Visa 18B Đức: Điều kiện, chi phí và thủ tục mới nhất

Visa 18B Đức: Điều kiện, chi phí và thủ tục 2026

Trong bối cảnh Đức đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt trầm trọng gần 473.000 lao động chất lượng cao, Visa 18B Đức đã trở thành cơ hội vàng cho người có bằng đại học Việt Nam muốn phát triển sự nghiệp và xây dựng tương lai tại một trong những nền kinh tế mạnh nhất thế giới. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin toàn diện, chi tiết và cập nhật nhất về Visa 18B Đức, từ định nghĩa, điều kiện, quy trình xin visa đến quyền lợi và lộ trình định cư lâu dài.

Nội Dung Chính

Visa 18B Đức Là Gì?

Khái Niệm Về Visa 18B Đức

Visa 18B Đức (theo Điều 18b của Luật Cư trú Đức – Aufenthaltsgesetz) là loại thị thực lao động dành cho người nước ngoài có bằng đại học được công nhận tại Đức. Đây là con đường hợp pháp giúp người lao động có trình độ học vấn cao từ các quốc gia ngoài EU, trong đó có Việt Nam, sang Đức làm việc đúng chuyên ngành, hưởng đầy đủ quyền lợi như người bản xứ và mở ra cơ hội định cư lâu dài.

Khác với các chương trình du học nghề hay xuất khẩu lao động truyền thống, Visa 18B Đức hướng đến nhóm lao động có trình độ đại học trở lên, cho phép làm việc ngay khi nhập cảnh mà không cần tham gia các khóa học nghề từ đầu. Người sở hữu Visa 18B Đức được làm việc trong các vị trí chuyên môn, hưởng mức lương cao và có lộ trình định cư rõ ràng.

Visa 18B Đức Dành Cho Ai?

Visa 18B Đức hướng đến những người đã tốt nghiệp đại học, cao đẳng hoặc có bằng cấp tương đương được công nhận tại Đức, đặc biệt trong các lĩnh vực đang thiếu hụt nhân lực:

  • Công nghệ thông tin: Lập trình viên, chuyên gia phân tích dữ liệu, quản trị hệ thống, chuyên gia bảo mật mạng
  • Kỹ thuật: Kỹ sư cơ khí, kỹ sư điện, kỹ sư xây dựng, kỹ sư ô tô, kỹ sư tự động hóa
  • Y tế và điều dưỡng: Bác sĩ, y tá, điều dưỡng viên, kỹ thuật viên y tế
  • Tài chính và kế toán: Chuyên viên phân tích tài chính, kiểm toán viên, kế toán viên
  • Marketing và kinh doanh: Chuyên viên marketing, quản lý dự án, phát triển kinh doanh
  • Logistics và chuỗi cung ứng: Chuyên viên quản lý kho vận, điều phối logistics
  • Nghiên cứu và giáo dục: Nhà nghiên cứu, giảng viên, chuyên gia đào tạo
  • Thiết kế và kiến trúc: Kiến trúc sư, nhà thiết kế đồ họa, thiết kế sản phẩm

Sự Khác Biệt Giữa Visa 18A, 18B Và Blue Card EU

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa các loại visa lao động của Đức. Dưới đây là sự khác biệt cơ bản:

Visa 18A dành cho người có bằng nghề (trung cấp, cao đẳng nghề) được công nhận, tập trung vào các ngành nghề kỹ thuật và tay nghề như điều dưỡng, cơ khí, điện, nhà hàng khách sạn.

Visa 18B Đức dành cho người có bằng đại học được công nhận, áp dụng cho hầu hết các ngành nghề chuyên môn với mức lương tối thiểu từ 43.759 – 48.300 EUR/năm.

Blue Card EU là visa cao cấp nhất, dành cho lao động có thu nhập cao (từ 58.400 EUR/năm trở lên), có nhiều ưu đãi về thời gian định cư và quyền di chuyển trong khối EU.

Tại Sao Nên Chọn Visa 18B Đức?

Làm Việc Ngay Không Cần Học Lại

Điểm vượt trội của Visa 18B Đức là bạn không cần tham gia các khóa học nghề kéo dài 2-3 năm như các chương trình du học nghề. Với bằng đại học được công nhận, bạn có thể làm việc ngay khi nhập cảnh, tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.

Mức Thu Nhập Hấp Dẫn

Người lao động có Visa 18B Đức được hưởng mức lương theo tiêu chuẩn Đức, với mức tối thiểu từ 43.759 – 48.300 EUR/năm (tương đương 3.650 – 4.025 EUR/tháng trước thuế). Đây là mức thu nhập cao gấp nhiều lần so với cùng vị trí tại Việt Nam.

Mức lương thực tế phụ thuộc vào:

  • Ngành nghề: IT và kỹ thuật thường có mức lương cao hơn
  • Bang làm việc: Các bang giàu có như Bayern, Baden-Württemberg trả lương cao hơn
  • Kinh nghiệm: Mỗi năm kinh nghiệm có thể tăng thêm 5-10% lương
  • Quy mô doanh nghiệp: Công ty lớn thường trả lương tốt hơn

Chế Độ Bảo Hiểm Và Phúc Lợi Toàn Diện

Người sở hữu Visa 18B Đức được tham gia đầy đủ hệ thống an sinh xã hội của Đức:

Bảo hiểm y tế công (Krankenversicherung):

  • Chi trả 100% chi phí khám chữa bệnh
  • Bao gồm khám bác sĩ, nha khoa, xét nghiệm, nằm viện, phẫu thuật
  • Cả gia đình được hưởng quyền lợi

Bảo hiểm xã hội (Sozialversicherung):

  • Bảo hiểm hưu trí: Đảm bảo lương hưu khi về già
  • Bảo hiểm thất nghiệp: Hỗ trợ 60-67% lương cũ khi mất việc
  • Bảo hiểm điều dưỡng: Chi trả chi phí chăm sóc khi già

Chế độ nghỉ phép:

  • Nghỉ phép hàng năm: 24-30 ngày có lương
  • Nghỉ lễ: 9-13 ngày tùy bang
  • Nghỉ ốm: Tối đa 6 tuần với 100% lương
  • Nghỉ thai sản: 14 tuần với 100% lương

Lộ Trình Định Cư Nhanh Chóng

So với nhiều quốc gia khác, Đức có lộ trình định cư rất rõ ràng và nhanh cho người có Visa 18B Đức:

  • Sau 21-33 tháng: Có thể xin giấy phép định cư lâu dài (Niederlassungserlaubnis)
    • 21 tháng: Nếu có tiếng Đức B1 và đóng bảo hiểm đủ
    • 33 tháng: Nếu chưa có B1
  • Sau 3-5 năm: Có thể xin nhập quốc tịch Đức
  • Không giới hạn thời gian: Thẻ định cư không cần gia hạn

Quyền Bảo Lãnh Gia Đình

Sau khi có Visa 18B Đức và ổn định công việc, bạn có thể bảo lãnh:

  • Vợ/chồng: Được làm việc toàn thời gian không hạn chế ngành nghề
  • Con cái: Được học miễn phí trong hệ thống giáo dục công lập chất lượng cao
  • Toàn bộ gia đình được hưởng bảo hiểm y tế và phúc lợi xã hội

Cơ Hội Nâng Cấp Lên Blue Card EU

Nếu đáp ứng mức lương từ 58.400 EUR/năm trở lên, bạn có thể nâng cấp từ Visa 18B Đức lên Blue Card EU, mang lại nhiều ưu đãi vượt trội:

  • Thời gian định cư ngắn hơn (chỉ 21 tháng)
  • Tự do di chuyển và làm việc trong các nước EU khác
  • Điều kiện bảo lãnh gia đình dễ dàng hơn

Du Lịch Tự Do Khối Schengen

Với Visa 18B Đức, bạn có quyền đi lại tự do trong 29 quốc gia thuộc khối Schengen mà không cần xin thêm thị thực, mở ra cơ hội khám phá châu Âu.

Visa 18B Đức: Điều kiện, chi phí và thủ tục 2026
Visa 18B Đức: Điều kiện, chi phí và thủ tục 2026

Điều Kiện Xin Visa 18B Đức 2025

1. Bằng Đại Học Được Công Nhận

Đây là điều kiện quan trọng nhất và bắt buộc. Bằng đại học hoặc cao đẳng của bạn phải được công nhận tương đương với trình độ đại học của Đức. We Talent sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra và công nhận văn bằng.

2. Hợp Đồng Lao Động Từ Đức

Bạn phải có hợp đồng làm việc hoặc thư mời làm việc chính thức từ doanh nghiệp tại Đức.

Yêu cầu về hợp đồng:

  • Chức danh công việc phù hợp với chuyên môn
  • Mô tả công việc chi tiết
  • Mức lương tối thiểu:
    • Ngành thông thường: 48.300 EUR/năm (2025)
    • Ngành thiếu nhân lực (IT, kỹ thuật, y tế): 43.759 EUR/năm
    • Người trên 45 tuổi: 49.830 EUR/năm hoặc chứng minh kế hoạch hưu trí
  • Thời gian làm việc và chế độ phúc lợi
  • Ngày bắt đầu làm việc dự kiến

3. Trình Độ Tiếng Đức

Trường hợp làm đúng ngành đã học:

  • Khuyến nghị có chứng chỉ B1 trở lên, không bắt buộc
  • Một số ngành như y tế, giáo dục, luật yêu cầu B2-C1
  • Có tiếng Đức giúp tăng cơ hội tìm việc và hòa nhập

Trường hợp làm trái ngành hoặc ngành quốc tế:

  • Không bắt buộc chứng chỉ tiếng Đức
  • Có thể thay bằng tiếng Anh (IELTS 6.0+ hoặc TOEFL 80+)
  • Đặc biệt phù hợp với các vị trí IT, kỹ thuật trong công ty quốc tế

Các chứng chỉ tiếng Đức được chấp nhận:

  • Goethe-Zertifikat (A1-C2)
  • TELC Deutsch
  • ÖSD (Österreichisches Sprachdiplom)
  • TestDaF
  • DSH (Deutsche Sprachprüfung für den Hochschulzugang)

4. Độ Tuổi Và Sức Khỏe

Về độ tuổi:

  • Lý tưởng: 22-45 tuổi
  • Trên 45 tuổi: Vẫn được chấp nhận nhưng có yêu cầu bổ sung về thu nhập hoặc chứng minh kế hoạch hưu trí

Về sức khỏe:

  • Khám sức khỏe tổng quát
  • Không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
  • Đủ sức khỏe để thực hiện công việc

5. Lý Lịch Tư Pháp Trong Sạch

  • Không có tiền án, tiền sự
  • Lý lịch tư pháp phải được cấp trong vòng 6 tháng gần nhất
  • Cần có dịch thuật sang tiếng Đức và công chứng
  • Hợp pháp hóa lãnh sự nếu được yêu cầu

6. Chứng Minh Tài Chính

Bạn cần chứng minh khả năng chi trả cho giai đoạn đầu tại Đức:

  • Sao kê tài khoản 3-6 tháng gần nhất
  • Số dư tối thiểu: 3.000 – 5.000 EUR
  • Hoặc có hợp đồng lao động đảm bảo thu nhập ổn định

Hồ Sơ Xin Visa 18B Đức Chi Tiết

Danh Sách Giấy Tờ Cần Thiết

1. Giấy tờ cá nhân:

  • Đơn xin thị thực quốc gia (National Visa) điền qua hệ thống VIDEX
  • 2 ảnh hộ chiếu sinh trắc học (45mm × 35mm, nền trắng, chụp trong 6 tháng)
  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 6 tháng, có ít nhất 2 trang trống
  • Bản sao hộ chiếu (tất cả các trang có thông tin)
  • Giấy khai sinh có dịch thuật và công chứng
  • Lý lịch tư pháp (Police Clearance Certificate) có dịch và công chứng

2. Giấy tờ về học vấn:

  • Bằng đại học/cao đẳng (bản gốc + bản sao có công chứng)
  • Bảng điểm đại học (transcript)
  • Chứng nhận công nhận bằng cấp từ Anabin hoặc giấy đánh giá từ ZAB
  • Chương trình đào tạo (curriculum) của trường đại học
  • Tất cả giấy tờ học vấn phải có bản dịch tiếng Đức được công chứng

3. Giấy tờ về công việc:

  • Hợp đồng lao động chính thức từ Đức (Arbeitsvertrag) – bản gốc
  • Thư mời làm việc từ doanh nghiệp (nếu có)
  • Mô tả công việc chi tiết (Stellenbeschreibung)
  • Giấy xác nhận từ Cơ quan Lao động Liên bang (nếu cần)
  • CV (Lebenslauf) bằng tiếng Đức theo chuẩn châu Âu
  • Giấy chứng nhận kinh nghiệm làm việc (nếu có)

4. Giấy tờ tài chính:

  • Sao kê tài khoản ngân hàng 3-6 tháng gần nhất
  • Giấy xác nhận thu nhập/lương (nếu đang làm việc tại Việt Nam)
  • Bảo hiểm y tế du lịch hoặc xác nhận sẽ tham gia bảo hiểm y tế công Đức
  • Chứng minh tài chính đủ cho giai đoạn đầu (3.000-5.000 EUR)

5. Giấy tờ ngôn ngữ:

  • Chứng chỉ tiếng Đức (nếu có): B1, B2 hoặc cao hơn
  • Hoặc chứng chỉ tiếng Anh: IELTS, TOEFL (đối với vị trí quốc tế)
  • Chứng chỉ phải còn hiệu lực

6. Giấy tờ khác:

  • Thư động cơ (Motivationsschreiben) bằng tiếng Đức
  • Xác nhận chỗ ở tại Đức (Wohnungsgeberbestätigung) hoặc hợp đồng thuê nhà
  • Giấy phép hành nghề (nếu ngành nghề yêu cầu, như y tế, giáo dục)
  • Giấy đăng ký kết hôn (nếu dự định bảo lãnh gia đình)

Cách Chuẩn Bị Hồ Sơ Đạt Chuẩn

Về dịch thuật:

  • Tất cả giấy tờ tiếng Việt phải dịch sang tiếng Đức (không chấp nhận tiếng Anh)
  • Dịch thuật phải do dịch giả có chứng chỉ thực hiện
  • Công chứng bản dịch tại công chứng viên có thẩm quyền
  • Giữ nguyên format và bố cục của giấy tờ gốc

Về hợp pháp hóa lãnh sự:

  • Một số giấy tờ có thể cần hợp pháp hóa lãnh sự (consular legalization)
  • Hoặc đóng dấu Apostille (nếu Việt Nam và Đức có thỏa thuận)
  • Kiểm tra yêu cầu cụ thể với Đại sứ quán

Về sắp xếp hồ sơ:

  • Chuẩn bị 3 bộ: 1 bộ gốc và 2 bộ photocopy
  • Sắp xếp theo thứ tự checklist của Đại sứ quán
  • Đựng trong túi hồ sơ riêng biệt, có kẹp giấy
  • Không đóng ghim, không bìa cứng
Visa 18B Đức: Điều kiện, chi phí và thủ tục 2026
Visa 18B Đức: Điều kiện, chi phí và thủ tục 2026

Quy Trình Xin Visa 18B Đức Từng Bước

Bước 1: Kiểm Tra Công Nhận Bằng Cấp

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình xin Visa 18B Đức. Chọn ngành nghề và tìm cơ quan có thẩm quyền công nhận sau đó nộp hồ sơ. Chi phí cho mục này từ 200-600 Euro tùy cơ quan và ngành nghề.

Bước 2: Học Tiếng Đức (Nếu Cần Thiết)

Thời gian: 6-18 tháng tùy trình độ

Bước 3: Tìm Việc Làm Và Ký Hợp Đồng

Sau khi có giấy công nhận bằng và chứng chỉ tiếng Đức, bạn cần tìm việc làm tại Đức và xin được hợp đồng của doanh nghiệp. Hãy cẩn thận kiểm tra tính xác thực của doanh nghiệp. Có nhiều trường hợp các công ty ma lập ra để lừa đảo người xin việc.

Bước 4: Chuẩn Bị Hồ Sơ Xin Visa Visa 18B Đức

Sau khi có hợp đồng lao động, bạn bắt đầu chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin visa Đức.

Bước 5: Đặt Lịch Và Nộp Hồ Sơ Tại VFS Global

Bạn không nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán Đức mà nộp tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ VFS Global.

Địa chỉ nộp hồ sơ:

VFS Global Hà Nội:

  • Tòa nhà Ocean Park, Phòng 207, Tầng 2
  • Số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Tel: (024) 3974 3226
  • Email: info.devn@vfshelpline.com

Bước 6: Chờ Xét Duyệt

Sau khi nộp hồ sơ, Đại sứ quán sẽ chuyển hồ sơ của bạn đến các cơ quan liên quan tại Đức để xét duyệt. Thời gian xét duyệt kéo dài trung bình 8-12 tuần, có thể lâu hơn nếu hồ sơ cần xác minh bổ sung.

Bước 7: Nhận Visa 18B Đức Và Chuẩn Bị Xuất Cảnh

Khi hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ nhận được thông báo qua email hoặc điện thoại để đến VFS Global nhận visa.

Bước 8: Nhập Cảnh Và Đăng Ký Tại Đức

Sau khi đến Đức, bạn phải hoàn thành các thủ tục còn lại trong vòng 2 tuần. Quy trình này tương đối phức tạp, We Talent sẽ hỗ trợ bạn đầy đủ.

Visa 18B Đức: Điều kiện, chi phí và thủ tục 2026
Visa 18B Đức: Điều kiện, chi phí và thủ tục 2026

Thời Hạn Và Gia Hạn Visa 18B Đức

Thời Hạn Ban Đầu

Visa 18B Đức thường được cấp với các thời hạn:

  • 1-2 năm: Đối với hợp đồng có thời hạn
  • 3-4 năm: Đối với hợp đồng không thời hạn hoặc thời hạn dài
  • Tùy thuộc vào:
    • Thời hạn hợp đồng lao động
    • Quyết định của Sở Ngoại kiều
    • Tình hình tài chính và việc làm

Điều Kiện Gia Hạn Visa 18B Đức

Khi visa sắp hết hạn, bạn có thể gia hạn nếu đáp ứng:

  • Vẫn duy trì việc làm tại Đức
  • Hợp đồng lao động còn hiệu lực hoặc có hợp đồng mới
  • Thu nhập đạt mức tối thiểu theo quy định
  • Đóng đầy đủ bảo hiểm xã hội và thuế
  • Có nơi ở hợp pháp
  • Không vi phạm pháp luật Đức
  • Có khả năng tự trang trải cuộc sống (không phụ thuộc trợ cấp xã hội)

Quy Trình Gia Hạn Visa 18B Đức

Thời điểm nộp đơn: 2-3 tháng trước khi visa hết hạn

Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Hộ chiếu còn hạn
  • Thẻ cư trú hiện tại
  • Hợp đồng lao động hiện tại hoặc mới
  • Giấy xác nhận tham gia bảo hiểm xã hội
  • Bảng lương 3-6 tháng gần nhất
  • Giấy xác nhận nơi ở
  • Ảnh sinh trắc học mới
  • Đơn xin gia hạn

Nơi nộp đơn: Sở Ngoại kiều (Ausländerbehörde) tại địa phương

Thời gian xử lý: 4-8 tuần

Lệ phí: 80-100 EUR

Lưu ý: Trong thời gian chờ gia hạn, bạn vẫn được phép làm việc và cư trú hợp pháp tại Đức (theo quy định Fiktionsbescheinigung).

Chi Phí Toàn Bộ Quá Trình Xin Visa 18B Đức

Chi Phí Tại Việt Nam

Chi phí toàn bộ quá trình xin Visa 18A Đức tại We Talent vào khoảng 10,000-16,000 Euro. Chi phí dao động tùy thuộc vào ngành nghề, thời gian hợp đồng, mức lương trong hợp đồng, bang muốn làm việc và một số yếu tố khác. Vui lòng nhắn tin để nhận thông tin chi tiết nhất.

Chi Phí Ban Đầu Tại Đức

Hạng mục Chi phí (EUR) Chi phí (VNĐ)
Tiền đặt cọc nhà (Kaution) 1.500 – 2.500 40 – 67 triệu
Tiền thuê nhà tháng đầu 500 – 1.200 13 – 32 triệu
Chi phí sinh hoạt tháng đầu 800 – 1.200 21 – 32 triệu
Đăng ký cư trú và thẻ cư trú 100 – 150 2.6 – 4 triệu
Mở tài khoản ngân hàng 0 – 50 0 – 1.3 triệu
Bảo hiểm y tế tháng đầu 80 – 200 2 – 5 triệu
Vé tháng giao thông công cộng 50 – 100 1.3 – 2.6 triệu
Đồ dùng cá nhân và sinh hoạt 300 – 500 8 – 13 triệu
Phí khác (sim, internet, v.v.) 50 – 100 1.3 – 2.6 triệu
TỔNG CỘNG 3.500 – 6.000 EUR 93 – 160 triệu VNĐ

Mức Lương Và Quyền Lợi Khi Làm Việc Với Visa 18B Đức

Mức Lương Theo Ngành Nghề

Mức lương tối thiểu theo quy định 2025:

  • Ngành thông thường: 48.300 EUR/năm (4.025 EUR/tháng)
  • Ngành thiếu nhân lực: 43.759 EUR/năm (3.646 EUR/tháng)

Mức lương trung bình thực tế theo ngành (Brutto/năm):

Ngành nghề Mức lương (EUR/năm) Mức lương (EUR/tháng)
IT – Lập trình viên 45.000 – 70.000 3.750 – 5.833
IT – Data Analyst 48.000 – 75.000 4.000 – 6.250
IT – DevOps Engineer 50.000 – 80.000 4.167 – 6.667
Kỹ sư cơ khí 45.000 – 65.000 3.750 – 5.417
Kỹ sư điện/tự động hóa 48.000 – 70.000 4.000 – 5.833
Kỹ sư xây dựng 44.000 – 62.000 3.667 – 5.167
Bác sĩ (sau hoàn thiện chuyên khoa) 55.000 – 85.000 4.583 – 7.083
Y tá/Điều dưỡng 35.000 – 48.000 2.917 – 4.000
Chuyên viên tài chính 45.000 – 70.000 3.750 – 5.833
Chuyên viên marketing 40.000 – 60.000 3.333 – 5.000
Quản lý dự án 50.000 – 75.000 4.167 – 6.250
Chuyên viên logistics 38.000 – 55.000 3.167 – 4.583

Yếu tố ảnh hưởng đến mức lương:

  • Kinh nghiệm: Mỗi năm kinh nghiệm tăng 3-8% lương
  • Bang làm việc: Bayern, Baden-Württemberg, Hessen trả cao hơn các bang phía Đông
  • Quy mô công ty: Công ty lớn > 500 nhân viên trả cao hơn 15-25%
  • Ngành công nghiệp: Ngành ô tô, hóa chất, dược phẩm trả lương cao
  • Trình độ tiếng Đức: B2-C1 có thể đàm phán lương cao hơn 10-15%

Lương Thực Nhận (Netto)

Lương brutto (trước thuế) sẽ bị khấu trừ:

  • Thuế thu nhập: 14-45% tùy mức lương (lũy tiến)
  • Bảo hiểm xã hội: ~20%
    • Bảo hiểm hưu trí: 9,3%
    • Bảo hiểm y tế: 7,3%
    • Bảo hiểm thất nghiệp: 1,3%
    • Bảo hiểm điều dưỡng: 1,525%

Ví dụ tính lương thực nhận:

  • Lương brutto: 4.000 EUR/tháng
  • Khấu trừ thuế và bảo hiểm: ~1.200 – 1.400 EUR
  • Lương netto: ~2.600 – 2.800 EUR/tháng

Lưu ý: Có thể giảm thuế qua các khoản khấu trừ như:

  • Chi phí đi lại làm việc
  • Chi phí đào tạo nâng cao
  • Quyên góp từ thiện
  • Nuôi con nhỏ

Chế Độ Làm Việc Diện Visa 18B Đức

Giờ làm việc:

  • Tiêu chuẩn: 35-40 giờ/tuần (tùy ngành và thỏa thuận)
  • Tối đa: 48 giờ/tuần theo luật
  • Làm thêm giờ: Được trả lương cao hơn (125-150%) hoặc nghỉ bù

Nghỉ phép:

  • Nghỉ phép hàng năm: 24-30 ngày có lương
  • Nghỉ lễ công cộng: 9-13 ngày/năm tùy bang
  • Nghỉ ốm: Tối đa 6 tuần với 100% lương, sau đó 70% qua bảo hiểm
  • Nghỉ thai sản: 14 tuần với 100% lương
  • Nghỉ chăm sóc con: Tối đa 3 năm (có trợ cấp Elterngeld)

Môi trường làm việc:

  • Coi trọng cân bằng công việc – cuộc sống (Work-Life Balance)
  • Văn hóa làm việc chuyên nghiệp, rõ ràng
  • Tôn trọng giờ giấc và deadline
  • Ít làm ngoài giờ, ít họp không cần thiết

Các Khoản Phúc Lợi Khác

Từ công ty:

  • Tiền thưởng cuối năm (Weihnachtsgeld): 50-100% lương tháng
  • Tiền thưởng nghỉ hè (Urlaubsgeld): 50% lương tháng
  • Hỗ trợ đi lại: Vé tháng giao thông hoặc trợ cấp xăng xe
  • Trợ cấp nhà ở: Một số công ty hỗ trợ tiền thuê
  • Đào tạo và phát triển: Khóa học nâng cao miễn phí
  • Bảo hiểm bổ sung: Y tế tư nhân, nha khoa, bảo hiểm nhân thọ

Từ nhà nước:

  • Trợ cấp con nhỏ (Kindergeld): 250 EUR/tháng/con
  • Trợ cấp cha mẹ (Elterngeld): 65-67% lương cũ khi nghỉ sinh
  • Trợ cấp nhà ở (Wohngeld): Nếu thu nhập thấp và có gia đình
  • Miễn giảm thuế: Nhiều khoản khấu trừ hợp pháp

Lộ Trình Định Cư Từ Visa 18B Đức

Từ Visa 18B Đức Đến Thẻ Định Cư Lâu Dài (Niederlassungserlaubnis)

Visa 18B Đức có lộ trình định cư nhanh hơn nhiều so với các loại visa khác.

Điều kiện xin thẻ định cư lâu dài:

1. Thời gian cư trú:

  • 21-33 tháng đối với người có Visa 18B Đức hoặc Blue Card
    • 21 tháng: Nếu có trình độ tiếng Đức B1
    • 33 tháng: Nếu có trình độ tiếng Đức A1
  • Phải là thời gian cư trú liên tục, hợp pháp

2. Trình độ tiếng Đức:

  • Tối thiểu A1 (21 tháng yêu cầu B1)
  • Chứng chỉ từ Goethe, TELC, ÖSD, TestDaF hoặc DSH
  • Hoặc hoàn thành Integration Course

3. Điều kiện tài chính:

  • Có việc làm ổn định
  • Thu nhập đủ trang trải cuộc sống (không phụ thuộc trợ cấp xã hội)
  • Đã đóng đủ 21-33 tháng bảo hiểm hưu trí

4. Điều kiện khác:

  • Có nơi ở phù hợp (tối thiểu 12m²/người)
  • Không có tiền án, tiền sự
  • Có kiến thức cơ bản về pháp luật và xã hội Đức
  • Không gây nguy hiểm cho an ninh

Quyền lợi của thẻ định cư lâu dài:

  • Không cần gia hạn, vĩnh viễn tại Đức
  • Tự do thay đổi công việc, ngành nghề
  • Bảo lãnh gia đình dễ dàng hơn
  • Được hưởng đầy đủ phúc lợi xã hội
  • Tiền đặt cọc lối trình nhập quốc tịch

Từ Thẻ Định Cư Đến Quốc Tịch Đức (Einbürgerung)

Sau khi có thẻ định cư lâu dài, bạn có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Đức.

Điều kiện nhập quốc tịch:

  • Đã có thẻ định cư lâu dài hoặc cư trú hợp pháp tối thiểu 6-8 năm
    • 8 năm: Thông thường
    • 6-7 năm: Nếu hoàn thành Integration Course xuất sắc
    • 3 năm: Nếu kết hôn với công dân Đức
  • Trình độ tiếng Đức B1 trở lên
  • Vượt qua bài kiểm tra nhập quốc tịch (Einbürgerungstest): 33 câu hỏi về lịch sử, văn hóa, pháp luật Đức (đúng tối thiểu 17/33)
  • Tự trang trải cuộc sống, không phụ thuộc trợ cấp xã hội
  • Không có tiền án, tiền sự
  • Cam kết tuân thủ Hiến pháp Đức
  • Sẵn sàng từ bỏ quốc tịch cũ (trừ trường hợp đặc biệt)

Lưu ý về đa quốc tịch: Từ tháng 6/2024, Đức cho phép giữ đa quốc tịch trong nhiều trường hợp hơn trước, nhưng vẫn cần kiểm tra từng trường hợp cụ thể.

Quyền lợi khi có quốc tịch Đức:

  • Hộ chiếu Đức – mạnh thứ 3 thế giới, miễn visa 190+ quốc gia
  • Quyền bầu cử và ứng cử
  • Không bị trục xuất
  • Làm việc tự do trong khối EU
  • Con cái tự động có quốc tịch Đức

Lộ Trình Tổng Quan

Năm 1-2: Làm việc với Visa 18B Đức, ổn định cuộc sống, học tiếng Đức Năm 2-3: Xin thẻ định cư lâu dài (sau 21-33 tháng) Năm 4-7: Tiếp tục làm việc, tích lũy kinh nghiệm, cải thiện tiếng Đức Năm 6-8: Nộp đơn xin nhập quốc tịch Đức

Đoàn Tụ Gia Đình Với Visa 18B Đức

Ai Có Thể Được Bảo Lãnh?

Người được bảo lãnh:

  • Vợ hoặc chồng (đã đăng ký kết hôn hợp pháp)
  • Con dưới 18 tuổi (con ruột, con nuôi hợp pháp)
  • Con từ 18 tuổi trở lên (trong trường hợp đặc biệt, cần chứng minh phụ thuộc tài chính hoặc sức khỏe)

Điều Kiện Bảo Lãnh

Điều kiện của người bảo lãnh:

  • Có Visa 18B Đức hoặc thẻ cư trú hợp lệ
  • Có thu nhập ổn định đủ nuôi cả gia đình
    • Cần đạt mức tối thiểu: 1.200-1.500 EUR/tháng/người (tùy bang và thành phố)
  • Có chỗ ở đủ diện tích (tối thiểu 12m²/người)
  • Có bảo hiểm y tế cho người được bảo lãnh
  • Đã cư trú tại Đức ít nhất 12-18 tháng (khuyến nghị)

Điều kiện của vợ/chồng được bảo lãnh:

  • Trình độ tiếng Đức A1: Bắt buộc trước khi xin visa (ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt)
  • Độ tuổi tối thiểu 18 tuổi
  • Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp
  • Không có tiền án, tiền sự
  • Chứng minh mối quan hệ hôn nhân chân thật (không phải hôn nhân giả)

Điều kiện của con cái:

  • Dưới 18 tuổi
  • Giấy khai sinh hợp pháp
  • Không bắt buộc tiếng Đức (trẻ em sẽ học tại trường)

Quy Trình Bảo Lãnh Gia Đình

Bước 1: Chuẩn bị tại Đức Người đang ở Đức cần:

  • Xin phép đoàn tụ gia đình tại Sở Ngoại kiều (Ausländerbehörde)
  • Chứng minh thu nhập đủ nuôi gia đình
  • Chứng minh có chỗ ở phù hợp
  • Đăng ký bảo hiểm y tế cho người thân

Bước 2: Chuẩn bị tại Việt Nam Người thân ở Việt Nam cần:

  • Học tiếng Đức A1 (đối với vợ/chồng)
  • Thi và lấy chứng chỉ A1 (Goethe-Zertifikat A1 hoặc TELC A1)
  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Bước 3: Nộp hồ sơ xin visa đoàn tụ Hồ sơ bao gồm:

  • Đơn xin thị thực
  • Hộ chiếu còn hạn
  • Giấy chứng nhận kết hôn (có dịch và công chứng) hoặc giấy khai sinh (đối với con)
  • Chứng chỉ tiếng Đức A1 (vợ/chồng)
  • Giấy xác nhận từ Sở Ngoại kiều tại Đức
  • Bảo hiểm y tế
  • Ảnh sinh trắc học
  • Lý lịch tư pháp

Thời gian xử lý: 3-6 tháng

Lệ phí: 75 EUR/người (trẻ em dưới 18 tuổi: 37,50 EUR)

Quyền Lợi Của Gia Đình Sau Khi Sang Đức

Vợ/Chồng:

  • Được cấp giấy phép cư trú theo người bảo lãnh
  • Được phép làm việc toàn thời gian không hạn chế ngành nghề
  • Được hưởng bảo hiểm y tế
  • Được tham gia khóa hội nhập miễn phí
  • Có thể xin định cư và quốc tịch cùng người bảo lãnh

Con cái:

  • Được học miễn phí trong hệ thống giáo dục công lập (từ mẫu giáo đến đại học)
  • Được hưởng bảo hiểm y tế
  • Nhận trợ cấp con nhỏ (Kindergeld): 250 EUR/tháng/con
  • Được tham gia các hoạt động xã hội, thể thao
  • Có thể xin quốc tịch Đức sau một thời gian

Chi Phí Sinh Hoạt Tại Đức

Chi Phí Nhà Ở

Chi phí thuê nhà là khoản chi lớn nhất, chiếm 30-40% thu nhập.

Mức giá thuê căn hộ (Cold Rent – chưa bao gồm tiện ích):

Loại thành phố Studio (25-30m²) 1 phòng ngủ (40-50m²) 2 phòng ngủ (60-80m²)
München, Frankfurt, Stuttgart 700-1.200 EUR 900-1.600 EUR 1.300-2.200 EUR
Berlin, Hamburg, Köln 500-900 EUR 700-1.200 EUR 1.000-1.600 EUR
Các thành phố trung bình 350-600 EUR 500-800 EUR 700-1.100 EUR
Thành phố nhỏ/vùng nông thôn 250-450 EUR 350-600 EUR 500-800 EUR

Chi phí bổ sung (Nebenkosten):

  • Tiền điện, nước, sưởi, rác: 150-250 EUR/tháng
  • Internet: 30-50 EUR/tháng
  • Điện thoại: 10-30 EUR/tháng
  • Đài truyền hình GEZ (bắt buộc): 18,36 EUR/tháng

Tiền đặt cọc (Kaution): Thường bằng 2-3 tháng tiền thuê

Chi Phí Ăn Uống

Nấu ăn tại nhà (1 người/tháng): 200-350 EUR

  • Siêu thị: Aldi, Lidl, Rewe, Edeka, Penny
  • Thực phẩm cơ bản rẻ, thực phẩm hữu cơ và nhập khẩu đắt hơn

Ăn ngoài:

  • Bữa trưa buffet/fast food: 5-10 EUR
  • Nhà hàng bình dân: 10-20 EUR
  • Nhà hàng cao cấp: 30-60 EUR
  • Cà phê: 2-4 EUR

Chi Phí Đi Lại

Giao thông công cộng:

  • Vé tháng (Monatskarte): 50-100 EUR tùy thành phố
  • Vé ngày: 7-10 EUR
  • Vé đơn: 2,5-3,5 EUR

Xe hơi (nếu có):

  • Mua xe cũ: 3.000-10.000 EUR
  • Xăng: 1,7-2 EUR/lít
  • Bảo hiểm xe: 50-150 EUR/tháng
  • Thuế xe: 100-300 EUR/năm
  • Bảo dưỡng: 500-1.000 EUR/năm

Chi Phí Y Tế

Bảo hiểm y tế công:

  • Khoảng 7-8% lương (công ty đóng một nửa)
  • Thu nhập 3.000 EUR/tháng → phí ~220-240 EUR (bạn đóng ~110-120 EUR)
  • Khám chữa bệnh miễn phí (trừ phí khám răng và một số dịch vụ đặc biệt)

Chi phí tự trả:

  • Thuốc không kê đơn: 5-15 EUR
  • Khám răng (làm sạch): 50-100 EUR
  • Kính mắt: 100-300 EUR

Chi Phí Giải Trí Và Sinh Hoạt

  • Phòng gym: 20-50 EUR/tháng
  • Rạp phim: 10-15 EUR/vé
  • Đi bar/pub: 3-6 EUR/ly bia
  • Du lịch cuối tuần trong nước: 100-300 EUR
  • Quần áo: 50-200 EUR/tháng
  • Làm đẹp (cắt tóc): 15-40 EUR

Tổng Chi Phí Sinh Hoạt 1 Tháng

Người độc thân:

  • Tiết kiệm: 1.200-1.500 EUR/tháng
  • Trung bình: 1.500-2.000 EUR/tháng
  • Thoải mái: 2.000-2.500 EUR/tháng

Gia đình 2 vợ chồng:

  • Tiết kiệm: 2.000-2.500 EUR/tháng
  • Trung bình: 2.500-3.200 EUR/tháng
  • Thoải mái: 3.200-4.000 EUR/tháng

Gia đình 2 vợ chồng + 1 con:

  • Tiết kiệm: 2.300-2.800 EUR/tháng
  • Trung bình: 2.800-3.500 EUR/tháng
  • Thoải mái: 3.500-4.500 EUR/tháng

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Xin Visa 18B Đức

1. Kiểm Tra Công Nhận Bằng Cấp Sớm

Đây là bước quan trọng nhất. Nếu bằng của bạn không được công nhận hoặc chỉ được công nhận một phần, bạn sẽ mất nhiều thời gian và chi phí.

Lời khuyên:

  • Kiểm tra trên Anabin ngay từ đầu
  • Nếu chưa có, liên hệ ZAB càng sớm càng tốt
  • Một số ngành như y khoa, luật, giáo dục có yêu cầu bổ sung

2. Chọn Đúng Ngành Nghề Và Vị Trí

Cơ hội xin được Visa 18B Đức cao hơn nếu:

  • Làm đúng chuyên ngành đã học
  • Ngành nghề thuộc danh sách thiếu nhân lực
  • Vị trí yêu cầu trình độ đại học
  • Mức lương đạt hoặc cao hơn mức tối thiểu

3. Chuẩn Bị Tài Chính Đầy Đủ

Đừng chỉ tính đến chi phí xin visa mà hãy dự trù:

  • Chi phí sinh hoạt 6 tháng đầu tại Đức (10.000-15.000 EUR)
  • Tiền đặt cọc nhà và chi phí setup ban đầu
  • Chi phí khẩn cấp không lường trước
  • Tiền gửi về cho gia đình (nếu có)

Lời khuyên: Nên có ít nhất 5.000-8.000 EUR tiết kiệm trước khi sang Đức.

4. Học Tiếng Đức Nghiêm Túc

Dù không bắt buộc chứng chỉ tiếng Đức cho một số vị trí, nhưng có tiếng Đức sẽ:

  • Tăng cơ hội tìm việc
  • Dễ dàng hòa nhập xã hội
  • Giao tiếp hiệu quả trong công việc
  • Rút ngắn thời gian xin định cư
  • Mở rộng cơ hội thăng tiến

Mục tiêu: Đạt ít nhất B1 trong vòng 1 năm đầu, B2 sau 2 năm.

5. Viết CV Và Cover Letter Theo Chuẩn Đức

CV (Lebenslauf) kiểu Đức khác hoàn toàn với Việt Nam:

  • Kèm ảnh chân dung chuyên nghiệp
  • Liệt kê học vấn và kinh nghiệm theo thứ tự thời gian ngược
  • Nêu rõ kỹ năng cụ thể, đo lường được
  • Không quá 2 trang
  • Không ghi thông tin cá nhân như tôn giáo, tình trạng hôn nhân (tùy chọn)

Cover Letter (Anschreiben):

  • Tối đa 1 trang
  • Giải thích tại sao bạn phù hợp với vị trí
  • Thể hiện hiểu biết về công ty
  • Viết bằng tiếng Đức hoặc tiếng Anh tùy yêu cầu

6. Chuẩn Bị Cho Phỏng Vấn

Phỏng vấn việc làm tại Đức thường qua video call và có cấu trúc:

  • Tự giới thiệu (2-3 phút)
  • Câu hỏi về kinh nghiệm và kỹ năng
  • Câu hỏi tình huống (behavioral questions)
  • Câu hỏi của bạn về công ty

Mẹo:

  • Chuẩn bị kỹ, luyện tập trước
  • Ăn mặc chỉnh tề, nền background sạch sẽ
  • Đúng giờ, tốt nhất vào sớm 2-3 phút
  • Thể hiện sự tự tin và nhiệt tình
  • Chuẩn bị 3-5 câu hỏi thông minh về công việc

7. Hiểu Rõ Văn Hóa Làm Việc Đức

Các đặc điểm nổi bật:

  • Đúng giờ: Trễ 5 phút cũng coi là không tôn trọng
  • Trực tiếp và rõ ràng: Người Đức nói thẳng, không ngụ ý
  • Tuân thủ quy trình: Mọi thứ đều có quy tắc và phải làm đúng
  • Tách biệt công việc và đời tư: Ít trò chuyện cá nhân trong giờ làm
  • Coi trọng nghỉ ngơi: Không làm việc ngoài giờ nếu không cần thiết
  • Bình đẳng: Phân cấp ít, mọi người ngang hàng

8. Tìm Hiểu Về Địa Phương Sẽ Đến

Đức có 16 bang, mỗi bang có đặc điểm riêng:

  • Bayern (Munich): Giàu có, lương cao, chi phí sống cao, văn hóa bảo thủ
  • Baden-Württemberg (Stuttgart): Trung tâm công nghiệp ô tô, chất lượng sống tốt
  • Berlin: Thủ đô, đa văn hóa, chi phí sống vừa phải, nhiều startup
  • Hamburg: Thành phố cảng, giàu có, văn hóa mở
  • Nordrhein-Westfalen (Cologne, Düsseldorf): Dân số đông, nhiều công ty lớn
  • Các bang phía Đông: Chi phí sống thấp hơn, lương cũng thấp hơn

9. Chuẩn Bị Tinh Thần Cho Cuộc Sống Xa Xứ

Thách thức bạn có thể gặp:

  • Xa gia đình, bạn bè
  • Khí hậu khác biệt (mùa đông lạnh, tối sớm)
  • Rào cản ngôn ngữ ban đầu
  • Văn hóa khác biệt
  • Nỗi nhớ nhà và cô đơn

Cách vượt qua:

  • Tham gia cộng đồng người Việt tại Đức
  • Học hỏi và tôn trọng văn hóa bản địa
  • Duy trì liên lạc với người thân qua video call
  • Tham gia các hoạt động xã hội, thể thao
  • Đặt mục tiêu rõ ràng và nhắc nhở bản thân lý do đến Đức

10. Không Làm Việc Chui

Sau khi có Visa 18B Đức, bạn chỉ được làm việc theo đúng hợp đồng đã đăng ký. Làm việc chui (Schwarzarbeit) là vi phạm nghiêm trọng:

  • Bị phạt tiền nặng
  • Bị trục xuất khỏi Đức
  • Bị cấm nhập cảnh vào Schengen
  • Mất quyền lợi bảo hiểm và hưu trí
  • Không thể xin định cư

11. Đóng Thuế Và Bảo Hiểm Đầy Đủ

Đây không chỉ là nghĩa vụ mà còn là quyền lợi của bạn:

  • Được bảo vệ khi ốm đau, mất việc
  • Có lương hưu khi về già
  • Cơ sở để xin gia hạn visa và định cư
  • Được tôn trọng và công nhận đóng góp cho xã hội

12. Xây Dựng Mạng Lưới Quan Hệ

Trong công việc:

  • Hòa đồng với đồng nghiệp
  • Tham gia các sự kiện công ty
  • Học hỏi từ người có kinh nghiệm

Ngoài công việc:

  • Tham gia câu lạc bộ, hoạt động cộng đồng
  • Kết bạn với cả người Việt và người Đức
  • Tham gia mạng xã hội nghề nghiệp (LinkedIn, Xing)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Tôi có bằng đại học Việt Nam nhưng chưa có trên Anabin, phải làm sao?

Bạn cần nộp hồ sơ đến ZAB để xin đánh giá. Chuẩn bị: bằng cấp, bảng điểm, chương trình đào tạo (có dịch thuật và công chứng). Chi phí khoảng 200 EUR, thời gian 2-3 tháng.

2. Tôi có cần chứng chỉ tiếng Đức để xin Visa 18B Đức không?

Không bắt buộc nếu làm đúng chuyên ngành đã học. Tuy nhiên, có tiếng Đức sẽ tăng cơ hội tìm việc và hòa nhập. Một số ngành như y tế, giáo dục yêu cầu B2-C1.

3. Visa 18B Đức khác Blue Card EU như thế nào?

Blue Card EU yêu cầu mức lương cao hơn (từ 58.400 EUR/năm) và có nhiều ưu đãi hơn (định cư nhanh hơn, di chuyển tự do trong EU). Nếu đủ điều kiện, nên chọn Blue Card.

4. Tôi có thể chuyển việc khi đang có Visa 18B Đức không?

Có, nhưng cần thông báo và xin phép Sở Ngoại kiều trước khi chuyển. Công việc mới phải phù hợp với trình độ và đạt mức lương tối thiểu.

5. Mất bao lâu để xin định cư sau khi có Visa 18B Đức?

Nhanh nhất là 21 tháng nếu có tiếng Đức B1 và đóng bảo hiểm đủ. Nếu chỉ có A1 thì cần 33 tháng.

6. Vợ/chồng tôi có được làm việc tại Đức không?

Có, vợ/chồng được bảo lãnh có thể làm việc toàn thời gian, không hạn chế ngành nghề sau khi có giấy phép cư trú.

7. Con tôi có được học miễn phí không?

Có, con bạn được học miễn phí trong toàn bộ hệ thống giáo dục công lập từ mẫu giáo đến đại học.

8. Nếu mất việc thì visa có bị thu hồi không?

Bạn có thời gian 3-6 tháng để tìm việc mới. Trong thời gian này, bạn được nhận trợ cấp thất nghiệp. Nếu quá thời hạn không tìm được việc, visa có thể không được gia hạn.

9. Tôi có thể nâng cấp từ Visa 18B Đức lên Blue Card không?

Có, nếu mức lương của bạn đạt từ 58.400 EUR/năm trở lên, bạn có thể nộp đơn chuyển đổi sang Blue Card EU.

10. Chi phí sinh hoạt tại Đức cao không?

Tùy vào thành phố và lối sống. Trung bình một người cần 1.500-2.000 EUR/tháng. Munich và Frankfurt đắt nhất, các thành phố nhỏ và vùng phía Đông rẻ hơn.

11. Tôi có thể về Việt Nam thăm nhà không?

Có, bạn hoàn toàn được tự do đi lại. Tuy nhiên, không nên vắng mặt quá 6 tháng liên tục để không ảnh hưởng đến quyền cư trú.

12. Có phân biệt đối xử với người nước ngoài không?

Pháp luật Đức cấm phân biệt đối xử. Tuy nhiên, trong thực tế có thể gặp một số định kiến. Hãy tôn trọng văn hóa, hòa nhập và xây dựng mối quan hệ tốt.

Kết Luận

Visa 18B Đức là cơ hội vàng cho người lao động Việt Nam có bằng đại học muốn phát triển sự nghiệp tại một trong những nền kinh tế mạnh nhất thế giới. Với mức thu nhập hấp dẫn từ 3.650-5.000 EUR/tháng trở lên, chế độ phúc lợi toàn diện, môi trường làm việc chuyên nghiệp và lộ trình định cư nhanh chóng (chỉ 21-33 tháng), Visa 18B Đức thực sự là con đường đáng để đầu tư.

So với visa 18A dành cho người có bằng nghề, Visa 18B Đức có những ưu điểm vượt trội: không cần học lại, mức lương cao hơn, cơ hội thăng tiến tốt hơn và có thể nâng cấp lên Blue Card EU. Điều quan trọng nhất là bạn có thể làm việc ngay khi nhập cảnh, tiết kiệm 2-3 năm thời gian so với các chương trình du học nghề.

Tuy nhiên, quá trình xin Visa 18B Đức đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nhiều mặt:

  • Học vấn: Bằng đại học phải được công nhận trên Anabin hoặc qua ZAB
  • Công việc: Phải có hợp đồng lao động với mức lương đạt chuẩn
  • Tài chính: Cần có 145-325 triệu VNĐ cho toàn bộ quá trình
  • Ngôn ngữ: Khuyến khích có tiếng Đức B1 trở lên
  • Tinh thần: Sẵn sàng thích nghi với văn hóa và cuộc sống mới

Nếu bạn quyết định theo đuổi con đường này, hãy bắt đầu ngay từ hôm nay:

  1. Kiểm tra công nhận bằng cấp trên Anabin
  2. Bắt đầu học tiếng Đức (nếu chưa có)
  3. Chuẩn bị CV và tìm kiếm cơ hội việc làm tại Đức
  4. Chuẩn bị tài chính đầy đủ
  5. Tìm hiểu kỹ về cuộc sống và văn hóa Đức

Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục ước mơ làm việc và định cư tại Đức! Hãy kiên trì, chuẩn bị kỹ càng và luôn giữ thái độ tích cực. Với sự quyết tâm và nỗ lực, bạn hoàn toàn có thể biến ước mơ thành hiện thực.

5/5 - (20 bình chọn)
Chia sẻ ngay

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *