Chi phí sinh hoạt ở Đức 2025

Chi phí sinh hoạt ở Đức 2025

So với một số quốc gia lớn khác ở Châu Âu, chi phí sinh hoạt ở Đức 2025 khá hợp lý. Theo mức tối thiểu, một người độc thân (ví dụ: sinh viên) ở Đức cần ít nhất 992 EUR mỗi tháng (khoảng 1.040 USD) hoặc 11.904 EUR mỗi năm để trang trải chi phí sinh hoạt ở Đức tính đến năm 2024. Nếu bạn là một gia đình bốn người, bạn có thể chi trung bình 3.389 EUR mỗi tháng (khoảng 3.649 USD), chưa bao gồm tiền thuê nhà. Tuy nhiên, Đức là một quốc gia rộng lớn – có 16 bang liên bang (Länder) và khoảng 11.000 thành phố tự trị.

Vì vậy, giá cả có thể rất khác nhau giữa các địa điểm, đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải tìm hiểu sâu hơn để hiểu về chi phí sinh hoạt. Khi bạn đọc tiếp, chúng tôi sẽ đề cập đến các khu vực rẻ nhất và đắt đỏ nhất, chi phí chỗ ở, thực phẩm, đi lại và các chi phí quan trọng khác ở các thành phố khác nhau của Đức. Bạn cũng sẽ tìm thấy bảng so sánh giá cả ở Đức với Hoa Kỳ và Ấn Độ.

Khu vực nào có chi phí sinh hoạt cao nhất ở Đức?

Theo số liệu từ GfK Purchasing Power Germany 2024, miền nam nước Đức là khu vực đắt đỏ nhất ở Đức về chi phí sinh hoạt. Trong khu vực này, Munich và Stuttgart là hai thành phố lớn có chi phí sinh hoạt đắt đỏ nhất. Ví dụ, giá thuê trung bình một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố Stuttgart sẽ tiêu tốn của bạn 1.115 EUR. Một căn hộ tương tự ở thành phố Bremen phía bắc nước Đức có giá trung bình 811 EUR. Điều này có nghĩa là thuê một căn hộ ở Bremen rẻ hơn 27% so với ở Stuttgart.

Berlin, thủ đô của Đức, ngày càng trở nên đắt đỏ hơn do số lượng cư dân ngày càng tăng. Chi phí thuê trung bình một căn hộ nhỏ một phòng ngủ trong thành phố hiện vào khoảng 1.220 EUR mỗi tháng. Tuy nhiên, Berlin vẫn phải chăng hơn nhiều thủ đô lớn khác của châu Âu. Giá thuê ở đây thấp hơn 19,0% so với Paris, thấp hơn 54,3% so với London, thấp hơn 38,0% so với Amsterdam và thấp hơn 50,0% so với Zurich.

Leipzig và Dresden, trên thực tế, là một số thành phố phải chăng nhất để sinh sống ở Đức. Ví dụ, tiền thuê nhà ở Leipzig rẻ hơn ở Stuttgart hơn 35%, mặc dù quy mô dân số của 2 nơi này tương tự nhau. Dresden cũng có quy mô tương tự và chi phí thuê nhà thấp hơn 34,1% so với Stuttgart. Saarbrucken là thành phố rẻ nhất trong số các thành phố lớn. Nó có quy mô dân số nhỏ hơn (khoảng 180.000 dân), nhưng so với Heidelberg (có dân số thậm chí còn nhỏ hơn), tiền thuê nhà thấp hơn 51,4%.

Một cách khác để so sánh chi phí sinh hoạt ở Đức 2025 ở các vùng khác nhau là xem xét các thành phố lớn nhất trong các khu vực đô thị chính.

  • Hamburg
  • Berlin
  • Cologne (Rhine-Ruhr)
  • Frankfurt (Frankfurt/Rhine-Main)
  • Munich

Hãy so sánh một số chi phí sinh hoạt ở Đức 2025

Chi phí/Thành phố Munich Berlin Cologne Hamburg Frankfurt
Thuê nhà (1 phòng ngủ, trung tâm) €1.446 €1.220 €1.027 €1.097 €1.283
Thuê nhà (1 phòng ngủ, ngoài trung tâm) €1.213 €881 €791 €785 €939
Bữa ăn cho 2 người (nhà hàng tầm trung) €80 €70 €65 €80 €80
Bữa ăn cho 1 người tại nhà hàng bình dân €17 €15 €13 €15,40 €18
Hóa đơn tạp hóa* €34,34 €34,34 €38,35 €37,02 €37,02
Sinh hoạt phí (85m²) €334,07 €322,57 €379,65 €320,48 €329,70
Taxi, giá cước thông thường €5,60 €5 €5 €5,50 €5
Phòng gym/ tháng €50,25 €34,69 €32,08 €44,10 €52,08

Nguồn: Numbeo

Dựa trên các hạng mục này, MunichFrankfurt chia sẻ vị trí dẫn đầu về mức đắt đỏ nhất về chi phí sinh hoạt ở Đức 2025. Tiếp theo là Cologne, Berlin và Hamburg. Tuy nhiên, phần lớn chi phí hàng tháng của người Đức bình thường dành cho tiền thuê nhà.

*Chúng tôi đã tính toán chi phí hóa đơn tạp hóa với các mặt hàng sau: 1L sữa, 1 ổ bánh mì trắng, 1kg gạo trắng, 12 quả trứng, 1kg ức gà, 1kg táo, 1kg chuối, 1kg cà chua, 1kg khoai tây, 1kg hành tây, 1 cây xà lách, và một chai bia địa phương 0.5L.

Chi phí sinh hoạt ở Đức 2025
Cần tính toán chi phí sinh hoạt ở Đức 2025 kỹ lưỡng

Giá thuê nhà trung bình ở Đức là bao nhiêu?

Thuê một căn hộ ở Đức có thể bắt đầu từ 486 EUR mỗi tháng ở một thành phố rẻ hơn như Saarbrucken và lên đến 1.446 EUR ở Munich. Tính đến tất cả các thành phố lớn, giá thuê trung bình trên khắp nước Đức vào khoảng 892 EUR mỗi tháng.

Giá thuê nhà trung bình ở Đức là bao nhiêu?

Thành phố Giá thuê trung bình hàng tháng
Munich €1.436
Frankfurt €1.283
Berlin €1.220
Stuttgart €1.115
Hamburg €1.097
Freiburg im Breisgau €1.033
Cologne €1.027
Heidelberg €1.023
Dusseldorf €991
Hanover €906
Karlsruhe €877
Bonn €866
Darmstadt €818
Erlangen €818
Bremen €811
Trier €780
Dresden €766
Mannheim €741
Leipzig €721
Dortmund €690
Aachen €659
Essen €634
Saarbrucken €486

Lưu ý quan trọng: Giá thuê nhà trên được đưa ra cho một căn hộ một phòng ngủ nằm ở trung tâm thành phố.

Nguồn: Numbeo

Khi chúng tôi gắn nhãn một địa điểm cụ thể là nơi đắt đỏ để sinh sống, tiền thuê nhà là yếu tố lớn nhất. Đây là lý do tại sao các thành phố lớn hơn như Munich, Berlin, Hamburg và Frankfurt thuộc vào nhóm có chi phí sinh hoạt ở Đức 2025 cao nhất.

Vị trí và diện tích cũng tạo ra sự khác biệt về chi phí thuê nhà. Ví dụ, nếu bạn đang tìm kiếm một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố, giá thuê có thể từ 600 EUR đến 1.500 EUR. Nếu bạn muốn một nơi lớn hơn, đầy đủ nội thất trong cùng khu vực, bạn sẽ phải trả nhiều hơn.

Giá thuê trung bình cho những căn này có thể từ 1.100 EUR đến 2.800 EUR mỗi tháng. Nhiều người ở Đức chọn sống xa trung tâm thành phố để tiết kiệm tiền thuê nhà. Một căn hộ một phòng ngủ ở những khu vực này sẽ tiêu tốn của bạn từ 430 EUR đến 1.218 EUR mỗi tháng.

Chi phí sinh hoạt ở Đức 2025 là bao nhiêu?

Ngoài tiền thuê nhà, bạn cần lập ngân sách cho các chi phí hàng tháng như rác, nước, năng lượng và sưởi ấm. Ở Đức, những chi phí này được gọi là “Nebenkosten”. Chúng thường được tính trong tiền thuê nhà của bạn (được gọi là “Warmmiete”), và bạn chỉ phải trả thêm nếu bạn vượt quá mức chi tiêu trung bình.

Dưới đây là chi phí trung bình cho phụ phí và các chi phí sinh hoạt khác ở Đức:

  • Phụ phí (điện, sưởi ấm, làm mát, nước, rác). Đối với một căn hộ 85m², bạn có thể chi khoảng 303,85 EUR hàng tháng cho điện, sưởi ấm, làm mát, nước và thu gom rác. Chi phí có thể dao động từ 200 EUR đến 493 EUR tùy thuộc vào mức tiêu thụ của bạn.
  • Gói cước điện thoại. Một gói cước di động hàng tháng bao gồm cuộc gọi và 10GB dữ liệu trở lên có giá khoảng 25,67 EUR. Tùy thuộc vào gói cước và nhà cung cấp bạn chọn, chi phí hàng tháng có thể dao động từ 10 EUR đến 39,95 EUR.
  • Internet (60 Mbps trở lên, dữ liệu không giới hạn, Cáp/ADSL). Internet tốc độ cao sẽ tiêu tốn của bạn 45,24 EUR mỗi tháng trung bình. Bạn có thể tìm thấy các gói cước bắt đầu từ 35 EUR, nhưng chi phí thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và loại gói cước.

Chi phí ăn uống tại nhà hàng ở Đức là bao nhiêu?

Ăn uống tại các nhà hàng cũng đóng góp nhiều vào chi phí sinh hoạt ở Đức 2025. Một bữa ăn cho hai người tại các địa điểm tầm trung như quán bia Bavaria hoặc quán Ý có thể tiêu tốn của bạn trung bình 65 EUR. Vì vậy, nếu kỹ năng nấu ăn của bạn chưa tốt, đã đến lúc bắt đầu học, đặc biệt nếu bạn đang muốn tiết kiệm tiền ở Đức.

Tuy nhiên, ẩm thực Đức có thứ gì đó cho mọi túi tiền. Nếu bạn muốn một bữa ăn nhanh, ít tốn kém, hãy nghĩ đến bánh mì kebab – bạn có thể no bụng với trung bình 15 EUR. Sau đó, bất kỳ món tráng miệng bình thường hoặc đồ uống nào, giá sẽ tăng cao hơn. Ví dụ, nửa lít bia nội địa Đức có giá khoảng 4,30 EUR. Nếu bạn chọn một ly cappuccino thay vì bia, bạn sẽ phải trả khoảng 3,43 EUR. Một chai nước 0,33 lít có giá khoảng 2,51 EUR, và một lon soda có giá khoảng 2,81 EUR.

Chi phí sinh hoạt ở Đức 2025
Đi ăn hàng đóng góp nhiều vào chi phí sinh hoạt ở Đức 2025

Chi phí mua đồ tạp hóa ở Đức là bao nhiêu?

Thỉnh thoảng đi ăn nhà hàng có thể mang lại niềm vui. Nhưng, nếu bạn thích nấu ăn tại nhà hoặc bạn có đủ tự tin để học một vài kỹ năng nấu ăn cơ bản, đây sẽ là một cách tuyệt vời để tiết kiệm chi phí sinh hoạt ở Đức 2025. Giá của các mặt hàng thực phẩm và đồ uống thiết yếu ở Đức khá hợp lý so với chi phí ăn uống bên ngoài.

Giá tạp hóa ở Đức Dưới đây là chi phí trung bình cho một số mặt hàng này:

Mặt hàng Chi phí trung bình
Bánh mì trắng (500g) €1,91
Sữa (1 lít) €1,10
Trứng (12 quả) €3,22
Gạo (1kg, trắng) €2,93
Khoai tây (1kg) €1,41
Hành tây (1kg) €1,48
Cà chua (1kg) €4,34
Ức gà (1kg) €12,76
Thịt bò (1kg) €17,18
Táo (1kg) €2,69
Chuối (1kg) €1,49
Cam (1kg) €2,01

Nguồn: Numbeo

Chi phí đi lại ở Đức là bao nhiêu?

Cuộc sống hàng ngày ở Đức có thể rất bận rộn – vội vã đến lớp học hoặc nơi làm việc, trở về căn hộ của bạn, gặp gỡ bạn bè ở khắp thành phố, hoặc đi mua sắm. May mắn thay, đất nước này có mạng lưới giao thông tuyệt vời để đưa bạn đến những nơi này. Chi phí bạn chi cho việc đi lại phụ thuộc vào lựa chọn của bạn và khoảng cách di chuyển.

Dưới đây là một số chi phí đi lại cần lưu ý:

  • Xe đạp. Không gì sánh bằng chiếc xe đạp cũ tốt để di chuyển trong các thành phố đông đúc, đặc biệt trong giờ cao điểm. Bạn có thể mua xe của riêng mình, thuê từ ai đó, hoặc sử dụng dịch vụ Call a Bike của Deutsche Bahn với giá 5,90 EUR mỗi tháng nếu có ở thành phố của bạn.
  • Phương tiện công cộng. Hiện tại, một vé một chiều trên phương tiện công cộng địa phương có giá khoảng 3 EUR. Nếu bạn đi lại thường xuyên hoặc dự định đi du lịch trong nước Đức, vé Deutschland Ticket hàng tháng có giá 58 EUR từ ngày 1 tháng 1 năm 2025.
  • Taxi. Giá mở cửa khoảng 4,50 EUR, trong khi chi phí mỗi km dao động từ 1,80 EUR đến 3 EUR.
  • Ô tô cá nhân. Theo Statista, 69% người được khảo sát ở Đức sở hữu một chiếc ô tô. Nếu bạn sở hữu hoặc dự định sở hữu một chiếc, bạn nên tính đến giá xăng, trung bình 1,75 EUR mỗi lít.

Chi phí mua sắm quần áo ở Đức là bao nhiêu?

Đức cung cấp quần áo chất lượng cao, mặc dù thường đi kèm với giá thành cao hơn. Dưới đây là một số chi phí điển hình bạn có thể mong đợi:

  • Một chiếc quần jean – 40 EUR đến 110 EUR
  • Một chiếc áo khoác mùa đông dày – 45 EUR đến 200 EUR
  • Một chiếc váy mùa hè nhẹ – 20 EUR đến 60 EUR
  • Giày chạy bộ (ví dụ: Nike, Adidas) – 50 EUR đến 120 EUR
  • Giày công sở trang trọng – 60 EUR đến 200 EUR Để tiết kiệm chi phí quần áo, hãy cân nhắc tìm kiếm tại các cửa hàng outlet hoặc mua đồ cũ.
Chi phí sinh hoạt ở Đức 2025
Cần tính toán kỹ để tiết kiệm chi phí sinh hoạt ở Đức 2025

Tôi có thể chi bao nhiêu cho giải trí?

Bạn chi bao nhiêu cho giải trí ở Đức tùy thuộc vào sở thích của bạn. Bạn có thể vui chơi mà không tốn tiền, cho dù đó là tận hưởng không gian ngoài trời tại công viên hay thăm các bảo tàng miễn phí. Đối với một số hoạt động khác, bạn sẽ phải trả tiền:

  • Vé xem phim – 10 EUR đến 16 EUR mỗi ghế
  • Phòng gym – trung bình 34,84 EUR mỗi tháng
  • Sự kiện thể thao – ghế Bundesliga dao động từ 14,12 EUR đến 80 EUR cho một trận đấu duy nhất (Nguồn: DW)
  • Cuộc sống về đêm – các câu lạc bộ thường tính phí vào cửa dao động từ 10 EUR đến 30 EUR
  • Dịch vụ phát trực tuyến – đăng ký Netflix tiêu chuẩn có giá 13,99 EUR mỗi tháng, gói cá nhân Spotify là 10,99 EUR.

Chi phí bảo hiểm y tế ở Đức là bao nhiêu?

Bảo hiểm y tế là bắt buộc đối với tất cả mọi người sống ở Đức, nhưng số tiền bạn trả phụ thuộc vào hoàn cảnh của bạn. Có một hệ thống kép: bạn có thể được bảo hiểm bởi bảo hiểm y tế công (Gesetzliche Krankenversicherung – GKV) hoặc bảo hiểm y tế tư nhân (Private Krankenversicherung- PKV). Bảo hiểm y tế công nói chung đáng tin cậy hơn, bao gồm nhiều đối tượng hơn và phải chăng hơn. Bảo hiểm tư nhân cung cấp các lợi ích bổ sung nhưng đắt hơn và thường chỉ dành cho những người có thu nhập trên một ngưỡng lương nhất định.

Chi phí bảo hiểm y tế công là bao nhiêu?

Phí bảo hiểm y tế công ở Đức được tính bằng phần trăm tổng lương gộp của bạn. Mức tính toán được giới hạn ở mức lương 66.150 euro mỗi năm hoặc 5.512,50 euro mỗi tháng, nghĩa là bạn sẽ không bị tính phí cao hơn nếu mức lương của bạn cao hơn.

Dưới đây là cách tính tổng phần trăm (từ ngày 1 tháng 1 năm 2025):

  • Tỷ lệ đóng góp bảo hiểm y tế – 14,6% tổng lương gộp của bạn.
  • Tỷ lệ đóng góp bổ sung theo nhà cung cấp – mức trung bình toàn quốc là 2,5%, nhưng con số này có thể nhiều hơn hoặc ít hơn tùy thuộc vào nhà cung cấp.
  • Tỷ lệ đóng góp bảo hiểm chăm sóc dài hạn (chăm sóc điều dưỡng) – 2,6% đến 4,2%. Tỷ lệ tiêu chuẩn là 3,6% tổng lương gộp của bạn. Thêm 0,6% áp dụng nếu bạn trên 23 tuổi và không có con (tổng cộng 4,2%), và giảm 0,25% áp dụng cho con thứ hai trở đi nếu bạn có hai con trở lên. Những khoản đóng góp này được chia đôi 50/50 giữa bạn và người sử dụng lao động, ngoại trừ khoản chăm sóc dài hạn.

Các ví dụ về chi phí sinh hoạt thực tế ở Đức

Ví dụ 1: Johan, 26 tuổi, là một kỹ sư phần mềm cao cấp ở Berlin, kiếm được 4.500 EUR tổng lương hàng tháng. Sau khi trừ thuế và các khoản khấu trừ an sinh xã hội, thu nhập ròng của anh ta lên tới 2.800 EUR mỗi tháng. Trong số các khoản khấu trừ này, 465,75 EUR được phân bổ cho bảo hiểm y tế và chăm sóc điều dưỡng. Johan sống một mình trong một căn hộ một phòng ngủ rộng rãi gần trung tâm thành phố Berlin.

Với 2.800 EUR, dưới đây là các chi phí hàng tháng của anh ấy:

  • 1.220 EUR tiền thuê nhà
  • 240 EUR điện nước
  • 20 EUR gói cước điện thoại
  • 40 EUR internet
  • 49 EUR vé đi lại hàng tháng
  • 250 EUR tạp hóa
  • 210 EUR giải trí (ăn ngoài, xem phim, v.v.)
  • 35 EUR phí thành viên phòng gym
  • 100 EUR linh tinh Tổng cộng: 2.164 EUR chi tiêu / 636 EUR tiết kiệm.

Ví dụ 2 Klara là một sinh viên đại học 22 tuổi sống ở Aachen. Cô đủ điều kiện nhận 800 EUR mỗi tháng hỗ trợ tài chính thông qua BAföG. Vì cô dưới 25 tuổi, Klara vẫn được bảo hiểm y tế công của cha mẹ cô chi trả. Về chỗ ở, cô trả tiền thuê phòng trong một căn hộ chung (WG) với hai người bạn cùng nhà khác.

Hiện tại tiền bạc eo hẹp, vì vậy Klara tuân thủ ngân sách nghiêm ngặt và tận dụng tối đa các hoạt động miễn phí của trường đại học như thể thao, tiệc tùng và sự kiện. Cô ấy đang có kế hoạch tìm một công việc bán thời gian sớm để có thêm một chút tiền tiêu vặt.

Dưới đây là cách cô ấy quản lý ngân sách 800 EUR hàng tháng của mình:

  • 380 EUR tiền thuê nhà
  • 70 EUR điện nước
  • 230 EUR ngân sách ăn uống (tạp hóa & bữa ăn tại căng tin sinh viên)
  • 10 EUR gói cước điện thoại
  • 20 EUR chi phí đại học (sách, in ấn, v.v.)
  • 30 EUR giải trí
  • 60 EUR linh tinh Tổng cộng: 800 EUR chi tiêu / Chưa có khoản tiết kiệm nào.

Ví dụ 3 Jürgen, 56 tuổi, là một kỹ sư cơ khí cao cấp tại một công ty ô tô, mang về tổng lương gộp 6.900 EUR, sau thuế và các khoản khấu trừ còn 4.700 EUR ròng. Ursula, vợ ông, 54 tuổi, là giáo viên cấp hai, kiếm được tổng lương gộp 4.500 EUR và mang về 3.230 EUR ròng mỗi tháng. Tổng cộng, họ kiếm được 7.500 EUR ròng mỗi tháng. Từ tổng lương gộp của họ, 556 EUR (Jürgen) và 454 EUR (Ursula) được dùng cho bảo hiểm y tế và chăm sóc điều dưỡng.

Họ sống ở ngoại ô Stuttgart trong một ngôi nhà đã trả hết tiền, mang lại cho họ sự tự do tài chính để tập trung vào các ưu tiên khác. Hai con của họ không còn sống ở nhà, mặc dù Jürgen và Ursula vẫn hỗ trợ con gái út của họ một khoản đóng góp tiền thuê nhà nhỏ trong khi cô ấy học.

Dưới đây là cách họ lập ngân sách 7.500 EUR thu nhập ròng hàng tháng của họ:

  • 400 EUR giúp đỡ tiền thuê nhà cho con gái (sinh viên)
  • 75 EUR bảo hiểm xe hơi
  • 50,55 EUR bảo hiểm nhà cửa
  • 15,53 EUR bảo hiểm tài sản gia đình
  • 8,72 EUR bảo hiểm trách nhiệm cá nhân
  • 250 EUR tiền xăng xe
  • 450 EUR điện nước
  • 44,50 EUR internet
  • 50 EUR gói cước điện thoại (25 EUR mỗi người)
  • 600 EUR tạp hóa
  • 400 EUR ăn ngoài
  • 43,75 EUR phí thành viên phòng gym (Jürgen), 85 EUR lớp yoga (Ursula)
  • 50 EUR các đăng ký khác (Netflix, v.v.)
  • 100 EUR quần áo và chăm sóc cá nhân
  • 300 EUR linh tinh Tổng cộng: 2.923 EUR chi tiêu.
  • 500 EUR dùng để tiết kiệm cho việc đi lại.
  • 500 EUR dùng để tiết kiệm cho một dự án cải tạo nhà.
  • 3.577 EUR chuyển vào tài khoản tiết kiệm chung.

So sánh chi phí sinh hoạt ở Đức 2025 với các quốc gia khác

Chi phí sinh hoạt ở Đức 2025 giữa Đức và Mỹ

Chi phí sinh hoạt ở Đức rẻ hơn ở Hoa Kỳ (Mỹ). Một người độc thân trung bình chi khoảng 1.032 USD (996 EUR) mỗi tháng ở Đức, không bao gồm tiền thuê nhà. Ở Mỹ, họ sẽ cần 1.163 USD (1.122 EUR) mỗi tháng để duy trì cùng một lối sống. Điều này có nghĩa là chi phí sinh hoạt (không bao gồm tiền thuê nhà) thấp hơn 11,2% ở Đức so với Hoa Kỳ.

Chi phí sinh hoạt ở Đức 2025
Chi phí sinh hoạt ở Đức 2025 tăng rất cao

Tuy nhiên, tiền thuê nhà thường là yếu tố tạo ra sự khác biệt lớn nhất. Ở Đức, giá thuê nhà trung bình thấp hơn 47,3% so với Hoa Kỳ. Một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố có giá 892 USD mỗi tháng ở Đức, trong khi ở Hoa Kỳ, nó vào khoảng 1.694 USD. Mặt khác, chi phí điện nước và giao thông công cộng ở Đức lại cao hơn một chút so với Mỹ.

So sánh chi phí sinh hoạt Đức và Hoa Kỳ Xem bảng dưới đây để biết thêm thông tin:

Chi phí Đức Mỹ Chênh lệch (%)
Chi phí hàng tháng (cho 1 người) không bao gồm tiền thuê nhà $1.032 $1.163 -11,2% (thấp hơn ở Đức)
Thuê nhà (căn hộ 1 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố $892 $1.694 -47,3% (thấp hơn ở Đức)
Phụ phí cơ bản (điện, sưởi ấm, làm mát, nước, rác) $316,55 $207 +52,9% (cao hơn ở Đức)
Giao thông công cộng (vé một chiều) $3,21 $2,50 +28,4% (cao hơn ở Đức)
Bữa ăn cho 2 người (nhà hàng tầm trung) $67,39 $75,00 -10,1% (thấp hơn ở Đức)
Bia nội địa (0,5 lít) $4,46 $6 -25,7% (thấp hơn ở Đức)
Cà phê (Cappuccino) $3,56 $5,19 -31,4% (thấp hơn ở Đức)
Nước (chai 1,5 lít từ cửa hàng) $0,86 $2,21 -61% (thấp hơn ở Đức)
Phòng gym $36,18 $46,75 -22,6% (thấp hơn ở Đức)

Vì Mỹ rất rộng lớn so với Đức, chi phí sinh hoạt có thể rất khác nhau. Hãy lấy New York và Berlin làm các thành phố lớn nhất ở mỗi quốc gia để so sánh công bằng (hơn):

Chi phí Berlin, Đức New York, Mỹ Chênh lệch (%)
Chi phí hàng tháng (cho 1 người) không bao gồm tiền thuê nhà $1.038 $1.692 -38% (thấp hơn ở Berlin)
Thuê nhà (căn hộ 1 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố $1.265 $4.034 -68,6% (thấp hơn ở Berlin)

So sánh chi phí sinh hoạt Đức và Ấn Độ 2025

Chi phí Đức Ấn Độ Chênh lệch (%)
Chi phí hàng tháng (cho 1 người) không bao gồm tiền thuê nhà ₹87.882,1 ₹28.826,9 +204% (cao hơn ở Đức)
Thuê nhà (căn hộ 1 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố ₹78.776,08 ₹16.497,18 +377,6% (cao hơn ở Đức)
Phụ phí cơ bản (điện, sưởi ấm, làm mát, nước, rác) ₹26.819,42 ₹3.498,78 +666,5% (cao hơn ở Đức)
Giao thông công cộng (vé một chiều) ₹273,47 ₹30 +811,6% (cao hơn ở Đức)
Bữa ăn cho 2 người (nhà hàng tầm trung) ₹5.734,07 ₹1.200 +377,8% (cao hơn ở Đức)
Bia nội địa (0,5 lít) ₹379,33 ₹170 +123,1% (cao hơn ở Đức)
Cà phê (cappuccino) ₹302,89 ₹159,94 +89,4% (cao hơn ở Đức)
Nước (chai 1,5 lít từ cửa hàng) ₹73,53 ₹29,04 +153,3% (cao hơn ở Đức)
Phòng gym ₹3.078,34 ₹1.430,67 +115,2% (cao hơn ở Đức)

Nguồn: Numbeo

So sánh chi phí sinh hoạt ở Đức và Việt Nam 2025

Chi phí Đức Việt Nam Chênh lệch (%)
Chi phí hàng tháng (cho 1 người) không bao gồm tiền thuê nhà $1,032.00 $250 313%
Thuê nhà (căn hộ 1 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố $892.00 $200 346%
Phụ phí cơ bản (điện, sưởi ấm, làm mát, nước, rác) $316.55 $70 352%
Giao thông công cộng (vé một chiều) $3.21 $0.50 542%
Bữa ăn cho 2 người (nhà hàng tầm trung) $67.39 $20 237%
Bia nội địa (0,5 lít) $4.46 $1 346%
Cà phê (Cappuccino) $3.56 $1 197%
Nước (chai 1,5 lít từ cửa hàng) $0.86 $1 43%
Phòng gym $36.18 $15 141%

Nguồn: Tác giả tự tổng hợp

Neil Highnam: “Về cơ bản, hầu hết mọi thứ ở Đức đều rẻ hơn ở Anh và người dân kiếm được nhiều tiền hơn một chút ở Đức. Bạn có thể có một tiêu chuẩn cuộc sống tốt hơn ở Đức với chi phí ít hơn và khả năng cao là bạn sẽ kiếm được nhiều tiền hơn ở Đức so với ở Anh.”

Catherine Loomis: “Chi phí sinh hoạt ở Đức 2025 phụ thuộc vào nơi bạn mua sắm. Quần áo có giá tương đương giữa hai quốc gia. Nếu bạn mua sắm tại các cửa hàng giá rẻ như Walmart ở Mỹ hoặc Kik ở Đức, bạn có thể mua quần áo rất rẻ. Tôi từng mua sắm ở JCPenney ở Mỹ và tôi có xu hướng mua sắm ở C&A ở Đức, vì vậy tôi chi khoảng 30 Euro hoặc đô la cho một chiếc quần và 20 cho một chiếc áo tử tế. Điều tương tự cũng xảy ra khi bạn tăng cấp.”

Gysar Flegel: “Chi phí sinh hoạt ở Đức 2025 phụ thuộc vào nơi và món ăn bạn ăn. Tại một nhà hàng đồ ăn nhanh châu Á tầm trung, một phần mì xào với thịt gà sẽ có giá khoảng 6 Euro, nhưng tại một nhà hàng có đồ uống và đồ ăn ngon thì 20 Euro mỗi người là một mức giá rất tốt, nếu bạn muốn một món khai vị, rượu vang và một món tráng miệng, bạn nên chuẩn bị trả từ 35 đến 60 Euro tại một nhà hàng “bình thường” và nhiều hơn nữa tại những nhà hàng đặc biệt sang trọng.”

Nguồn bài viết: Tổng hợp từ studying-in-germany.org

5/5 - (1 bình chọn)
Chia sẻ ngay