Ở trình độ A2/B1 tiếng Đức, chúng ta bắt đầu làm quen với khái niệm câu điều kiện trong tiếng Đức. Vậy đây là loại câu gì? Khi nào chúng ta phải sử dụng nó. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
Câu điều kiện trong tiếng Đức là gì?
Câu điều kiện trong tiếng Đức là Konditionalsatz hay Bedingungsatz, thể hiện một hành động chỉ xảy ra trong một điều kiện cụ thể nào đó hoặc sẽ diễn ra khi đạt được yêu cầu nào đó.
Câu điều kiện gồm 2 vế:
Wenn + S + O + V, (dann) V + S + O (Nếu …, thì …)
Ví dụ:
1.
Mutter: „Tim, ich will heute Abend eine Torte machen. Kannst du mir helfen?“ (Tim, mẹ muốn làm 1 cái bánh tối nay, con có thể giúp đỡ mẹ được không?)
Tim: „Wenn ich heute Nachmittag Zeit habe, helfe ich dir.“ (Nếu chiều nay con có thời gian, con sẽ giúp)
2.
Mutter: „Tim, kannst du mir beim Tortenbacken helfen?“ (Markus, con có thể giúp mẹ nướng bánh không?)
Tim: „Wenn ich Zeit hätte, würde ich dir helfen. Aber ich muss noch Film sehen.“ (Nếu như con có thời gian, con sẽ giúp. Nhưng mà con phải đi xem phim)
3.
Mutter: „Jetzt ist die Torte fertig. Du wolltest mir doch helfen!?“ (Giờ bánh xong rồi đây. Con có muốn giúp mẹ không?!)
Tim: „Wenn ich Zeit gehabt hätte, hätte ich dir geholfen. Aber mein Film dauert sehr lange …“ (Nếu con có thời gian, thì con sẽ giúp. Nhưng mà bộ phim dài quá …)
Cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Đức với wenn
1. Câu điều kiện có thật ở hiện tại
Nếu chúng ta muốn thể hiện rằng điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại, chúng ta sử dụng thì hiện tại (Präsens) ở cả hai vế câu.
Ví dụ:
Wenn ich einen Hund habe, gehe ich mit ihm spazieren. (Nếu tôi có một con chó, tôi sẽ đi dạo với nó – anh ấy có khả năng mua một con chó, hoặc định mua chó)
Đọc thêm: Thì hiện tại đơn Präsens trong tiếng Đức
2. Câu điều kiện không có thật ở hiện tại
Nếu chúng ta giả định một hành động, sự việc không thể xảy ra ở hiện tại, chúng ta sử dụng cấu trúc Konjunktiv 2 (hiện tại) ở cả 2 vế câu.
Ví dụ:
Wenn ich keine Hausaufgaben hätten, würde ich ins Kino gehen. (Nếu tôi không có bài tập về nhà, tôi sẽ đi xem phim – sự thật là tôi đang có rất nhiều bài tập và không thể ra ngoài xem phim được)
Đọc thêm: Cách chia động từ ở thể Konjunktiv 2
3. Câu điều kiện không có thật ở quá khứ
Nếu chúng ta giả định một hành động đã không thể xảy ra ở quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc Konjunktiv 2 (quá khứ) ở cả 2 vế câu.
Ví dụ:
Wenn ich letztes Jahr Zeit gehabt hätte, wäre ich nach Deutschland gereist. (Nếu như năm ngoái tôi có thời gian, tôi đã đi du lịch Đức)
Cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Đức không có wenn
Người Đức cũng nói câu giả định nhưng không sử dụng “wenn”. Khi đó, động từ chia theo chủ ngữ sẽ đảo lên đầu câu.
Ví dụ:
Habe ich Zeit, helfe ich dir. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ giúp bạn)
Hätte ich ein Auto, würde ich durch Europa reisen. (Nếu tôi có ô tô, tôi sẽ đi du lịch khắp châu Âu)
Hätte ich viel Geld gehabt, hätte ich nie gearbeitet. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi đã không bao giờ làm việc)
Một số giới từ khác cũng có thể hiểu là điều kiện/ câu giả định
Bei Entwendung von Betriebseigentum werden die entsprechenden Mitarbeiter fristlos entlassen. (Bei = nếu, khi)
Im Falle einer Verbesserung der Produktivität in unserem Unternehmen könne man über Lohnerhöhungen nachdenken. (Im Falle = trong trường hợp)
Ohne eine Verbesserung der Produktivität in unserem Unternehmen könne man nicht über Lohnerhöhungen nachdenken.
Er sagt nicht so viel, falls ich nicht frage. (falls = trong trường hợp, nếu)
Sofern nicht anders angegeben, entspricht das Liefer-/Leistungsdatum dem Rechnungsdatum (sofern = nếu)