Đại học Sejong Hàn Quốc - Top 1 trường đào tạo ngành khách sạn

Đại học Sejong Hàn Quốc – Top 1 trường đào tạo ngành khách sạn

Đại học Sejong Hàn Quốc là trường đại học tư thục lâu đời nhất ở Hàn Quốc. Đây là trường đại học nổi tiếng ở Hàn Quốc với nền giáo dục tốt về quản lý khách sạn, quản lý kinh doanh và múa Balle. Vì vậy, đây là một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê lĩnh vực kinh doanh.

I. Thông tin trường đại học Sejong Hàn Quốc

Tên tiếng Hàn: 세종대학교
Tên tiếng Anh: Sejong University
Loại hình: Tư thục
Số lượng sinh viên: 17,000 sinh viên
Năm thành lập: 1940
Học phí học tiếng Hàn: 6,600,000 won/1 năm
Địa chỉ: 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Korea
Website: http://sejong.ac.kr/

 Ngôi trường sở hữu nhiều campus cao tầng được trang bị cơ sở vật chất tốt nhất nhằm phục vụ tối đa cho việc học tập và nghiên cứu của sinh viên. Ngoài ra, Sejong University được biết đến là cái nôi của ngành Du lịch và Khách sạn.

II. Giới thiệu về trường đại học Sejong Hàn Quốc

Tổng quan về trường đại học Sejong Hàn Quốc

Sejong là tên của vị vua đã phát minh ra bảng chữ cái tiếng Hàn. Đại học Sejong Hàn Quốc được thành lập năm 1940. Du học Hàn Quốc tại ngôi trường ở Gwangjin-gu, Seoul này là cơ hội tuyệt vời để học tập và phát triển bản thân. Sở dĩ như vậy vì đây là thành phố phát triển nhất Hàn Quốc và Châu Á.

Địa chỉ: Đại học Sejong Hàn Quốc: 209 Neungdong-ro, Gunja-dong, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc. Trang web: http://www.sejong.ac.kr/

Cựu sinh viên xuất sắc: Song Hye Kyo, Shin Hye Sun, Yoo Yeon Seok, Han Ji Hye…

Đây là trường đại học đa ngành, với nhiều chuyên ngành đáp ứng nhu cầu của xã hội Việt Nam như: Quản trị kinh doanh, kiến ​​trúc, xây dựng, công nghệ máy tính, du lịch, thiết kế… Đặc biệt, trường có thế mạnh dạy quản trị kinh doanh, quản trị khách sạn, múa balle.

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc đứng thứ 10 về Khoa học xã hội và thứ 15 về Khoa học tự nhiên và có nhiều dự án.

Hiện nay có khoảng 15.000 sinh viên hiện đang theo học tại trường. Nhà trường đã thiết lập quan hệ giáo dục với nhiều quốc gia trên thế giới có nền giáo dục phát triển cao như Canada, Nhật Bản, Anh, Trung Quốc, Pháp… Hàng năm, trường có số lượng sinh viên quốc tế đông nhất, đặc biệt là sinh viên Việt Nam vì có chương trình học bổng 100% học phí.

Một vài điểm nổi bật về trường đại học Sejong Hàn Quốc

Đại học Sejong Hàn Quốc
Đại học Sejong Hàn Quốc

Chất lượng đào tạo đạt thứ hạng cao

Đại học Sejong Hàn Quốc xếp thứ 14 tại Hàn Quốc và thứ 91 Châu Á về chất lượng giáo dục (theo QS Ranking  năm 2020). Những đánh giá trên cho thấy chương trình đào tạo và chất lượng giáo viên của trường được đánh giá rất cao.

Ngoài ra, trường đại học Sejong Hàn Quốc nổi tiếng với danh hiệu số 1 về ngành du lịch khách sạn. Ngành du lịch khách sạn Đại học Sejong xếp thứ 42 thế giới (theo QS World Ranking 2020)

Sinh viên yêu thích chuyên ngành này có thể chọn Sejong làm điểm đến.

Trang thiết bị tối tân, tính ứng dụng cao

Bảo tàng Đại học Sejong Hàn Quốc có khoảng 5.000 di tích được trưng bày, được nhóm theo thời gian và khu vực. Bảo tàng nằm trên tầng hai và được thiết kế theo phong cách của một ngôi nhà truyền thống.

Với sức chứa hơn 2.000 người, Hội trường đa năng Daeyang là một trong những không gian văn hóa hàng đầu của Hàn Quốc. Hội trường tổ chức nhiều bài giảng, buổi hòa nhạc và biểu diễn nghệ thuật cho sinh viên trong và ngoài khuôn viên trường.

Đại học Sejong Hàn Quốc cũng tự hào về thư viện trường học do Tổ chức Thương mại Thế giới tài trợ đầu tiên của Hàn Quốc. Thư viện được đặt trong một tòa nhà 10 tầng và chứa hơn 740.000 cuốn sách.

III. Điều kiện vào  trường đại học sejong Hàn Quốc

Điều kiện cơ bản đối với các hệ học tiếng Hàn, hệ đại học và hệ sau đại học:

  • Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
  • Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
  • Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
  • Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
  • Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5
  • Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên) đối với hệ đại học
  • Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên) đối với hệ sau đại học

Lưu ý (điều kiện hệ đại học):

  • Ngành khoa học sáng tạo: TOPIK 2 trở lên và hoàn thành khóa tiếng Hàn tại trường đại học Sejong đạt cấp 3.
  • Ngành Văn học và Ngôn ngữ Hàn, Phương tiện truyền thông, Quản trị kinh doanh: TOPIK 4 trở lên và hoàn thành khóa tiếng Hàn tại trường đại học Sejong đạt cấp 5.
  • Tất cả các ngành còn lại: TOPIK 3 trở lên và hoàn thành khóa tiếng Hàn tại trường Đại học Sejong Hàn Quốc đạt cấp 4.

IV. Hồ sơ nhập học vào trường Đại học Sejong Hàn Quốc

  1. Đơn xin học bằng tiếng Hàn/Anh.
  2. Kế hoạch học tập.
  3. Bằng tốt nghiệp THPT hoặc Đại học.
  4. Giấy chứng minh tài chính.
  5. Bản sao giấy khai sinh/hộ khẩu/CMTND.
  6. Học bạ THPT, ĐH.
  7. Chứng nhận công dân ngoài lãnh thổ Hàn Quốc.
  8. TOPIK 3 trở lên.
  9. 3 ảnh hộ chiếu.

V. Chương trình đào tạo của đại học Sejong Hàn Quốc

Đại học Sejong Hàn Quốc
Đại học Sejong Hàn Quốc

Đại học Sejong Hàn Quốc đào tạo các chương trình cử nhân, thạc sĩ và chương trình tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế.

Khóa học tiếng Hàn tại đại học Sejong Hàn Quốc

Thông tin khóa học:

  • Phí đăng ký: 100,000 KRW
  • Học Phí: 6,600,000 KRW/1 năm
  • Kỳ học: 2 kỳ/1 năm, 20 tuần/1 kỳ, 5 ngày/1 tuần
  • Thời gian học: 400 giờ/1 kỳ, 20 giờ/1 tuần, 4 giờ/1 ngày

Khóa học tiếng Hàn là khóa học trải nghiệm văn hóa giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Hàn, tạo cơ hội trải nghiệm thực tế cuộc sống và làm quen với lịch sử, văn hóa Hàn Quốc. Sinh viên có nguyện vọng học tiếp lên đại học, cao học có thể tham gia chương trình định hướng nghề nghiệp và lập kế hoạch học tập phù hợp.

Học bổng:

  • Đối với trường Đại học Sejong Hàn Quốc: 100% học phí học kỳ 1
  • Đối với học sinh xuất sắc: 500,000 KRW/1 kỳ
  • Đối với học sinh giỏi nhất lớp: 100,000 KRW/1 kỳ

Lớp học mục tiêu:

Lớp mục tiêu là lớp đặc biệt dành cho những học sinh muốn vào Đại học Sejong Hàn Quốc. Ngoài các chương trình đào tạo tiếng Hàn thông thường, học viên có thể tham gia chương trình bồi dưỡng TOPIK, một khóa học tiếng Hàn đặc biệt sau giờ học, để nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Hàn của mình.

Điều kiện:

  • Học lực 3 năm THPT đều trên 8.0
  • Bắt buộc phải tham gia lớp TOPIK và tiết học ngoại khóa của lớp mục tiêu, ngoài chương trình đào tạo chính khóa
  • Trong quá trình học, nếu học sinh có nguyện vọng chuyển tiếp lên chuyên ngành tại các trường Đại học khác, hoặc rút lui, từ chối tiếp tục tham gia lớp mục tiêu, thì bắt buộc phải hoàn lại các khoản học bổng đã được nhận trước đó
  • Khi dừng tham gia lớp mục tiêu, Visa của học sinh sẽ tự động bị hủy và bắt buộc phải về nước. Sau đó có thể đăng ký lại theo chương trình đào tạo tiếng Hàn cơ bản, và hồ sơ sẽ được thẩm định lại từ đầu

Lợi ích:

  • Tham gia các khóa luyện thi TOPIK miễn phí
  • Tham gia lớp tiếng Hàn ngoại khóa đặc biệt, chương trình định hướng…
  • Được hỗ trợ/tư vấn các chuyên ngành Đại học

Học bổng:

  • Học bổng 160,000 KRW mỗi học kỳ hệ học tiếng (Điểm chuyên cần và tổng điểm học tập của kỳ gần nhất trên 80)
  • Miễn giảm 100% phí nhập học và học phí kỳ đầu tiên của hệ đại học (Học sinh tốt nghiệp từ 2 khóa, hoàn thành cấp 4 trở lên tại hệ học tiếng và nhận được thư tiến cử của Viện trưởng).

VI. Chuyên ngành đại học tại đại học Sejong Hàn Quốc

Chuyên ngành và học phí:

  • Phí đăng ký: 128,000 KRW
  • Phí nhập học: 354,000 KRW

Trường nhân văn học phí (1 kỳ) 3,966,000 KRW cho các khoa:

  • Văn học và Ngôn ngữ Hàn
  • Quốc tế học (Văn học và Ngôn ngữ Anh; Văn học và Ngôn ngữ Nhật; Thương mại Trung Quốc)
  • Lịch sử học
  • Sư phạm

Trường luật học phí (1 kỳ) 3,966,000 KRW cho khoa:

  • Luật

Trường khoa học xã hội học phí (1 kỳ) 3,966,000 KRW cho khoa:

  • Hành chính công
  • Phương tiện truyền thông

Trường kinh doanh – kinh tế học phí (1 kỳ) 3,966,000 KRW cho khoa:

  • Quản trị kinh doanh
  • Kinh tế

Trường quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch học phí (1 kỳ) 3,966,000 KRW cho khoa:

  • Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch (Quản trị khách sạn & du lịch; Quản trị dch vụ thực phẩm)

Trường khoa học tự nhiên học phí (1 kỳ) 4,723,000 KRW cho các khoa:

  • Toán & Thống kê (Toán; Thống kê ứng dụng)
  • Vật lý & Thiên văn học
  • Hóa học

Trường khoa học đời sống học phí (1 kỳ) 5,452,000 KRW cho các khoa:

  • Hệ thống sinh học (Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học; Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học; Công nghiệp sinh học & Kỹ thuật tài nguyên sinh học)
  • Công nghệ & Khoa học sinh học tích hợp

Trường kỹ thuật điện tử & thông tin học phí (1 kỳ) 5,452,000 KRW cho khoa:

  • Kỹ thuật điện

Trường phần mềm và công nghệ hội tụ học phí (1 kỳ) 5,452,000 KRW cho các khoa:

  • Kỹ thuật & Khoa học máy tính
  • Máy tính & Bảo mật thông tin
  • Phần mềm
  • Nghiên cứu sáng tạo (Đổi mới thiết kế)
  • Nghiên cứu sáng tạo (Comics & Animation)
  • Trí tuệ nhân tạo

Trường kỹ thuật học phí (1 kỳ) 5,452,000 KRW cho các khoa:

  • Kỹ thuật Kiến trúc
  • Kỹ thuật dân dụng và môi trường
  • Môi trường, Năng lượng & Địa tin học
  • Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & Năng lượng
  • Tài nguyên năng lượng & Kỹ thuật hệ thống địa lý
  • Kỹ thuật cơ khí & hàng không vũ trụ
  • Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano
  • Kỹ thuật hạt nhân & lượng tử
  • Trường nghệ thuật & giáo dục thể chất:

học phí (1 kỳ) 5,498,000 KRW cho khoa:

  • Mỹ thuật
  • Thiết kế thời trang
  • Âm nhạc
  • Nhảy
  • Nghệ thuật phim ảnh

học phí (1 kỳ) 4,723,000 KRW cho khoa:

  • Giáo dục thể chất

Học bổng:

Học bổng Quốc tế Sejong A (Học kỳ đầu):

Hệ tiếng Hàn:

  • TOPIK 6: 100% học phí học kỳ đầu
  • TOPIK 5: 70% học phí học kỳ đầu
  • TOPIK 4: 50% học phí học kỳ đầu
  • TOPIK 3: 30% học phí học kỳ đầu

Hệ tiếng Anh:

  • IELTS 8.0 | TOEFL iBT 112 | New TEPS 498: 80% học phí học kỳ đầu
  • IELTS 6.5 | TOEFL iBT 100 | New TEPS 398: 50% học phí học kỳ đầu
  • IELTS 5.5 | TOEFL iBT 80 | New TEPS 327: 30% học phí học kỳ đầu
  • IELTS 5.0 | TOEFL iBT 60 | New TEPS 262: 20% học phí học kỳ đầu

Học bổng Quốc tế Sejong B (Học kỳ đầu):

Sinh viên đến từ Trung tâm Giáo dục Quốc tế của trường Đại học Sejong Hàn Quốc:

  • Đã theo học 2 kỳ trở lên tại Trung tâm Giáo dục Quốc tế của Đại học Sejong Hàn Quốc và được Viện trưởng Trung tâm giới thiệu: Miễn phí đăng ký
  • Đã đăng ký “Sejong Prep Course” của Trung tâm Giáo dục Quốc tế của Đại học Sejong Hàn Quốc trong 2 học kỳ trở lên, và đã hoàn thành Cấp 4 trở lên, và được giới thiệu bởi Viện trưởng: Miễn phí đăng ký và học phí

Học bổng Quốc tế Sejong – Học tập xuất sắc (SV đang theo học)

  • Xét duyệt dựa trên kết quả học tập: miễn phí Miễn 20% ~ 50% học phí

Chuyên ngành cao học tại đại học Sejong Hàn Quốc

Đại học Sejong Hàn Quốc
Đại học Sejong Hàn Quốc

Chuyên ngành và học phí:

  • Phí đăng ký: 120,000 KRW
  • Phí nhập học: 990,000 KRW

Trường Nghệ thuật tự do – Khoa học xã hội:

Học phí (1 kỳ) 5,513,000 KRW đạo tạo các ngành:

  • Văn học và Ngôn ngữ Hàn
  • Văn học và Ngôn ngữ Anh
  • Văn học và Ngôn ngữ Nhật
  • Thương mại Trung Quốc
  • Lịch sử học
  • Sư phạm
  • Kinh tế
  • Hành chính công
  • Phương tiện truyền thông
  • Quản trị kinh doanh

Học phí (1 kỳ) 5,960,000 KRW đạo tạo ngành:

  • Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch

Trường Nghệ thuật tự do – Khoa học xã hội học phí (1 kỳ) 6,408,000 KRW đạo tạo các ngành:

  • Vật lý
  • Hóa học
  • Thiên văn học & Khoa học không gian
  • Sinh học phân tử

Trường Kỹ thuật học phí (1 kỳ) 7,163,000 KRW đạo tạo các ngành:

  • Khoa học thực phẩm & Kỹ thuật công nghệ sinh học
  • Kỹ thuật & Khoa học máy tính
  • Kỹ thuật truyền thông – thông tin
  • Bảo mật thông tin & Máy tính
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật Kiến trúc
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật dân dụng và môi trường
  • Môi trường & Năng lượng
  • Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học
  • Kỹ thuật tài nguyên sinh học
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật hàng không vũ trụ
  • Kỹ thuật quang học
  • Phần mềm
  • Kỹ thuật cơ điện tử thông minh
  • Trí tuệ nhân tạo
  • Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano
  • Kỹ thuật địa tin học
  • Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & Năng lượng
  • Kỹ thuật hạt nhân
  • Trường Nghệ thuật và giáo dục thể chất:

Học phí (1 kỳ) 7,226,000 KRW đạo tạo các ngành:

  • Đổi mới thiết kế
  • Âm nhạc
  • Nhảy
  • Thiết kế thời trang
  • Comics & Animation
  • Nghệ thuật phim ảnh
  • Mỹ thuật

Học phí (1 kỳ) 6,408,000 KRW đạo tạo các ngành:

  • Giáo dục thể chất

Học Bổng:

Được giới thiệu làm nghiên cứu viên (trợ lý nghiên cứu) cho một dự án nghiên cứu bên ngoài bởi nhà nghiên cứu hàng đầu (giáo sư SJU) của dự án thì được 100% phí nhập học và học phí

Đáp ứng 1 trong các tiêu chí sau thì được 30% học phí:

  • TOPIK 5
  • IETLS 5.5
  • TOEFL iBT 80
  • TEPS 550
  • New TEPS 326
  • PTE-A 53

TOPIK 4 thì 20% học phí học kỳ đầu

Sinh viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên tại Viện Ngôn ngữ Quốc tế Đại học Sejong Hàn Quốc (ILI):

  • Cấp 3: 10% học phí
  • Cấp 4: 20% học phí
  • Cấp 5: 30% học phí
  • Cấp 6: 40% học phí
  • Cấp 6 + Chứng chỉ tiếng Anh bằng hoặc cao hơn (ở dòng 2): 100% học phí

 

VII. Ký túc xá trường đại học sejong Hàn Quốc

Ký túc xá Đại học Sejong Hàn Quốc dành cho sinh viên quốc tế có sức chứa khoảng 150 sinh viên. Sinh viên đăng ký ở kí túc xá theo chu kỳ 6 tháng. Tất cả các phòng đều là phòng đôi.

Ký túc xá Happy: Dành cho sinh viên chuyên ngành hệ Đại học.

Ký túc xá Saimdang: Dành cho sinh viên chuyên ngành hệ Sau Đại học.

  • Sinh viên chỉ cần đi bộ 3 phút là tới học xá chính
  • Cơ sở vật chất trong phòng: giường đơn, bàn học, ghế, tủ sách, tủ quần áo, phòng tắm khép kín, máy sưởi, điều hòa, mạng LAN, wifi tốc độ cao
  • Tiện ích chung: Phòng bếp, phòng thể chất, phòng giặt, sảnh
  • Phí ký túc xá: 1,500,000 – 1,700,000 won/6 tháng (30,000,000 – 34,000,000 đồng).

Kết luận:

Với danh tiếng lâu đời và chất lượng giảng dạy, Đại học Sejong Hàn Quốc là lựa chọn lý tưởng cho những sinh viên năng động và có kết quả tốt trong học tập. Học sinh vào Sejong có cơ hội nhận được nhiều học bổng dựa trên thành tích.

Đánh Giá Bài Viết Này
Chia sẻ ngay