Hiện nay, phần lớn người lao động từ khắp nơi trên thế giới muốn định cư Canada theo diện Skilled Worker vì cơ hội việc làm và mức lương hấp dẫn được cung cấp tại Canada. Mức lương các ngành nghề ở Canada trung bình dao động từ 54.600 CAD đến 105.000 CAD mỗi năm thay đổi tùy theo loại công việc, kinh nghiệm, kỹ năng và tiêu chuẩn của đơn vị tuyển dụng.
Chính phủ Canada hiện đang đẩy mạnh việc tuyển người lao động trên khắp thế giới để lấp đầy tình trạng thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng tại đây. Theo Cơ quan Việc làm và Phát triển xã hội Canada (ESDC), ước tính nước này sẽ mở ra 5.95 triệu việc làm trong giai đoạn 2015 – 2024 nhờ nhu cầu mở rộng, tăng trưởng kinh tế và hoạt động thay thế nhân lực.
Và đặc biệt giai đoạn hiện nay sau cuộc khủng hoảng dịch bệnh Covid diễn ra trên toàn cầu. Đặc biệt mức lương các ngành nghề ở Canada còn cao hơn so với mặt bằng chung khu vực, đây là cơ hội lớn dành cho du học sinh muốn tìm việc sau khi kết thúc chương trình học.
Số liệu bên dưới được thu thập cuối năm 2023.
I. Mức lương các ngành nghề ở Canada
Mức lương các ngành nghề ở Canada tính theo trung bình năm có thể kể đến các ngành nghề nổi bật và phổ biến sau:
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Công nghệ thông tin
Kỹ thuật viên công nghệ / điện tử (Electrical and Electronic Engineering Technologies) mức lương khoảng 71.358 CAD / năm
Kỹ sư máy tính / công nghệ thông tin (Computer Engineering Technologies) mức lương khoảng 78.424 CAD / năm
Kỹ sư phát triển phần mềm (Software Developer) mức lương khoảng 68.476 CAD / năm
IT Business Analyst mức lương khoảng 67.088 CAD / năm
Khoa học dữ liệu (Data Science) dao động 54.800 CAD / năm – 112.300 CAD / năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành chăm sóc sức khỏe
Y tá / Điều dưỡng (Nursing) mức lương khoảng 54.674 CAD / năm
Bác sĩ phẩu thuật (Surgeon) mức lương khoảng 195.418 CAD / năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành nail, Spa
Quản lý tiệm Tóc/Nail (Hail/Nail Salon Manager) mức lương khoảng 75.920 CAD / năm
Giám Sát Tiệm Tóc/Nail (Hair/Nail Salon Supervisor) mức lương khoảng 63.364 CAD / năm
Kỹ Thuật Viên Tóc/Nail (Hair/Nail Technician) mức lương khoảng 48.764 CAD / năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành F&B (Food and Beverage)
Quản lý nhà hàng (Restaurant manager) mức lương 72.574 CAD / năm
Giám sát nhà hàng (Restaurant Supervisor) mức lương 52.560 CAD / năm
Giám sát phòng buồng khách sạn (Housekeeping Supervisors) mức lương 67.160 CAD / năm
Nhân viên làm bánh (Baker) mức lương 51.684 CAD / năm
Đầu bếp (Cook) mức lương 52.268 CAD / năm
Nhân viên phụ bếp (Kitchen Helper) mức lương 37.960 CAD / năm
Nhân viên phòng buồng khách sạn (Housekeeping) mức lương 49.056 CAD / năm
Nhân viên lễ tân khách sạn (Hotel Front Desk) mức lương 46.136 CAD / năm
Nhân viên phục vụ nhà hàng (Food Attendant) mức lương 37.376 CAD / năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Văn phòng
Chuyên viên tuyển dụng (Recruitment specialist) mức lương 48.636 CAD / năm
Quản lý nhân sự (HR Manager) mức lương 71.773 CAD / năm
Quản lý kinh doanh (Sales Manager) mức lương 63.120 CAD / năm
Chuyên viên Marketing (Marketing analyst) mức lương 51.262 CAD / năm
Quản lý tài chính (Finance Manager) mức lương 71.193 CAD / năm
Luật sư (Lawyer) mức lương 76.773 CAD / năm
Ngoài ra là mức lương các ngành nghề khác ở Canada
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Nghệ thuật và Giải trí mức lương trung bình năm vào khoảng 40.241 CAD/ năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Xây dựng mức lương khoảng 68.374 CAD /năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Làm Rừng mức lương khoảng 58.739 CAD /năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Văn hóa – Thông tin khoảng 71.634 CAD /năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Sản xuất khoảng 59.250 CAD /năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Dầu mỏ, khí đốt khoảng 113.506 CAD /năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Dịch vụ chuyên nghiệp, khoa học và kỹ thuật khoảng 76.077 CAD/năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Địa ốc (Rental/Leasing) khoảng 58.623 CAD/năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Bán lẻ khoảng 34.503 CAD /năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Vận Tải khoảng 61.011 CAD /năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Gia dụng khoảng 101.531 CAD /năm
Mức lương các ngành nghề ở Canada ngành Thương mại Buôn bán khoảng 67.456 CAD /năm
Ngoài ra tại Canada mức lương trung bình năm còn được phân bổ theo từng khu vực tỉnh thành phố tại đây. Mỗi khu vực sẽ đưa ra các mức lương khác nhau để thu hút nguồn nhân lực. Chúng ta có thể tham khảo thêm như sau:
- Newfoundland and Labrador – 55.508 CAD/năm
- Prince Edward Island – 45.912 CAD/năm
- Nova Scotia – 48.470 /năm
- New Brunswick – 49.511 CAD/năm
- Québec – 51.735 CAD/năm
- Ontario – 55.524 CAD/năm
- Manitoba – 49.661 CAD/năm
- Saskatchewan – 54.371 CAD/năm
- Alberta – 61.865 CAD/năm
- British Columbia – 53.416 CAD/năm
- Yukon – 61.812 CAD/năm
- Northwest Territories – 77.670 CAD/năm
- Nunavut – 87.355 CAD/năm
II. Những nghề lương cao ở Canada
Sau khi nắm bắt tình hình chung mức lương thì các ngành nghề với thu nhập cao ngất ngưởng đang được săn đón cũng là thông tin bổ ích cho các bạn tham khảo. Các ngành nghề dưới đây là những công việc có mức lương cao nhất trong các mức lương các ngành nghề ở Canada trong năm qua
Khai thác dầu mỏ và khí đốt
Mức lương các ngành nghề ở Canada cao nhất là ngành khí đốt với thu nhập khoảng 113.506 CAD /năm và thậm chí lên tới 300.000 CAD/năm nếu bạn là kỹ sư có tay nghề cao và lâu năm
Do Dầu khí được xem là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn mang lại doanh thu hàng tỷ đô la mỗi năm cho chính phủ Canada. Theo công bố của Dịch vụ ủy viên Thương Mại Canada, dầu khí là một trong 22 ngành ưu tiên trọng điểm của chính phủ vì vậy ngành công nghiệp mũi nhọn này luôn được nhà nước chú trọng đầu tư phát triển
Quản lý cấp cao trong lĩnh vực tài chính, truyền thông và các dịch vụ kinh doanh khác
Mức lương trung bình cho vị trí này là 102.003 CAD/năm. Tuy nhiên, nếu có kinh nghiệm và đàm phán tốt, bạn hoàn toàn có thể lĩnh tới 159.993 CAD/năm
Do đây là Vị trí được chỉ định bởi chính ban giám đốc của doanh nghiệp công ty và phải đảm nhiệm vai trò phát triển và mở rộng mục tiêu của công ty cũng như xây dựng, phê duyệt các chiến lược, chính sách và chương trình hoạt động của doanh nghiệp nên mức lương cho vị trí này rất cao
Quản lý cấp cao trong lĩnh vực xây dựng, vận tải, sản xuất
Mức lương: 109.990 CAD/năm. Với người có kinh nghiệm, thu nhập lên tới 174.990 CAD/năm.
Đây là những vị trí Chịu trách nhiệm trong các hoạt động xây dựng, vận tải, sản xuất hàng hoá hoặc các công ty tiện ích. Cần chuyên môn trong lĩnh vực như tài chính, tiếp thị hoặc nhân sự
Quản lý máy tính & hệ thống thông tin
Thu nhập trung bình trong ngành này là 103.001 CAD/năm. Người có kinh nghiệm hoàn toàn có khả năng kiếm được 128.003 CAD/năm.
Vị trí này nói riêng cũng như mức lương các ngành nghề ở Canada ngành công nghệ thông tin nói chung tương đối cao hơn mặt bằng chung các ngành khác. Nhu cầu lao động chuyên nghiệp trong lĩnh vực này cao đến nỗi Canada kỳ vọng sẽ tạo ra 30,300 việc làm liên quan tới quản lý máy tính & hệ thống thông tin trong giai đoạn 2015 – 2024.
Bác sĩ nha khoa (Dentist)
Đây là một trong những công việc được trả lương cao nhất ở Canada. Để trở thành một nha sĩ, một người phải có bằng nha khoa đại học bốn năm của một trường đại học Canada. Nếu một người là nha sĩ được đào tạo quốc tế thì bạn phải hoàn thành các kỳ thi do Hội đồng Kiểm tra Nha khoa Quốc gia Canada (NDEB) tổ chức. Mức lương trung bình từ 127.500 CAD đến 263.750 CAD/ năm.
III. Các ngành nghề đã và dự kiến sẽ có tốc độ tăng trưởng cao nhất ở Canada
Cùng với đà phát triển sau thời kỳ hậu covid một số ngành nghề sau đã và được dự đoán có mức tang trưởng ấn tưởng trong thời gian sắp tới. Qua đó gián tiếp ảnh hưởng đến mức lương các ngành nghề ở Canada của các ngành này trong thời gian tới
Chăm sóc sức khỏe
70% hệ thống chăm sóc sức khỏe của Canada được tài trợ bởi khu vực công và 30% bởi khu vực tư nhân.
Các bệnh viện đa khoa và phẫu thuật cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và dược phẩm trong nước dự kiến sẽ tạo ra doanh thu 69,2 tỷ USD
Các bệnh viện lớn nhất của Canada bao gồm Bệnh viện Đa khoa Vancouver, Bệnh viện Đa khoa Rockyview và Bệnh viện Đại học Alberta.
Ngân hàng thương mại
Ngành ngân hàng thương mại của Canada dự kiến sẽ tạo ra doanh thu 240,1 tỷ đô la Mỹ với mức tăng trưởng khiêm tốn dự kiến từ năm 2021 đến năm 2026 khi nền kinh tế bình thường hóa và phục hồi sau tác động của COVID-19. Những người nắm giữ thị phần lớn nhất của công ty là Ngân hàng Toronto-Dominion, Ngân hàng Hoàng gia Canada và Ngân hàng Thương mại Hoàng gia Canada.
Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực công nghệ thông tin
Ngành tư vấn CNTT dự kiến sẽ tạo ra doanh thu 67,1 tỷ USD do nhu cầu ngày càng tăng đối với dịch vụ đám mây, ứng dụng dành cho thiết bị di động và các dịch vụ khác. Giải pháp phần mềm hàng đầu trong ngành.
Trong công ty này, cả tổ chức công và tư đều chịu trách nhiệm thiết kế và quản lý hệ thống công nghệ thông tin (CNTT).
IBM Canada Limited là một trong những công ty nắm giữ thị phần lớn nhất quốc gia về tư vấn CNTT.
Công nghiệp hóa chất và dầu khí
Sản lượng dầu trong nước tăng và nhu cầu tăng từ các ngành công nghiệp hạ nguồn dự kiến sẽ thúc đẩy mức tiêu thụ cao hơn trong lĩnh vực này trong ít nhất bốn năm tới.
IV. Kết luận
Trên đây là một số thông tin liên quan đến mức lương các ngành nghề ở Canada mà chúng tôi muốn cung cấp để các bạn tham khảo. Hy vọng với các thông tin trên có thể tạo động lực cũng như định hướng cho các bạn trong tương lai muốn du học và định cư tại Canada.