Để nói cảm ơn trong tiếng Đức có rất nhiều cách. Nhiều bạn mới học chắc chắn sẽ biết đến “danke”, vielen dank” hoặc “danke schön”. Tuy nhiên còn rất nhiều câu nói thể hiện sự cảm ơn khác bằng tiếng Đức rất lịch sự và trang trọng. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
1. Cách nói cảm ơn bằng tiếng Đức thông dụng
- Danke: Đây là cách nói “cảm ơn” đơn giản và phổ biến nhất trong tiếng Đức. Có thể sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày, với người quen hoặc không quen.
- Danke schön: Cách nói này thể hiện sự cảm ơn lịch sự hơn so với “Danke” đơn thuần.
- Danke sehr: Cũng có nghĩa là “cảm ơn nhiều”, tương tự như “Danke schön”.
- Vielen Dank: Cách nói này thể hiện sự cảm ơn sâu sắc và trân trọng hơn.
- Tausend Dank: Nghĩa là “cảm ơn rất nhiều”, thể hiện sự cảm kích mạnh mẽ.
2. Cách nói cảm ơn trong tiếng Đức nhấn mạnh
- Ich danke Ihnen: Dùng để bày tỏ lòng biết ơn với ai đó, thường sử dụng trong các trường hợp trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh lời cảm ơn.
- Ich danke dir: Tương tự như “Ich danke Ihnen”, nhưng dùng trong giao tiếp thân mật hơn.
- Vergelt’s Gott: Cụm từ này có nghĩa đen là “Chúa sẽ ban phước cho bạn”, thường được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn.
3. Cách nói cảm ơn trong tiếng Đức ít sử dụng
- Schönen Dank: Tương tự như “Danke schön”.
- Haben Sie vielen Dank!: Cảm ơn nhiều!.
- (Danke!) Sehr aufmerksam: (Cảm ơn!) Rất chu đáo!.
- Ich danke Ihnen! Gửi đến bạn lời cảm ơn của tôi!.
4. Cảm ơn trong tiếng Đức thể hiện sự trân trọng
- Mein aufrichtiger Dank gilt Ihnen: Lời cảm ơn chân thành nhất của tôi dành cho bạn.
- Ich bin Ihnen zutiefst dankbar: Tôi vô cùng biết ơn bạn.
- Ihre Hilfe ist mir unbezahlbar: Sự giúp đỡ của bạn vô giá đối với tôi.
- Ich weiß Ihre Unterstützung sehr zu schätzen: Tôi rất trân trọng sự hỗ trợ của bạn.
- Sie haben mir einen großen Gefallen getan: Bạn đã giúp đỡ tôi rất nhiều.
5. Cảm ơn trong tiếng Đức nhấn mạnh sự hữu ích
- Dank Ihnen konnte ich mein Ziel erreichen: Nhờ bạn, tôi đã đạt được mục tiêu của mình.
- Ihre Expertise war für mich unverzichtbar: Chuyên môn của bạn rất quan trọng đối với tôi.
- Ich bin Ihnen für Ihren Rat sehr dankbar: Tôi rất biết ơn lời khuyên của bạn.
- Ihre Tatkraft hat mich beeindruckt: Sự quyết đoán của bạn đã khiến tôi ấn tượng.
- Mit Ihrer Hilfe ist alles viel einfacher geworden: Nhờ sự giúp đỡ của bạn, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
6. Cảm ơn trong tiếng Đức bày tỏ lòng biết ơn chân thành
- Aus tiefstem Herzen danke ich Ihnen: Xin từ đáy lòng cảm ơn bạn.
- Ihre Großzügigkeit hat mich tief berührt: Lòng tốt của bạn đã khiến tôi vô cùng cảm động.
- Ich werde Ihre Hilfe niemals vergessen: Tôi sẽ không bao giờ quên sự giúp đỡ của bạn.
- Sie sind ein wahrer Segen für mich: Bạn là một ân huệ thực sự đối với tôi.
- Ich bin Ihnen unendlich dankbar: Tôi vô cùng biết ơn bạn.
7. Cảm ơn trong tiếng Đức sử dụng những câu nói hay:
- Ein Edelmut wie der Ihre ist selten zu finden: Một lòng nhân ái như bạn thật hiếm có.
- Sie haben mein Herz mit Ihrer Güte erwärmt: Bạn đã làm ấm lòng tôi bằng lòng tốt của mình.
- Ihr Einsatz ist unbezahlbar: Sự cống hiến của bạn vô giá.
- Sie sind ein Vorbild für mich: Bạn là tấm gương sáng cho tôi.
- Ich habe großes Glück, Sie in meinem Leben zu haben: Tôi rất may mắn khi có bạn trong đời.
8. Cách nói cảm ơn khi viết thư bằng tiếng Đức
- Ich möchte mich ganz herzlich bedanken für… (Tôi xin chân thành cảm ơn về…)
- Vielen Dank für… (Cảm ơn nhiều về…)
- Ich bin Ihnen sehr dankbar für… (Tôi rất biết ơn bạn về…)
- Ihr/Ihre Hilfe/ Unterstützung/ Auskunft hat mich sehr gefreut. (Sự giúp đỡ/ hỗ trợ/ thông tin của quý vị đã khiến tôi rất vui mừng.)
- Ich schätze Ihre Hilfe/ Unterstützung/ Auskunft sehr. (Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ/ hỗ trợ/ thông tin của quý vị.)
10. Cách cảm ơn trong tiếng Đức với người yêu/ vợ/ chồng
- „Danke, dass ich bei dir sein darf.“ (Cảm ơn vì anh đã được ở bên em)
- „Danke, dass du immer für mich da bist.“ (Cảm ơn vì em luôn ở bên cạnh anh)
- „Danke für dein großes Herz! Bleib so wundervoll, wie du bist.“ (Cảm ơn vì trái tim vĩ đại của em, hãy luôn tuyệt vời như là chính em)
- „Du strahlst wie die Sonne und bringst jeden zum Lachen. Danke, dass es dich gibt!“ (Emtỏa sáng như mặt trời và khiến mọi người cười. Cảm ơn vì em đã xuất hiện!)
- „Du ahnst nicht, wie groß meine Dankbarkeit für dich ist. Ich liebe dich so sehr!“ (Em không biết anh biết ơn em đến mức nào đâu. Anh yêu em rất nhiều!)
- „Ich bin so dankbar, dass es dich gibt. Ich genieße jeden Tag mit dir!“ (Tôi rất biết ơn vì bạn tồn tại. Tôi tận hưởng mỗi ngày với bạn!)
- „Mit dir an meiner Seite kann ich alles schaffen. So wie du immer für mich da bist, will ich auch für dich immer da sein.“ (Có em ở bên, anh có thể làm được bất cứ điều gì. Giống như em luôn ở đó vì anh, anh cũng muốn luôn ở đó vì em.)
- „Danke, dass es dich gibt und du so bist wie du bist.“ (Cảm ơn vì em đã xuất hiện và là chính em)
- „Ich kann mir nicht vorstellen, wie mein Leben ohne dich aussehen würde. Auch wenn Worte nicht reichen, wollte ich zumindest DANKE sagen.“ (Anh không thể tưởng tượng được cuộc sống của anh thiếu em sẽ như thế nào. (Ngay cả khi lời nói là không đủ, ít nhất anh cũng muốn nói CẢM ƠN EM.)
- „DANKE für all die kleinen Wunder des Alltags, die durch dich Realität geworden sind.“ (CẢM ƠN EM vì tất cả những điều kỳ diệu nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày mà em đã biến thành hiện thực.)
11. Cách cảm ơn trong tiếng Đức khi làm việc
Chúng ta giúp đỡ lẫn nhau trong công việc. Bạn bè cũng làm vậy. Nhưng hãy thành thật: Chúng ta có thường xuyên nói lời cảm ơn đến những người này vì sự giúp đỡ và hỗ trợ của họ không? Hãy coi những câu nói và văn bản này không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn là lời nhắc nhở để gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả những người đã ủng hộ chúng tôi…
- „Vielen Dank für deine tatkräftige Unterstützung in den vergangenen Wochen. Ohne deine Hilfe hätte ich das nicht geschafft. Du hast echt was gut bei mir!“
- „Ich kann dir gar nicht sagen, wie viel mir deine Hilfe bedeutet. Auf dich kann ich immer zählen. Vielen Dank!“
- „Was würde ich nur machen, wenn ich dich nicht hätte? Ich wollte einfach Danke sagen für alles, was du in letzter Zeit getan hast.“
- „Danke, dass du zu mir gestanden hast, auch wenn es nicht immer leicht war. Deine Freundschaft bedeutet mir mehr, als ich sagen kann.“
- „Meine Dankbarkeit kennt keine Grenzen: Du hast mich aus dem Schlamassel gezogen, als du kurzfristig für mich eingesprungen bist. Ohne deine Hilfe, sähe ich jetzt kein Land mehr.“
12. Các ví dụ cụ thể để cảm ơn trong tiếng Đức
- Danke, dass du mir geholfen hast, den Schrank aufzubauen. (Thank you for helping me build the closet.)
- Ich bin Ihnen sehr dankbar für Ihre Großzügigkeit. (I am very grateful for your generosity.)
- Ihre Expertise war für mich unverzichtbar. (Your expertise was invaluable to me.)
- Mit Ihrer Hilfe ist alles viel einfacher geworden. (With your help, everything has become much easier.)
- Aus tiefstem Herzen danke ich Ihnen für Ihre Unterstützung. (From the bottom of my heart, I thank you for your support.)
Nếu bạn có những cách cảm ơn trong tiếng Đức khác và thấy hay, hãy đóng góp thêm cho bài viết này nhé. Xin cảm ơn.