soạn nhạc nổi tiếng.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về thể chất và sức khỏe bổ sung
fit – khỏe mạnh, cân đối
Beispiel: Sie hält sich fit. (Cô ấy giữ gìn sức khỏe.)
sportlich – thể thao
Beispiel: Er ist sehr sportlich. (Anh ấy rất thể thao.)
dick – béo (đã có ở A1)
dünn/schlank – gầy/thon thả (đã có)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về thực phẩm bổ sung
frisch – tươi
Beispiel: Das Brot ist noch frisch. (Bánh mì vẫn còn tươi.)
alt – cũ, bị ôi (cho thức ăn)
Beispiel: Die Milch ist alt. (Sữa đã cũ.)
lecker – ngon
Beispiel: Das Essen ist sehr lecker. (Đồ ăn rất ngon.)
eklig – kinh tởm
Beispiel: Das Essen ist eklig. (Đồ ăn kinh tởm.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về giao thông và di chuyển
öffentlich – công cộng
Beispiel: Ich fahre mit öffentlichen Verkehrsmitteln. (Tôi đi bằng phương tiện giao thông công cộng.)
privat – riêng tư
Beispiel: Das ist mein privates Auto. (Đó là xe riêng của tôi.)
direkt – trực tiếp
Beispiel: Es gibt einen direkten Zug nach Berlin. (Có tàu trực tiếp đến Berlin.)
Cấp độ B1 (Trung cấp)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tính cách phức tạp
ehrlich – thành thật
Giải thích: Mô tả người luôn nói sự thật, không gian dối
Beispiel: Er ist ein ehrlicher Mensch. (Anh ấy là người thành thật.)
höflich – lịch sự
Beispiel: Kinder sollen höflich zu Erwachsenen sein. (Trẻ em nên lịch sự với người lớn.)
unhöflich – bất lịch sự
Beispiel: Sein Verhalten war sehr unhöflich. (Hành vi của anh ấy rất bất lịch sự.)
fleißig – chăm chỉ
Beispiel: Sie ist eine fleißige Studentin. (Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ.)
faul – lười biếng
Beispiel: Mein Bruder ist manchmal faul. (Anh trai tôi đôi khi lười biếng.)
geduldig – kiên nhẫn
Beispiel: Lehrer müssen sehr geduldig sein. (Giáo viên phải rất kiên nhẫn.)
ungeduldig – thiếu kiên nhẫn
Beispiel: Ich bin ungeduldig, wenn ich warten muss. (Tôi thiếu kiên nhẫn khi phải đợi.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả mức độ khó khăn
einfach – đơn giản, dễ
Beispiel: Diese Aufgabe ist sehr einfach. (Bài tập này rất đơn giản.)
schwer/schwierig – khó, nặng
Beispiel: Deutsch ist eine schwierige Sprache. (Tiếng Đức là một ngôn ngữ khó.)
leicht – nhẹ, dễ
Beispiel: Der Koffer ist sehr leicht. (Chiếc vali rất nhẹ.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả chất lượng và đánh giá
richtig – đúng
Beispiel: Das ist die richtige Antwort. (Đó là câu trả lời đúng.)
falsch – sai
Beispiel: Diese Information ist falsch. (Thông tin này sai.)
wichtig – quan trọng
Beispiel: Gesundheit ist sehr wichtig. (Sức khỏe rất quan trọng.)
unwichtig – không quan trọng
Beispiel: Das ist für mich unwichtig. (Điều đó không quan trọng với tôi.)
interessant – thú vị
Beispiel: Das Buch ist sehr interessant. (Cuốn sách rất thú vị.)
langweilig – nhàm chán
Beispiel: Der Film war langweilig. (Bộ phim nhàm chán.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả trạng thái cảm xúc nâng cao
stolz – tự hào
Beispiel: Ich bin stolz auf meine Tochter. (Tôi tự hào về con gái mình.)
nervös – lo lắng, bồn chồn
Beispiel: Vor der Prüfung bin ich immer nervös. (Trước khi thi tôi luôn lo lắng.)
ruhig – yên tĩnh, bình tĩnh
Beispiel: Er bleibt immer ruhig. (Anh ấy luôn giữ bình tĩnh.)
aufgeregt – phấn khích
Beispiel: Die Kinder sind sehr aufgeregt. (Các em nhỏ rất phấn khích.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tần suất và thói quen
regelmäßig – đều đặn
Beispiel: Ich treibe regelmäßig Sport. (Tôi tập thể thao đều đặn.)
unregelmäßig – không đều đặn
Beispiel: Seine Arbeitszeiten sind unregelmäßig. (Giờ làm việc của anh ấy không đều đặn.)
selten – hiếm khi
Beispiel: Ich gehe selten ins Kino. (Tôi hiếm khi đi xem phim.)
häufig – thường xuyên
Beispiel: Er macht häufig Fehler. (Anh ấy thường xuyên mắc lỗi.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả ngoại hình và sức khỏe nâng cao
schön – đẹp
Beispiel: Das ist ein schönes Bild. (Đó là một bức tranh đẹp.)
hässlich – xấu xí

Beispiel: Das Gebäude ist sehr hässlich. (Tòa nhà đó rất xấu xí.)
hübsch – xinh đẹp
Beispiel: Sie ist ein hübsches Mädchen. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
attraktiv – hấp dẫn
Beispiel: Er ist sehr attraktiv. (Anh ấy rất hấp dẫn.)
stark – mạnh
Beispiel: Er ist sehr stark. (Anh ấy rất mạnh.)
schwach – yếu
Beispiel: Nach der Krankheit bin ich noch schwach. (Sau khi ốm tôi vẫn còn yếu.)
schlank – thon thả
Beispiel: Sie ist schlank und elegant. (Cô ấy thon thả và thanh lịch.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả khả năng trí tuệ
klug/intelligent – thông minh
Beispiel: Sie ist eine kluge Frau. (Cô ấy là một người phụ nữ thông minh.)
dumm – ngu ngốc
Beispiel: Das war eine dumme Idee. (Đó là một ý tưởng ngu ngốc.)
kreativ – sáng tạo
Beispiel: Er ist sehr kreativ. (Anh ấy rất sáng tạo.)
begabt – có tài năng
Beispiel: Das Kind ist musikalisch begabt. (Đứa trẻ có tài năng âm nhạc.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả tình trạng xã hội
verheiratet – đã kết hôn
Beispiel: Ich bin seit fünf Jahren verheiratet. (Tôi đã kết hôn được 5 năm.)
ledig – độc thân
Beispiel: Er ist noch ledig. (Anh ấy vẫn còn độc thân.)
geschieden – đã ly hôn
Beispiel: Sie ist geschieden. (Cô ấy đã ly hôn.)
single – độc thân
Beispiel: Ich bin glücklich single. (Tôi hạnh phúc khi độc thân.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả môi trường và không gian
sauber – sạch sẽ
Beispiel: Das Zimmer ist sehr sauber. (Phòng rất sạch sẽ.)
schmutzig – bẩn thỉu
Beispiel: Meine Schuhe sind schmutzig. (Giày tôi bẩn.)
ordentlich – gọn gàng
Beispiel: Sein Schreibtisch ist immer ordentlich. (Bàn làm việc của anh ấy luôn gọn gàng.)
unordentlich – bừa bộn
Beispiel: Mein Zimmer ist unordentlich. (Phòng tôi bừa bộn.)
modern – hiện đại
Beispiel: Das ist ein modernes Gebäude. (Đó là một tòa nhà hiện đại.)
altmodisch – lỗi thời
Beispiel: Seine Kleidung ist altmodisch. (Quần áo anh ấy lỗi thời.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mức độ khó và phức tạp
kompliziert – phức tạp
Beispiel: Das Problem ist kompliziert. (Vấn đề phức tạp.)
einfach – đơn giản (đã có ở A2 nhưng bổ sung nghĩa)
Beispiel: Die Lösung ist ganz einfach. (Giải pháp rất đơn giản.)
möglich – có thể
Beispiel: Alles ist möglich. (Mọi thứ đều có thể.)
unmöglich – không thể
Beispiel: Das ist völlig unmöglich. (Điều đó hoàn toàn không thể.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 mô tả độ an toàn
sicher – an toàn, chắc chắn
Beispiel: Hier ist es sehr sicher. (Ở đây rất an toàn.)
unsicher – không an toàn, không chắc chắn
Beispiel: Ich bin unsicher über meine Entscheidung. (Tôi không chắc chắn về quyết định của mình.)
gefährlich – nguy hiểm
Beispiel: Diese Straße ist gefährlich. (Con đường này nguy hiểm.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mức độ hoạt động
aktiv – tích cực, hoạt động
Beispiel: Sie ist sehr aktiv im Sport. (Cô ấy rất tích cực trong thể thao.)
passiv – thụ động
Beispiel: Er ist zu passiv in der Diskussion. (Anh ấy quá thụ động trong cuộc thảo luận.)
müde – mệt mỏi (đã có nhưng bổ sung)
Beispiel: Nach der langen Reise bin ich müde. (Sau chuyến đi dài tôi mệt.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về cảm xúc và thái độ nâng cao
optimistisch – lạc quan
Beispiel: Sie ist immer optimistisch. (Cô ấy luôn lạc quan.)
pessimistisch – bi quan
Beispiel: Sei nicht so pessimistisch! (Đừng bi quan thế!)
zufrieden – hài lòng
Beispiel: Ich bin mit meiner Arbeit zufrieden. (Tôi hài lòng với công việc của mình.)
unzufrieden – không hài lòng
Beispiel: Die Kunden sind unzufrieden. (Khách hàng không hài lòng.)
eifersüchtig – ghen tuông
Beispiel: Er ist eifersüchtig auf seinen Bruder. (Anh ấy ghen tuông với anh trai.)
dankbar – biết ơn
Beispiel: Ich bin dir sehr dankbar. (Tôi rất biết ơn anh.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về năng lực và kỹ năng
geschickt – khéo léo
Beispiel: Sie ist sehr geschickt mit ihren Händen. (Cô ấy rất khéo tay.)
ungeschickt – vụng về
Beispiel: Ich bin ungeschickt beim Tanzen. (Tôi vụng về khi nhảy.)
erfahren – có kinh nghiệm
Beispiel: Er ist ein erfahrener Lehrer. (Anh ấy là một giáo viên có kinh nghiệm.)
unerfahren – thiếu kinh nghiệm
Beispiel: Als Anfänger bin ich noch unerfahren. (Là người mới bắt đầu, tôi còn thiếu kinh nghiệm.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về thời gian nâng cao
täglich – hàng ngày
Beispiel: Ich lese täglich die Zeitung. (Tôi đọc báo hàng ngày.)
wöchentlich – hàng tuần
Beispiel: Wir haben wöchentliche Meetings. (Chúng tôi có họp hàng tuần.)
monatlich – hàng tháng
Beispiel: Die Miete zahle ich monatlich. (Tôi trả tiền thuê nhà hàng tháng.)
jährlich – hàng năm
Beispiel: Das Festival findet jährlich statt. (Lễ hội diễn ra hàng năm.)
plötzlich – đột nhiên
Beispiel: Plötzlich begann es zu regnen. (Đột nhiên trời bắt đầu mưa.)
sofort – ngay lập tức
Beispiel: Kommen Sie sofort hier! (Hãy đến đây ngay!)
dauernd – liên tục
Beispiel: Er redet dauernd. (Anh ấy nói liên tục.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về cảm xúc và tâm lý phức tạp
verliebt – yêu, đang yêu
Beispiel: Sie ist in ihn verliebt. (Cô ấy yêu anh ấy.)
enttäuscht – thất vọng
Beispiel: Ich bin sehr enttäuscht. (Tôi rất thất vọng.)
überrascht – ngạc nhiên
Beispiel: Ich bin überrascht über die Nachricht. (Tôi ngạc nhiên về tin tức.)
verwirrt – bối rối
Beispiel: Die Erklärung hat mich verwirrt. (Lời giải thích làm tôi bối rối.)
wütend – tức giận
Beispiel: Er ist wütend auf seinen Chef. (Anh ấy tức giận với sếp.)
entspannt – thư giãn
Beispiel: Nach dem Urlaub bin ich entspannt. (Sau kỳ nghỉ tôi thư giãn.)
gestresst – căng thẳng
Beispiel: Vor der Prüfung bin ich gestresst. (Trước khi thi tôi căng thẳng.)
begeistert – nhiệt tình, hứng thú
Beispiel: Ich bin begeistert von der Idee. (Tôi rất hứng thú với ý tưởng.)
besorgt – lo lắng
Beispiel: Ich bin besorgt um meine Gesundheit. (Tôi lo lắng về sức khỏe.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mức độ chắc chắn
sicher – chắc chắn (đã có)
unsicher – không chắc chắn (đã có)
wahrscheinlich – có thể xảy ra
Beispiel: Es ist wahrscheinlich, dass es regnet. (Có thể sẽ mưa.)
unwahrscheinlich – không thể xảy ra
Beispiel: Das ist sehr unwahrscheinlich. (Điều đó rất không thể xảy ra.)
bestimmt – chắc chắn
Beispiel: Er kommt bestimmt heute. (Chắc chắn anh ấy sẽ đến hôm nay.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mức độ quan trọng và cần thiết
notwendig – cần thiết
Beispiel: Eine Pause ist notwendig. (Nghỉ ngơi là cần thiết.)
überflüssig – thừa thãi
Beispiel: Diese Information ist überflüssig. (Thông tin này thừa thãi.)
nützlich – hữu ích
Beispiel: Dieses Buch ist sehr nützlich. (Cuốn sách này rất hữu ích.)
nutzlos – vô dụng
Beispiel: Ohne Internet ist der Computer nutzlos. (Không có internet thì máy tính vô dụng.)
dringend – khẩn cấp
Beispiel: Ich habe einen dringenden Termin. (Tôi có cuộc hẹn khẩn cấp.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về chất lượng công việc
erfolgreich – thành công
Beispiel: Das Projekt war erfolgreich. (Dự án đã thành công.)
erfolglos – không thành công
Beispiel: Seine Bemühungen waren erfolglos. (Nỗ lực của anh ấy không thành công.)
professionell – chuyên nghiệp
Beispiel: Sie arbeitet sehr professionell. (Cô ấy làm việc rất chuyên nghiệp.)
verantwortlich – có trách nhiệm
Beispiel: Er ist für das Projekt verantwortlich. (Anh ấy chịu trách nhiệm cho dự án.)
zuverlässig – đáng tin cậy
Beispiel: Sie ist eine zuverlässige Kollegin. (Cô ấy là đồng nghiệp đáng tin cậy.)
unzuverlässig – không đáng tin cậy
Beispiel: Er ist unzuverlässig bei Terminen. (Anh ấy không đáng tin cậy về việc hẹn giờ.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về khả năng giao tiếp
hilfsbereit – sẵn sàng giúp đỡ
Beispiel: Meine Nachbarn sind sehr hilfsbereit. (Hàng xóm tôi rất sẵn sàng giúp đỡ.)
kontaktfreudig – thích giao tiếp
Beispiel: Sie ist sehr kontaktfreudig. (Cô ấy rất thích giao tiếp.)
schüchtern – nhút nhát
Beispiel: Das Kind ist sehr schüchtern. (Đứa trẻ rất nhút nhát.)
offen – cởi mở (về tính cách)
Beispiel: Er ist ein offener Mensch. (Anh ấy là người cởi mở.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về tính chính xác
genau – chính xác
Beispiel: Die Uhr geht genau. (Đồng hồ chạy chính xác.)
ungenau – không chính xác
Beispiel: Seine Angaben sind ungenau. (Thông tin của anh ấy không chính xác.)
exakt – chính xác tuyệt đối
Beispiel: Ich brauche exakte Zahlen. (Tôi cần con số chính xác tuyệt đối.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về môi trường và thiên nhiên
natürlich – tự nhiên
Beispiel: Das ist ein natürliches Material. (Đó là vật liệu tự nhiên.)
künstlich – nhân tạo
Beispiel: Das sind künstliche Blumen. (Đó là hoa nhân tạo.)
umweltfreundlich – thân thiện với môi trường
Beispiel: Wir verwenden umweltfreundliche Produkte. (Chúng tôi sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về công nghệ
digital – kỹ thuật số
Beispiel: Wir leben in einer digitalen Welt. (Chúng ta sống trong thế giới số.)
elektronisch – điện tử
Beispiel: Ich bezahle elektronisch. (Tôi thanh toán điện tử.)
automatisch – tự động
Beispiel: Die Tür öffnet sich automatisch. (Cửa mở tự động.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về địa lý và hướng
nördlich – phía bắc
Beispiel: Hamburg liegt im nördlichen Deutschland. (Hamburg nằm ở miền bắc nước Đức.)
südlich – phía nam
Beispiel: München ist eine südliche Stadt. (München là một thành phố phía nam.)
östlich – phía đông
Beispiel: Berlin liegt östlich von Hannover. (Berlin nằm về phía đông Hannover.)
westlich – phía tây
Beispiel: Köln ist eine westliche Stadt. (Köln là thành phố phía tây.)
zentral – trung tâm
Beispiel: Das Hotel liegt zentral. (Khách sạn nằm ở trung tâm.)
ländlich – nông thôn
Beispiel: Ich wohne in einer ländlichen Gegend. (Tôi sống ở vùng nông thôn.)
städtisch – thành thị
Beispiel: Das städtische Leben ist hektisch. (Cuộc sống thành thị bận rộn.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mật độ và kích thước mở rộng
eng – chật, hẹp
Beispiel: Die Jeans ist zu eng. (Quần jean quá chật.)
locker – rộng rãi, thoải mái
Beispiel: Das T-Shirt sitzt locker. (Áo thun rộng rãi.)
dicht – dày đặc
Beispiel: Der Verkehr ist sehr dicht. (Giao thông rất đông đúc.)
dünn – thưa thớt (cho mật độ)
Beispiel: Seine Haare sind dünn. (Tóc anh ấy thưa.)
massiv – đồ sộ
Beispiel: Das ist ein massives Gebäude. (Đó là tòa nhà đồ sộ.)
winzig – tí xíu
Beispiel: Das Zimmer ist winzig. (Phòng tí xíu.)
riesig – khổng lồ
Beispiel: Das ist ein riesiger Fehler. (Đó là lỗi khổng lồ.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về âm thanh mở rộng
still – yên tĩnh
Beispiel: Es ist sehr still hier. (Ở đây rất yên tĩnh.)
lärm – ồn ào (danh từ, nhưng có “lärmig”)
lärmig – ồn ào
Beispiel: Die Straße ist sehr lärmig. (Con đường rất ồn ào.)
melodisch – du dương
Beispiel: Sie hat eine melodische Stimme. (Cô ấy có giọng du dương.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về trạng thái vật chất
fest – rắn, chắc
Beispiel: Das Eis ist fest. (Nước đá rắn.)
flüssig – lỏng
Beispiel: Wasser ist flüssig. (Nước ở thể lỏng.)
gasförmig – thể khí
Beispiel: Sauerstoff ist gasförmig. (Oxy ở thể khí.)
schmelzend – đang tan chảy
Beispiel: Der Schnee ist schmelzend. (Tuyết đang tan.)
gefroren – đông lạnh
Beispiel: Der See ist gefroren. (Hồ đóng băng.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về độ sáng và màu sắc nâng cao
hell – sáng, nhạt
Beispiel: Das Zimmer ist sehr hell. (Phòng rất sáng.)
dunkel – tối, đậm
Beispiel: Ich trage gern dunkle Farben. (Tôi thích mặc màu tối.)
blass – nhạt nhẽo
Beispiel: Sie sieht heute blass aus. (Hôm nay cô ấy trông nhạt nhẽo.)
bunt – sặc sỡ, nhiều màu
Beispiel: Das ist ein buntes Bild. (Đó là bức tranh nhiều màu.)
farbig – có màu
Beispiel: Ich brauche farbiges Papier. (Tôi cần giấy màu.)
farblos – không màu
Beispiel: Wasser ist farblos. (Nước không màu.)
transparent – trong suốt
Beispiel: Das Glas ist transparent. (Ly trong suốt.)
undurchsichtig – không trong suốt
Beispiel: Die Wand ist undurchsichtig. (Bức tường không trong suốt.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về độ tuổi và thời gian chi tiết
brandneu – hoàn toàn mới
Beispiel: Das Auto ist brandneu. (Chiếc xe hoàn toàn mới.)
uralt – cực kỳ cũ
Beispiel: Das ist ein uraltes Gebäude. (Đó là tòa nhà cực kỳ cũ.)
jugendlich – trẻ trung
Beispiel: Sie sieht noch jugendlich aus. (Cô ấy vẫn trông trẻ trung.)
erwachsen – trưởng thành
Beispiel: Mein Sohn ist jetzt erwachsen. (Con trai tôi giờ đã trưởng thành.)
kindisch – trẻ con, ấu trĩ
Beispiel: Sein Verhalten ist kindisch. (Hành vi của anh ấy trẻ con.)
reif – chín chắn
Beispiel: Sie ist sehr reif für ihr Alter. (Cô ấy rất chín chắn so với tuổi.)
unreif – chưa chín chắn
Beispiel: Das Obst ist noch unreif. (Trái cây chưa chín.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về mức độ hoàn thành
vollständig – hoàn chỉnh
Beispiel: Die Liste ist vollständig. (Danh sách đã hoàn chỉnh.)
unvollständig – không hoàn chỉnh
Beispiel: Seine Antwort ist unvollständig. (Câu trả lời của anh ấy không hoàn chỉnh.)
perfekt – hoàn hảo
Beispiel: Das Wetter ist perfekt. (Thời tiết hoàn hảo.)
unvollkommen – không hoàn hảo
Beispiel: Niemand ist unvollkommen. (Không ai hoàn hảo.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về tính chất xã hội
gesellig – thích giao lưu
Beispiel: Er ist ein geselliger Mensch. (Anh ấy là người thích giao lưu.)
einsam – cô đơn
Beispiel: Sie fühlt sich einsam. (Cô ấy cảm thấy cô đơn.)
gemeinsam – chung
Beispiel: Wir haben gemeinsame Interessen. (Chúng tôi có sở thích chung.)
einzeln – riêng lẻ
Beispiel: Jeder einzelne ist wichtig. (Mỗi cá nhân đều quan trọng.)
sozial – xã hội
Beispiel: Das ist ein soziales Problem. (Đó là vấn đề xã hội.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về tính chính trực
fair – công bằng
Beispiel: Das ist nicht fair! (Điều đó không công bằng!)
unfair – không công bằng
Beispiel: Die Entscheidung ist unfair. (Quyết định không công bằng.)
gerecht – công lý
Beispiel: Der Richter ist gerecht. (Thẩm phán công lý.)
ungerecht – bất công
Beispiel: Das Leben ist manchmal ungerecht. (Cuộc sống đôi khi bất công.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về độ cứng và mềm
steif – cứng
Beispiel: Mein Rücken ist steif. (Lưng tôi cứng.)
biegsam – dẻo
Beispiel: Das Material ist biegsam. (Vật liệu này dẻo.)
zerbrechlich – dễ vỡ
Beispiel: Vorsicht! Das ist zerbrechlich. (Cẩn thận! Đồ dễ vỡ.)
stabil – ổn định
Beispiel: Der Tisch ist sehr stabil. (Cái bàn rất ổn định.)
wackelig – lắc lư
Beispiel: Der Stuhl ist wackelig. (Cái ghế lắc lư.)
Tính từ tiếng Đức A1-B1 về độ sạch sẽ mở rộng
rein – trong sạch
Beispiel: Das Wasser ist rein. (Nước trong sạch.)
unrein – không sạch
Beispiel: Die Luft ist unrein. (Không khí không sạch.)
hygienisch – hợp vệ sinh
Beispiel: Das Restaurant ist sehr hygienisch. (Nhà hàng rất hợp vệ sinh.)
unhygienisch – không hợp vệ sinh
Beispiel: Diese Bedingungen sind unhygienisch. (Những điều kiện này không hợp vệ sinh.)
Cách ghi nhớ tính từ tiếng Đức A1-B1 hiệu quả nhất
1. Học theo cặp trái nghĩa Học 2 từ cùng lúc giúp não ghi nhớ tốt hơn:
- groß (to) ↔ klein (nhỏ)
- alt (già/cũ) ↔ neu (mới)/jung (trẻ)
- schön (đẹp) ↔ hässlich (xấu)
2. Học trong câu, không học từ lẻ Thay vì chỉ nhớ “gut = tốt”, hãy học:
- “Das Essen ist gut” (Đồ ăn ngon)
- “Ein guter Freund” (Một người bạn tốt)
3. Mô tả xung quanh mình mỗi ngày Dành 5 phút/ngày mô tả bằng tiếng Đức:
- “Mein Zimmer ist klein aber gemütlich” (Phòng tôi nhỏ nhưng ấm cúng)
- “Das Wetter ist heute kalt und regnerisch” (Hôm nay trời lạnh và mưa)
4. Nhóm theo chủ đề
- Ngoại hình: groß, klein, dick, dünn, schön
- Tính cách: freundlich, nett, lustig, ernst
- Thời tiết: warm, kalt, sonnig, regnerisch
5. Tạo flashcard thông minh Mặt trước: “Das Auto ist _____ (nhanh)” Mặt sau: “schnell” + “Das Auto ist schnell”
6. Luyện biến cách ngay từ đầu Học luôn cả 3 dạng:
- der gute Mann (nam)
- die gute Frau (nữ)
- das gute Kind (trung)
7. Viết câu chuyện ngắn “Anna ist jung und schön. Sie hat ein neues, rotes Auto. Das Auto ist schnell aber teuer.”
Mẹo nhỏ: Đặt mục tiêu học 5-7 tính từ/tuần thay vì cố nhồi nhét quá nhiều. Luyện tập 15 phút mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn học dồn 2 tiếng cuối tuần.