Cả nicht và kein trong tiếng Đức đều mang nghĩa là “không” – đều được dùng để phủ định một điều gì đó. Tuy nhiên, chúng không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng, vì việc sử dụng sai “nicht” hoặc “kein” có thể khiến người nghe hiểu sai ý hoặc câu trở nên không tự nhiên.
Khi nào dùng nicht và kein trong tiếng Đức
Cả hai từ “nicht” và “kein” đều mang nghĩa phủ định “không”, nhưng cách dùng khác nhau tùy theo loại từ mà chúng phủ định.
| Từ phủ định | Dùng để phủ định | Ví dụ nhanh |
|---|---|---|
| nicht | Động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, hoặc toàn bộ mệnh đề | Ich komme nicht. (Tôi không đến.) |
| kein | Danh từ đứng sau mạo từ không xác định (ein, eine) hoặc danh từ không có mạo từ | Ich habe kein Auto. (Tôi không có xe hơi.) |
Như vậy:
=> “nicht” phủ định hành động hoặc đặc tính,
=> “kein” phủ định sự tồn tại hay số lượng của một danh từ.
Cách dùng nicht trong tiếng Đức
a. Dùng “nicht” để phủ định động từ
Khi “nicht” phủ định động từ, nó thường đứng cuối câu (trước phần vị ngữ cuối cùng nếu có cấu trúc phức tạp).
Ví dụ:
-
Ich komme nicht. → Tôi không đến.
-
Er arbeitet nicht. → Anh ấy không làm việc.
-
Wir gehen heute nicht ins Kino. → Hôm nay chúng tôi không đi xem phim.
Lưu ý: “nicht” thường đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm hoặc thời gian nếu những thành phần này không được nhấn mạnh.
Ví dụ:
-
Ich gehe nicht zur Arbeit. (Tôi không đi làm.)
-
Ich gehe morgen nicht. (Tôi không đi vào ngày mai.)
Nếu bạn muốn nhấn mạnh phần thời gian hoặc nơi chốn, “nicht” sẽ được đặt ở vị trí khác tùy vào ngữ cảnh:
-
Nicht heute gehe ich, sondern morgen. (Không phải hôm nay tôi đi, mà là ngày mai.)
b. Dùng “nicht” để phủ định tính từ hoặc trạng từ
Khi “nicht” phủ định một tính từ hoặc trạng từ, nó đứng ngay trước từ đó.
Ví dụ:
-
Der Film ist nicht interessant. → Bộ phim không hay.
-
Sie spricht nicht laut. → Cô ấy nói không to.
-
Das Essen ist nicht lecker. → Món ăn không ngon.
c. Dùng “nicht” để phủ định giới từ hoặc cụm giới từ
Khi bạn muốn phủ định một cụm giới từ, “nicht” sẽ đứng trước giới từ đó.
Ví dụ:
-
Ich komme nicht aus Vietnam, sondern aus Deutschland. → Tôi không đến từ Việt Nam, mà từ Đức.
-
Er sitzt nicht auf dem Stuhl. → Anh ấy không ngồi trên ghế.
d. Dùng “nicht” để phủ định toàn bộ câu
Trong nhiều trường hợp, “nicht” không phủ định một từ cụ thể mà phủ định toàn bộ nội dung mệnh đề.
Ví dụ:
-
Ich habe dich nicht gesehen. → Tôi không thấy bạn.
-
Sie hat das Buch nicht gekauft. → Cô ấy không mua cuốn sách đó.
Ở đây “nicht” đứng trước động từ phụ hoặc phần cuối cùng của câu, tùy cấu trúc.
e. Dùng “nicht” với mạo từ xác định (der, die, das)
Nếu danh từ có mạo từ xác định (chỉ người/vật cụ thể), ta dùng “nicht”, không dùng “kein”.
Ví dụ:
-
Ich mag den Film nicht. → Tôi không thích bộ phim đó.
-
Sie besucht die Schule nicht. → Cô ấy không học ở ngôi trường đó.

Cách dùng kein trong tiếng Đức
“Kein” là sự kết hợp của “k + ein”, mang nghĩa là “không một” hay “không có”.
Nó dùng để phủ định danh từ không có mạo từ xác định hoặc có mạo từ không xác định (ein, eine, ein).
a. Phủ định danh từ không có mạo từ
Ví dụ:
-
Ich habe kein Geld. → Tôi không có tiền.
-
Sie hat keine Zeit. → Cô ấy không có thời gian.
-
Wir trinken kein Wasser. → Chúng tôi không uống nước.
b. Phủ định danh từ có mạo từ không xác định
Ví dụ:
-
Ich habe kein Auto. → Tôi không có xe hơi.
-
Er hat keine Schwester. → Anh ấy không có chị gái.
-
Wir kaufen kein Brot. → Chúng tôi không mua bánh mì.
Ở đây, nếu câu khẳng định là:
-
Ich habe ein Auto. → Tôi có một chiếc xe.
Thì phủ định sẽ là: -
Ich habe kein Auto. → Tôi không có xe.
c. Giống, số và cách chia của “kein”
“Kein” được chia giống và cách (Kasus) tương tự như mạo từ “ein”:
| Cách | Giống đực | Giống cái | Trung tính | Số nhiều |
|---|---|---|---|---|
| Nominativ | kein Mann | keine Frau | kein Kind | keine Kinder |
| Akkusativ | keinen Mann | keine Frau | kein Kind | keine Kinder |
| Dativ | keinem Mann | keiner Frau | keinem Kind | keinen Kindern |
| Genitiv | keines Mannes | keiner Frau | keines Kindes | keiner Kinder |
Ví dụ:
-
Nominativ: Kein Mensch ist perfekt. → Không ai hoàn hảo.
-
Akkusativ: Ich sehe keinen Mann. → Tôi không thấy người đàn ông nào.
-
Dativ: Ich helfe keinem Freund. → Tôi không giúp người bạn nào cả.
-
Genitiv: Trotz keiner Erfahrung hat er den Job bekommen. → Mặc dù không có kinh nghiệm, anh ấy vẫn được nhận.
d. “Kein” có thể kết hợp với từ khác
Khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ phủ định, có thể dùng các cấu trúc:
-
gar kein = hoàn toàn không
-
überhaupt kein = tuyệt đối không
-
noch kein = vẫn chưa có
Ví dụ:
-
Ich habe gar kein Geld. → Tôi hoàn toàn không có tiền.
-
Sie hat überhaupt keine Ahnung. → Cô ấy hoàn toàn không có ý tưởng gì cả.
-
Wir haben noch kein Haus. → Chúng tôi vẫn chưa có nhà.
Bài tập về nicht và kein trong tiếng Đức
Bài 1: Điền “nicht” hoặc “kein/keine/keinen” vào chỗ trống
-
Ich habe _______ Zeit.
-
Er ist _______ Lehrer.
-
Wir wohnen _______ in Berlin.
-
Ich trinke _______ Kaffee.
-
Das ist _______ gut.
-
Sie arbeitet _______ heute.
-
Ich sehe _______ Auto auf der Straße.
-
Peter hat _______ Freundin.
-
Ich esse _______ Fleisch.
-
Sie spricht _______ laut.
keine kein nicht keinen nicht nicht kein keine kein nicht
Bài 2: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định
-
Ich habe ein Buch.
-
Sie kommt heute.
-
Wir essen Pizza.
-
Er ist Arzt.
-
Das Wetter ist schön.
Ich habe kein Buch. Sie kommt nicht heute. Wir essen keine Pizza. Er ist kein Arzt. Das Wetter ist nicht schön.
Bài 3: Chọn câu đúng
-
(a) Ich habe nicht Geld.
(b) Ich habe kein Geld. -
(a) Ich spreche kein laut.
(b) Ich spreche nicht laut. -
(a) Das ist kein Film.
(b) Das ist nicht Film. -
(a) Er hat keinen Hund.
(b) Er hat nicht Hund. -
(a) Ich komme nicht.
(b) Ich komme kein.
1.b 2.b 3.b 4.a 5.a
Bài 4: Viết lại câu bằng cách dùng nicht và kein trong tiếng Đức để phủ định
Ví dụ mẫu:
Ich habe einen Bruder. → Ich habe keinen Bruder.
-
Ich bin Student.
→ ___________________________________ -
Ich gehe zur Schule.
→ ___________________________________ -
Das ist ein Auto.
→ ___________________________________ -
Ich mag den Film.
→ ___________________________________ -
Sie arbeitet heute.
→ ___________________________________
Ich bin kein Student. Ich gehe nicht zur Schule. Das ist kein Auto. Ich mag den Film nicht. Sie arbeitet heute nicht.

