Nhiều người chúng ta đã biết xin lỗi trong tiếng Đức là “entschuldigung” hoặc “tut mir leid”. Nhưng còn nhiều cách hay hơn để xin lỗi bằng tiếng Đức trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
1. Cách nói xin lỗi trong tiếng Đức thông dụng:
- Entschuldigung: Đây là cách nói xin lỗi phổ biến và lịch sự nhất trong tiếng Đức. Có thể sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày, với người quen hoặc không quen.
- Entschuldige bitte: Cách nói này tương tự như “Entschuldigung”, nhưng có vẻ thân mật hơn một chút.
- Tut mir Leid: Cụm từ này thể hiện sự hối hận và tiếc nuối vì lỗi lầm đã gây ra.
- Es tut mir Leid: Tương tự như “Tut mir Leid”, nhưng có vẻ trang trọng hơn một chút.
- Oh nein! Entschuldigung!: Cách nói này thường được dùng khi vô tình làm hỏng hoặc làm sai điều gì đó.
2. Cách nói xin lỗi trong tiếng Đức thể hiện sự hối lỗi sâu sắc:
- Ich entschuldige mich aufrichtig: Tôi xin lỗi chân thành.
- Es tut mir wirklich sehr Leid: Tôi thực sự rất tiếc.
- Verzeih mir bitte: Xin hãy tha thứ cho tôi.
- Ich bitte dich um Verzeihung: Tôi xin bạn tha thứ.
- Es war nicht meine Absicht, dir weh zu tun: Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.
3. Cách nói xin lỗi trong tiếng Đức đề nghị sửa lỗi:
- Was kann ich tun, um es wieder gut zu machen?: Tôi có thể làm gì để sửa lỗi của mình?
- Wie kann ich das wiedergutmachen?: Làm thế nào tôi có thể sửa chữa lỗi này?
- Ich werde alles tun, um deinen Schaden zu beheben: Tôi sẽ làm mọi thứ để bù đắp thiệt hại cho bạn.
- Lass mich bitte wissen, wie ich dich entschädigen kann: Hãy cho tôi biết làm thế nào tôi có thể bồi thường cho bạn.
- Ich möchte alles wieder gut machen: Tôi muốn sửa chữa mọi thứ.
4. Xin lỗi trong tiếng Đức khi không chắc chắn đã làm sai:
- Entschuldige, wenn ich etwas Falsches gesagt habe: Xin lỗi nếu tôi nói điều gì đó sai.
- Hab ich was Falsches gemacht?: Tôi có làm gì sai không?
- War das in Ordnung so?: Như vậy có ổn không?
- Entschuldige, falls ich dich beleidigt habe: Xin lỗi nếu tôi xúc phạm bạn.
- Ist alles in Ordnung?: Mọi thứ ổn chứ?
5. Cách xin lỗi trong tiếng Đức khi viết thư
- Ich möchte mich aufrichtig für… entschuldigen. (Tôi xin chân thành xin lỗi vì…)
- Ich bedauere mein/e… zutiefst. (Tôi vô cùng hối tiếc về…)
- Es tut mir sehr Leid, dass… (Tôi rất tiếc vì…)
- Ich bitte Sie um Verzeihung für… (Tôi xin lỗi quý vị vì…)
- Entschuldigen Sie bitte mein/e… (Xin quý vị tha thứ cho lỗi lầm của tôi về…)
- Für die entstandenen Unannehmlichkeiten möchte ich mich nochmals entschuldigen. (Một lần nữa, tôi xin lỗi vì những sự bất tiện đã gây ra.)
- Ich hoffe, dass wir diesen Fehler schnellstmöglich beheben können. (Tôi hy vọng chúng ta có thể sửa chữa lỗi lầm này càng sớm càng tốt.)
- Ich werde mich bemühen, dass so etwas in Zukunft nicht wieder vorkommt. (Tôi sẽ cố gắng để điều này không xảy ra nữa trong tương lai.)
- Nochmal vielen Dank für Ihr Verständnis. (Cảm ơn nhiều lần nữa vì sự thông cảm của quý vị.)
- Mit bestem Dank und freundlichen Grüßen, (Cảm ơn và trân trọng)
6. Cách xin lỗi người yêu/ vợ chồng bằng tiếng Đức
- “Es tut mir wirklich sehr leid, Schatz. Ich weiß, dass ich einen Fehler gemacht habe und es dir wehgetan habe. Das wollte ich nicht.” (Anh thật sự xin lỗi em yêu. Anh biết rằng anh đã gây ra lỗi và làm em tổn thương. Anh không hề muốn như vậy.)
- “Ich entschuldige mich aufrichtig für mein Verhalten. Ich weiß, dass es keine Entschuldigung dafür gibt, aber ich hoffe, du kannst mir verzeihen.” (Anh chân thành xin lỗi em vì hành động của anh. Anh biết rằng không có lời xin lỗi nào xứng đáng nhưng anh hy vọng, em có thể tha lỗi cho anh)
- “Es war nicht meine Absicht, dir weh zu tun. Ich liebe dich von ganzem Herzen und ich möchte dich nicht verlieren.” (Anh không hề cố tình làm em tổnt hương. Anh yêu em bằng cả trái tim và không muốn đánh mất em)
- “Bitte gib mir die Chance, es wieder gut zu machen. Ich werde alles tun, um dein Vertrauen zurückzugewinnen.” (Xin hãy cho anh cơ hội để làm lại lần nữa. Anh sẽ làm tất cả mọi thứ để lấy lại lòng tin của em)
- “Ich weiß, dass ich dein Vertrauen missbraucht habe. Ich werde alles tun, um es dir wieder zu beweisen, dass du dich auf mich verlassen kannst.” (Anh biết anh đã phản bội lòng tin của em, anh sẽ làm mọi cách để một lần nữa chứng minh cho em thấy em có thể dựa vào anh.)
7. Cách xin lỗi trong tiếng Đức khi làm việc
a. Nhận lỗi và bày tỏ sự hối tiếc:
- “Entschuldigen Sie bitte für meinen Fehler.” (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì sai lầm của tôi.)
- “Es tut mir leid, dass ich Ihnen Unannehmlichkeiten bereitet habe.” (Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào tôi đã gây ra cho bạn.)
- “Ich beauere mein Versehen zutiefst.” (Tôi vô cùng hối hận về sự sơ suất của mình.)
b. Chịu trách nhiệm và tránh bào chữa:
- “Ich übernehme die volle Verantwortung für mein Handeln.” (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
- “Es gibt keine Entschuldigung für meinen Fehler, und ich entschuldige mich dafür aufrichtig.” (Không có lời bào chữa nào cho lỗi lầm của tôi và tôi thành thật xin lỗi vì điều đó.)
- “Ich hätte es besser wissen müssen.” (Đáng lẽ ra tôi phải biết nhiều hơn thế.)
c. Giải thích nguyên nhân sai sót và cách bạn ngăn chặn nó tái diễn:
- “Lassen Sie mich Ihnen erklären, was passiert ist und wie ich verhindern kann, dass es sich wiederholt.” (Hãy để tôi giải thích điều gì đã xảy ra và cách tôi có thể ngăn điều đó xảy ra lần nữa.)
- “Ich habe aus meinem Fehler gelernt und werde in Zukunft vorsichtiger sein.” (Tôi đã rút kinh nghiệm từ sai lầm của mình và sẽ cẩn thận hơn trong tương lai.)
- “Ich werde Maßnahmen ergreifen, um sicherzustellen, dass die nicht wieder vorkommt.” (Tôi sẽ thực hiện các bước để đảm bảo rằng điều này không xảy ra lần nữa.)
d. Đề nghị khắc phục tình trạng và xin lỗi các bên bị ảnh hưởng:
- “Wie kann ich den Fehler wiedergutmachen?” (Làm thế nào tôi có thể sửa đổi lỗi lầm của mình?)
- “Ich werde mich auch bei den anderen Betroffenen entschuldigen.” (Tôi cũng sẽ xin lỗi những người khác bị ảnh hưởng.)
- “Bitte lassen Sie mich wissen, was ich tun kann, um die Tình huống zu veressern.” (Xin vui lòng cho tôi biết tôi có thể làm gì để cải thiện tình hình.)
e. Bày tỏ lòng biết ơn vì sự thấu hiểu và sẵn sàng tha thứ:
- “Ich danke Ihnen für Ihr Verständnis.” (Cảm ơn sự thông cảm của bạn.)
- “Ich hoffe, Sie können mir verzeihen.” (Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi.)
- “Ich setze alles daran, Ihr Vertrauen wiederzugewinnen.” (Tôi sẽ làm mọi thứ có thể để lấy lại niềm tin của bạn.)
8. Xin lỗi trong tiếng Đức khi ở trường học
a. Để nói xin lỗi trong tiếng Đức với một giáo viên:
- “Entschuldigen Sie bitte, Herr/Frau [Tên giáo viên].” (Xin thứ lỗi cho Thầy/Cô [Tên giáo viên].)
- “Es tut mir leid, dass ich [den Fehler gemacht habe].” (Tôi xin lỗi vì tôi [đã phạm sai lầm].)
- “Ich weiß, dass das nicht in Ordnung war, ich werde es in Zukunft nicht wieder tun.” (Tôi biết điều đó là không ổn và tôi sẽ không làm điều đó nữa trong tương lai.)
- “Có phải Kann ich tun, um den Fehler wiedergutzumachen?” (Tôi có thể làm gì để bù đắp lỗi lầm?)
b. Xin lỗi trong tiếng Đức với một bạn học
- “Entschuldige bitte, [Tên bạn cùng lớp].” (Xin thứ lỗi, [Tên bạn cùng lớp].)
- “Es tut mir leid, dass ich dich [beleidigt/verletzt habe].” (Tôi xin lỗi vì đã [xúc phạm/làm tổn thương] bạn.)
- “Das war nicht meine Absicht, und ich möchte mich dafür entschuldigen.” (Đó không phải là ý định của tôi và tôi muốn xin lỗi vì điều đó.)
- “Kannst du mir verzeihen?” (Bạn có thể tha thứ cho tôi được không?)
Còn nhiều câu nói có thể dùng để xin lỗi trong tiếng Đức. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết tương tự ở phần sau.