Việc lựa chọn học tiếng Đức hay tiếng Nga phụ thuộc vào mục tiêu và sở thích cá nhân của bạn. Dưới đây là một số yếu tố bạn nên cân nhắc để đưa ra quyết định phù hợp:
Mục tiêu khi học tiếng Đức hay tiếng Nga
Học tiếng Đức hay tiếng Nga để đi du lịch
- Tiếng Đức: Phổ biến ở Đức, Áo, Thụy Sĩ và Liechtenstein, giúp bạn khám phá văn hóa châu Âu độc đáo và du lịch dễ dàng.
- Tiếng Nga: Phổ biến ở Nga và nhiều quốc gia thuộc Liên Xô cũ, cho phép bạn trải nghiệm văn hóa Nga độc đáo và du lịch dễ dàng hơn.
Học tiếng Đức hay tiếng Nga để đi học và đi làm
- Tiếng Đức:
- Là ngôn ngữ chính thức của 7 quốc gia và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ hai trong EU.
- Quan trọng trong khoa học, kỹ thuật, kinh tế, y tế.
- Hữu ích nếu bạn dự định sinh sống hoặc làm việc ở châu Âu.
- Tiếng Nga:
- Là ngôn ngữ chính thức của Nga và được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghệ, hàng không vũ trụ, quân sự.
- Là ngôn ngữ chính thức của Liên Hợp Quốc.
- Hữu ích nếu bạn dự định sinh sống hoặc làm việc ở Nga hoặc các nước Liên Xô cũ
Sự phổ biến của việc học tiếng Đức hay tiếng Nga
Tiếng Đức:
- Là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất ở Châu Âu với hơn 100 triệu người bản ngữ.
- Là ngôn ngữ chính thức của 7 quốc gia Châu Âu.
Tiếng Nga:
- Khoảng 258 triệu người sử dụng trên toàn thế giới.
- Phổ biến chủ yếu ở Nga và các nước láng giềng.
Các cơ hội nghề nghiệp cho người học tiếng Đức và tiếng Nga
Tiếng Đức
- Du học:
- Có cơ hội du học tại các trường đại học danh tiếng ở Đức, Áo, Thụy Sĩ với nhiều chương trình học bổng hấp dẫn.
- Công việc:
- Ngành kỹ thuật:
- Kỹ sư cơ khí, ô tô, điện tử, công nghiệp, hóa học…
- Chuyên viên nghiên cứu, phát triển sản phẩm…
- Ngành kinh tế:
- Chuyên viên kinh doanh, tài chính, ngân hàng, kế toán…
- Quản lý dự án, quản trị kinh doanh…
- Ngành khoa học:
- Bác sĩ, y tá, dược sĩ, nhà khoa học…
- Giáo viên, giảng viên đại học…
- Ngành dịch thuật:
- Phiên dịch viên, biên dịch viên…
- Chuyên viên ngôn ngữ…
- Ngành kỹ thuật:
- Lĩnh vực khác:
- Du lịch, khách sạn, nhà hàng…
- Xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế…
- Quan hệ quốc tế, ngoại giao…
Tiếng Nga
1. Ngành Du lịch:
- Hướng dẫn viên du lịch: Nhu cầu cao cho du khách Nga đến Việt Nam.
- Nhân viên lễ tân khách sạn: Giao tiếp với du khách Nga, hỗ trợ đặt phòng và dịch vụ.
- Nhân viên nhà hàng: Giao tiếp với thực khách Nga, giới thiệu món ăn và phục vụ.
- Hành lý: Hỗ trợ du khách Nga di chuyển hành lý, giải đáp thắc mắc.
2. Ngành Giáo dục:
- Giáo viên tiếng Nga: Dạy tiếng Nga tại các trường học, trung tâm tiếng Nga.
- Biên tập viên sách giáo khoa tiếng Nga: Biên soạn, chỉnh sửa tài liệu học tập.
- Biên dịch viên tiếng Nga: Dịch tài liệu, văn bản sang tiếng Nga và ngược lại.
- Nghiên cứu sinh: Nghiên cứu về văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ Nga.
3. Ngành Kinh tế và Thương mại:
- Nhân viên xuất nhập khẩu: Xử lý hồ sơ, thủ tục xuất nhập khẩu với Nga.
- Nhân viên marketing: Quảng bá sản phẩm, dịch vụ sang thị trường Nga.
- Chuyên viên tài chính: Quản lý tài chính, đầu tư liên quan đến Nga.
- Thông dịch viên: Dịch lời nói trong các cuộc họp, hội nghị liên quan đến Nga.
4. Ngành Ngoại giao:
- Nhân viên Lãnh sự quán Nga: Hỗ trợ công dân Nga tại Việt Nam và ngược lại.
- Biên dịch viên cho các cơ quan ngoại giao: Dịch tài liệu, văn bản liên quan đến quan hệ Việt – Nga.
- Nghiên cứu viên về quan hệ quốc tế: Nghiên cứu về chính trị, kinh tế, văn hóa giữa Việt Nam và Nga.
5. Ngành Công nghệ thông tin:
- Lập trình viên: Phát triển phần mềm, ứng dụng cho thị trường Nga.
- Chuyên gia kiểm thử phần mềm: Kiểm tra chất lượng phần mềm tiếng Nga.
- Chuyên viên SEO: Tối ưu hóa website cho thị trường Nga.
- Chuyên viên marketing kỹ thuật số: Quảng bá sản phẩm công nghệ cho thị trường Nga.
So sánh thu nhập khi làm việc ở Đức và Nga
Mức lương trung bình:
- Đức:
- Mức lương trung bình tháng (sau thuế): 4.200 EUR (khoảng 102 triệu VND)
- Mức lương cao nhất: 15.000 EUR/tháng (khoảng 365 triệu VND)
- Mức lương thấp nhất: 1.500 EUR/tháng (khoảng 36 triệu VND)
- Nga:
- Mức lương trung bình tháng (sau thuế): 50.000 RUB (khoảng 14 triệu VND)
- Mức lương cao nhất: 500.000 RUB/tháng (khoảng 140 triệu VND)
- Mức lương thấp nhất: 15.000 RUB/tháng (khoảng 4.200.000 VND)
2. Chi phí sinh hoạt:
- Đức: Chi phí sinh hoạt cao hơn so với Nga.
- Chi phí nhà ở: 800 – 2.000 EUR/tháng (khoảng 19.5 triệu – 49 triệu VND)
- Chi phí thực phẩm: 300 – 500 EUR/tháng (khoảng 7.3 triệu – 12.2 triệu VND)
- Chi phí giao thông: 100 – 200 EUR/tháng (khoảng 2.4 triệu – 4.9 triệu VND)
- Nga: Chi phí sinh hoạt thấp hơn so với Đức.
- Chi phí nhà ở: 20.000 – 100.000 RUB/tháng (khoảng 5.700.000 – 28 triệu VND)
- Chi phí thực phẩm: 15.000 – 30.000 RUB/tháng (khoảng 4.200.000 – 8.400.000 VND)
- Chi phí giao thông: 5.000 – 10.000 RUB/tháng (khoảng 1.400.000 – 2.800.000 VND)
Chi phí sinh hoạt giữa hai nước
- Đức:
- Chi phí sinh hoạt ở Đức cao hơn so với Nga.
- Chi phí cho nhà ở, thực phẩm, giao thông, y tế… cao hơn so với Nga.
- Nga:
- Chi phí sinh hoạt ở Nga tương đối thấp hơn so với Đức.
- Chi phí cho nhà ở, thực phẩm, giao thông, y tế… rẻ hơn so với Đức.
Thu nhập thực tế
-
- Mức thu nhập thực tế sau khi trừ đi chi phí sinh hoạt ở Đức có thể cao hơn so với Nga.
- Tuy nhiên, mức sống ở Đức cũng cao hơn so với Nga.
Học tiếng Đức hay tiếng Nga khó hơn?
Một số điểm khác biệt chính giữa học tiếng Đức hay tiếng Nga
Hệ thống chữ viết:
- Tiếng Đức: Sử dụng bảng chữ cái Latinh với một số dấu phụ, tương đối dễ học cho người Việt vì có nhiều điểm tương đồng với tiếng Anh.
- Tiếng Nga: Sử dụng bảng chữ cái Cyrillic, khác biệt hoàn toàn so với bảng chữ cái Latinh, đòi hỏi thời gian làm quen và luyện tập. Việc học bảng chữ cái Cyrillic có thể tốn nhiều thời gian và công sức hơn so với tiếng Đức.
Ngữ pháp :
- Tiếng Đức: Ngữ pháp phức tạp với nhiều quy tắc và ngoại lệ, chia động từ đa dạng, cấu trúc câu linh hoạt. Việc nắm bắt ngữ pháp tiếng Đức đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên.
- Tiếng Nga: Ngữ pháp cũng phức tạp nhưng có thể dễ tiếp cận hơn tiếng Đức ở một số khía cạnh như chia động từ và giới tính. Tuy nhiên, tiếng Nga vẫn có nhiều quy tắc ngữ pháp cần ghi nhớ.
Từ vựng:
- Tiếng Đức: Có nhiều từ vựng vay mượn từ tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp, có thể dễ học hơn cho người đã biết tiếng Anh hoặc tiếng Pháp. Tuy nhiên, tiếng Đức cũng có nhiều từ ghép dài và phức tạp.
- Tiếng Nga: Ít từ vựng vay mượn hơn tiếng Đức, đòi hỏi nỗ lực ghi nhớ nhiều hơn. Việc học từ vựng tiếng Nga cần sự kiên trì và phương pháp học tập hiệu quả.
Phát âm :
- Tiếng Đức: Hệ thống âm vị đa dạng, bao gồm các âm umlaut và phụ âm kép, có thể gây khó khăn cho người học, đặc biệt là người Việt. Việc luyện tập phát âm tiếng Đức cần sự kiên trì và chú ý cao độ.
- Tiếng Nga: Hệ thống âm vị tương đối đơn giản hơn tiếng Đức, dễ phát âm hơn. Tuy nhiên, tiếng Nga vẫn có một số âm đặc trưng cần luyện tập để phát âm chính xác.
Thời gian học tiếng Đức hay tiếng Nga
Thời gian học tiếng Đức các trình độ
Thời gian học tiếng Đức để đạt được các trình độ khác nhau phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Khả năng tiếp thu ngôn ngữ của mỗi người: Mỗi người có khả năng tiếp thu ngôn ngữ khác nhau. Một số người có thể học tiếng Đức nhanh hơn những người khác.
- Nỗ lực và thời gian học tập: Bạn càng dành nhiều thời gian và nỗ lực cho việc học tiếng Đức, bạn càng đạt được trình độ cao nhanh hơn.
- Phương pháp học tập: Sử dụng phương pháp học tập phù hợp và hiệu quả sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian học tiếng Đức.
- Môi trường học tập: Học tiếng Đức trong môi trường tiếng Đức sẽ giúp bạn học nhanh hơn so với học trong môi trường tiếng Việt.
=> Lộ trình học tiếng Đức tại We Talent
Dưới đây là thời gian học tiếng Đức tương ứng với các trình độ theo Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR):
A1 (người mới bắt đầu)
- Thời gian học: 2-3 tháng
- Khả năng:
- Hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản, quen thuộc liên quan đến nhu cầu cụ thể.
- Giới thiệu bản thân và người khác.
- Hỏi và trả lời những câu hỏi đơn giản về thông tin cá nhân, gia đình, bạn bè, nơi ở, v.v.
A2 (trình độ sơ cấp)
- Thời gian học: 4-5 tháng
- Khả năng:
- Hiểu và sử dụng các câu và cụm từ đơn giản liên quan đến các nhu cầu thiết yếu.
- Giao tiếp đơn giản về các chủ đề quen thuộc.
- Miêu tả đơn giản về bản thân, gia đình, môi trường xung quanh và các vấn đề quen thuộc.
B1 (trình độ trung cấp)
- Thời gian học: 6-12 tháng
- Khả năng:
- Hiểu các điểm chính của các thông tin rõ ràng, tiêu chuẩn về các chủ đề quen thuộc thường gặp trong công việc, trường học, giải trí, v.v.
- Xử lý các tình huống đơn giản liên quan đến việc giao tiếp trong các lĩnh vực quen thuộc.
- Viết các văn bản đơn giản, mạch lạc về các chủ đề quen thuộc.
B2 (trình độ trung cấp cao)
- Thời gian học: 12-18 tháng
- Khả năng:
- Hiểu các nội dung chính của các bài nói và viết phức tạp về các chủ đề quen thuộc thường gặp trong công việc, trường học, giải trí, v.v.
- Giao tiếp tương đối trôi chảy và tự nhiên với người bản ngữ.
- Viết các văn bản rõ ràng, chi tiết về các chủ đề đa dạng.
C1 (trình độ cao cấp)
- Thời gian học: 18-36 tháng
- Khả năng:
- Hiểu một cách đầy đủ các nội dung phức tạp về các chủ đề trừu tượng và cụ thể, bao gồm cả các thảo luận chuyên ngành.
- Giao tiếp tự tin và hiệu quả trong các tình huống xã hội và học tập.
- Viết các văn bản rõ ràng, mạch lạc, logic và hiệu quả về các chủ đề phức tạp.
C2 (trình độ thành thạo)
- Thời gian học: 36 tháng trở lên
- Khả năng:
- Hiểu dễ dàng mọi thông tin nghe và đọc, dù là phức tạp hay trừu tượng.
- Giao tiếp tự nhiên, trôi chảy và hiệu quả trong mọi tình huống.
- Viết các văn bản sáng tạo, logic và hiệu quả về các chủ đề phức tạp.
Thời gian học tiếng Nga các trình độ
Thời gian học có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Khả năng học tập: Mỗi người có tốc độ tiếp thu ngôn ngữ khác nhau.
- Phương pháp học tập: Chọn phương pháp phù hợp sẽ giúp bạn học hiệu quả hơn.
- Mục tiêu học tập: Mục tiêu cao hơn đòi hỏi thời gian học tập lâu hơn.
- Luyện tập: Việc luyện tập thường xuyên giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.
Dưới đây là ước tính thời gian học tiếng Nga cho các trình độ:
1. Trình độ sơ cấp (A1):
- Mục tiêu: Hiểu và sử dụng những câu giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày.
- Thời gian học: 3 – 6 tháng (150 – 240 giờ học)
- Nội dung học:
- Bảng chữ cái Cyrillic
- Ngữ pháp cơ bản (danh từ, động từ, tính từ, đại từ, giới từ)
- Từ vựng cơ bản (chào hỏi, giới thiệu bản thân, mua sắm, ăn uống,…)
2. Trình độ trung cấp (A2):
- Mục tiêu: Giao tiếp hiệu quả trong các tình huống quen thuộc, có thể trao đổi về sở thích, gia đình, công việc.
- Thời gian học: 6 – 12 tháng (240 – 480 giờ học)
- Nội dung học:
- Mở rộng ngữ pháp (thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn)
- Từ vựng chuyên ngành (du lịch, công việc, giải trí)
- Kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cơ bản
3. Trình độ trung cao (B1):
- Mục tiêu: Hiểu được các chủ đề trừu tượng, thảo luận về các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.
- Thời gian học: 12 – 18 tháng (480 – 720 giờ học)
- Nội dung học:
- Ngữ pháp phức tạp hơn (thì quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành)
- Từ vựng chuyên sâu
- Kỹ năng nghe, nói, đọc, viết nâng cao
4. Trình độ cao cấp (B2):
- Mục tiêu: Hiểu và sử dụng tiếng Nga thành thạo trong nhiều ngữ cảnh, có thể thảo luận về các chủ đề phức tạp.
- Thời gian học: 18 – 24 tháng (720 – 960 giờ học)
- Nội dung học:
- Ngữ pháp thành thạo
- Từ vựng đa dạng
- Kỹ năng nghe, nói, đọc, viết thành thạo
5. Trình độ thông thạo (C1, C2):
- Mục tiêu: Hiểu và sử dụng tiếng Nga trôi chảy như ngôn ngữ mẹ đẻ.
- Thời gian học: 24 tháng trở lên (960 giờ học trở lên)
- Nội dung học:
- Nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết
- Mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp
- Luyện tập sử dụng tiếng Nga trong nhiều ngữ cảnh
Hy vọng rằng sau bài viết này, các bạn đã có thể có góc nhìn khái quát và tự bản thân có thể trả lời câu hỏi học tiếng Đức hay tiếng Nga thì tốt hơn cho riêng mình rồi. Chúc các bạn thành công.