Bạn muốn miêu tả con chó bằng tiếng Đức nhưng không có từ vựng. Bạn chưa biết nên dùng những mẫu câu nào. Miêu tả thế nào để được điểm cao? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé
Điều đầu tiên, khi muốn miêu tả một con vật nào đó, chúng ta cần có vốn từ về con vật đó.
Các bộ phận cơ thể của chó bằng tiếng Đức
Đầu:
- Kopf (đầu)
- Schnauze (mõm)
- Nase (mũi)
- Lefzen (môi)
- Zähne (răng)
- Zunge (lưỡi)
- Augen (mắt)
- Ohren (tai)
- Stirn (trán)
- Nacken (gáy)
Thân:
- Hals (cổ)
- Rücken (lưng)
- Brust (ngực)
- Bauch (bụng)
- Flanken (hông)
- Rute (đuôi)
Chân:
- Beine (chân)
- Pfoten (bàn chân)
- Zehen (ngón chân)
- Krallen (móng vuốt)
Bộ phận khác:
- Fell (lông)
- Haut (da)
- Schwanz (đuôi)
Lưu ý:
- Giống như tiếng Việt, một số bộ phận cơ thể chó có thể có nhiều cách gọi khác nhau.
- Một số từ vựng có thể được sử dụng cho cả chó và mèo.
Ví dụ:
- Kopf (đầu) cũng có thể được gọi là Haupt (đầu)
- Schnauze (mõm) cũng có thể được gọi là Maul (miệng)
- Pfoten (bàn chân) cũng có thể được gọi là Tatzen (bàn chân)
Các tính từ miêu tả con chó bằng tiếng Đức
Tính từ miêu tả con chó bằng tiếng Đức về ngoại hình
- Kích thước:
- Groß (to)
- Klein (nhỏ)
- Kräftig (vạm vỡ)
- Schlank (mảnh mai)
- Màu sắc:
- Gelb (vàng)
- Braun (nâu)
- Schwarz (đen)
- Weiß (trắng)
- Gefleckt (đốm)
- Lông:
- Kurz (ngắn)
- Lang (dài)
- Gelockt (xoăn)
- Seidig (mượt)
- Mắt:
- Groß (to)
- Klein (nhỏ)
- Schwarz (đen)
- Braun (nâu)
- Blau (xanh)
- Tai:
- Stehend (vểnh)
- Hängend (cụp)
- Groß (to)
- Klein (nhỏ)
- Đuôi:
- Lang (dài)
- Kurz (ngắn)
- Gebogen (cong)
- Wedelnd (vẫy)
Tính từ miêu tả con chó bằng tiếng Đức về bản tính
- Chung chung:
- Intelligent (thông minh)
- Treu (trung thành)
- Friedlich (hiền lành)
- Aggressiv (hung dữ)
- Verspielt (tinh nghịch)
- Faul (lười biếng)
- Energisch (năng động)
- Tích cực:
- Mutig (dũng cảm)
- Gehorsam (ngoan ngoãn)
- Fröhlich (vui vẻ)
- Freundlich (thân thiện)
- Liebevoll (tình cảm)
- Vorsichtig (cẩn thận)
- Gehorsam (biết nghe lời)
- Tiêu cực:
- Dickköpfig (bướng bỉnh)
- Laut (ồn ào)
- Bissig (hay cắn)
- Schüchtern (nhút nhát)
- Trübsinnig (ủ rũ)
- Eifersüchtig (ghen tị)
Tính từ miêu tả con chó bằng tiếng Đức về các giác quan
- Khứu giác:
- Scharf (nhạy bén)
- Fein (tinh tế)
- Thính giác:
- Gut (tốt)
- Empfindlich (nhạy)
- Tốc độ:
- Schnell (nhanh)
- Langsam (chậm)
- Sức mạnh:
- Stark (mạnh)
- Schwach (yếu)
Ví dụ:
- Ein großer, kräftiger Hund mit gelbbraunem Fell und großen schwarzen Augen.
- Ein kleiner, verspielter Hund mit lockigem weißen Fell.
- Ein treuer, friedlicher Hund und sehr intelligent.
- Ein aggressiver, bellender Hund und schwer zu erziehen.
Mộ số cụm từ miêu tả con chó bằng tiếng Đức khác
- … ist so süß wie ein Welpe: đáng yêu như con cún
- … ist treu wie ein Hund: trung thành, ngoan ngoãn như một con chó
- Ein Haushund bewacht das Haus, eine Katze fängt Mäuse: chó trông nhà, mèo bắt chuột
Miêu tả con chó bằng tiếng Đức
Các từ chỉ đồ dùng cho chó bằng tiếng Đức
Dây dắt và vòng cổ:
- Halsband: Vòng cổ
- Leine: Dây dắt
- Führleine: Dây dắt chó
- Flexileine: Dây dắt chó tự thu
- Schleppleine: Dây dắt chó dài
- Hundeleine: Dây dắt chó
Lồng vận chuyển:
- Hundetransportbox: Lồng vận chuyển chó
- Transportbox: Lồng vận chuyển
- Hundekorb: Giỏ cho chó
- Autobox: Lồng vận chuyển chó cho ô tô
Bát ăn và uống:
- Hundenapf: Bát ăn cho chó
- Wasserschale: Bát uống nước cho chó
- Futterschale: Bát ăn
- Trinknapf: Bát uống
Đồ chơi:
- Hundespielzeug: Đồ chơi cho chó
- Kauspielzeug: Đồ chơi gặm nhấm
- Ball: Quả bóng
- Zerrspielzeug: Đồ chơi kéo co
- Apportierspielzeug: Đồ chơi ném bắt
Giường và đệm:
- Hundebett: Giường cho chó
- Hundekissen: Đệm cho chó
- Decke: Chăn
- Körbchen: Giỏ
Phụ kiện khác:
- Hundefutter: Thức ăn cho chó
- Hundeleckerlis: Đồ ăn vặt cho chó
- Hundekamm: Lược chải lông cho chó
- Hundebürste: Bàn chải chải lông cho chó
- Shampoo: Dầu gội cho chó
- Halsbandanhänger: Móc khóa cổ
- Hundemarke: Thẻ tên cho chó
- Kotbeutel: Túi đựng phân chó
Tên các loài chó phổ biến bằng tiếng Đức:
- Affenpinscher: Chó khỉ Pinscher
- Afghanischer Windhund: Chó săn Afghan
- Alaskan Malamute: Chó tuyết Alaska
- American Bulldog: Chó Pitbull Mỹ
- Australian Shepherd: Chó chăn cừu Úc
- Beagle: Chó săn thỏ Beagle
- Beauceron: Chó Beauceron
- Bedlington Terrier: Chó sục Bedlington
- Berger Blanc Suisse: Chó chăn cừu Thụy Sĩ trắng
- Bernhardiener: Chó núi St. Bernard
- Chihuahua: Chó Chihuahua
- Chinese Crested: Chó không lông Trung Quốc
- Cocker Spaniel: Chó săn Cocker Spaniel
- Collie: Chó chăn cừu Border Collie
- Dalmatiner: Chó đốm Dalmation
- Dobermann: Chó Doberman
- Dackel: Chó lạp xưởng
- Deutscher Schäferhund: Chó chăn cừu Đức
- Entlebucher Sennenhund: Chó núi Entlebucher
- Foxterrier: Chó sục Fox Terrier
- Golden Retriever: Chó tha mồi Golden Retriever
- Hovawart: Chó Hovawart
- Jack Russell Terrier: Chó sục Jack Russell
- Labrador Retriever: Chó tha mồi Labrador Retriever
- Malteser: Chó Maltese
- Mops: Chó Pug
- Pudel: Chó Poodle
- Rottweiler: Chó Rottweiler
- Samojeden: Chó Samoyed
- Schäferhund: Chó chăn cừu
- Schnauzer: Chó Schnauzer
- Shih Tzu: Chó Shih Tzu
- Siberian Husky: Chó tuyết Husky Sibir
- Tibet Terrier: Chó sục Tây Tạng
- Weimaraner: Chó săn Weimaraner
- Yorkshire Terrier: Chó sục Yorkshire
Một số mẫu câu miêu tả con chó bằng tiếng Đức
1. Giới thiệu con chó bằng tiếng Đức
- Unser Hund Bello ist ein … (Con chó Bello của chúng tôi là một …)
- Wir haben einen … Hund namens Bello. (Chúng tôi có một con chó tên Bello …)
- Bello ist ein … Jahre alt … (Bello là một con chó … tuổi …)
2. Miêu tả ngoại hình con chó bằng tiếng Đức
- Er ist … groß/klein/mittelgroß. (Nó to/nhỏ/vừa.)
- Sein Fell ist … schwarz/braun/weiß/gelb/gescheckt. (Bộ lông của nó đen/nâu/trắng/vàng/đốm.)
- Er hat … kurzes/langes/gelocktes Fell. (Nó có bộ lông ngắn/dài/xoăn.)
- Bello hat einen … kräftigen/schlanken/muskulösen Körperbau. (Bello có thân hình vạm vỡ/mảnh mai/cơ bắp.)
- Seine Ohren sind … stehend/hängend. (Tai của nó vểnh/cụp.)
- Er hat einen … langen/kurzen/buschigen Schwanz. (Nó có một cái đuôi dài/ngắn/rậm.)
3. Miêu tả tính cách con chó bằng tiếng Đức
- Bello ist ein sehr … freundlicher Hund. (Bello là một con chó rất thân thiện.)
- Er ist sehr intelligent und lernt schnell neue Tricks. (Nó rất thông minh và học các trò mới rất nhanh.)
- Bello ist ein treuer und gehorsamer Hund. (Bello là một con chó trung thành và ngoan ngoãn.)
- Er liebt es, mit uns zu spielen und toben. (Nó thích chơi đùa và nghịch ngợm với chúng tôi.)
- Manchmal ist Bello etwas … verspielt/aktiv/faul/ängstlich/aggressiv. (Đôi khi Bello hơi tinh nghịch/năng động/lười biếng/nhút nhát/hung dữ.)
4. Nói về tầm quan trọng của con chó với mình
- Bello ist ein wichtiger Teil unserer Familie und wir lieben ihn sehr. (Bello là một phần quan trọng trong gia đình và chúng tôi yêu nó rất nhiều.)
- Wir sind froh, dass wir ihn haben. (Chúng tôi vui vì có nó.)
Đoạn văn mẫu miêu tả con chó bằng tiếng Đức
Unser Hund Bello ist ein 5 Jahre alter Labrador Retriever mit kurzem, schwarzen Fell. (Con chó Bello của chúng tôi là một con Labrador Retriever 5 tuổi với bộ lông ngắn màu đen.)
Er ist sehr freundlich und intelligent und lernt schnell neue Tricks. (Nó rất thân thiện và thông minh, và học các trò mới rất nhanh.)
Bello ist ein treuer und gehorsamer Hund, der immer auf uns hört. (Bello là một con chó trung thành và ngoan ngoãn, luôn nghe lời chúng tôi.)
Er liebt es, mit uns zu spielen und toben. (Nó thích chơi đùa và nghịch ngợm với chúng tôi.)
Manchmal ist Bello etwas verspielt und aktiv, aber er ist immer ein Sonnenschein in unserem Leben. (Đôi khi Bello hơi tinh nghịch và năng động, nhưng nó luôn là một tia nắng trong cuộc sống của chúng tôi.)
Wir sind froh, dass wir ihn haben. (Chúng tôi vui vì có nó.)
Bài viết mẫu miêu tả con chó bằng tiếng Đức và kể về hoạt động của bạn trong một ngày với con chó đó
Ein Tag voller Spiel und Spaß mit Max, mein Hund. Er ist 4 Jahre alt und hat ein blaues Fell. Obwohl er nicht so groß ist, isst er ziemlich viel im Vergleich mit anderen ähnlichen Hunden.
Heute war ein wunderschöner Tag, und ich habe ihn mit meinem besten Freund Max verbracht. Am Morgen sind wir früh aufgestanden und sind im Park spazieren gegangen. Max liebt es, im Park herumzutollen und andere Hunde zu treffen.
Wir haben auch ein bisschen Frisbee gespielt, und Max hat es geschafft, den Ball jedes Mal zu fangen. Nach dem Spaziergang sind wir nach Hause gegangen und haben gefrühstückt. Danach haben wir uns auf die Couch gelegt und ein bisschen gekuschelt. Max liebt es, gekuschelt zu werden, und ich genieße es, Zeit mit ihm zu verbringen.
Mittags sind wir wieder in den Park gegangen, um mit anderen Hunden zu spielen. Max hat so viel Spaß mit seinen Hundefreunden, und es ist schön zu sehen, wie glücklich er ist.
Am Abend haben wir zusammen gekocht und gegessen. Max bekommt immer ein paar Leckerlis von unserem Essen, und er liebt es, mit uns am Tisch zu sitzen.
Nach dem Essen haben wir noch ein bisschen gespielt und dann sind wir ins Bett gegangen. Max schläft immer in meinem Bett, und es ist so gemütlich, ihn neben mir zu haben. Es war ein wunderschöner Tag mit Max, und ich bin so froh, dass er in meinem Leben ist.
Ich bin so dankbar, dass ich Max in meinem Leben habe. Er ist mein bester Freund, und ich weiß nicht, was ich ohne ihn machen würde.
Để biết thêm từ vựng tiếng Đức các chủ đề khác, các bạn có thể xem tại đây nhé.